Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Bengal

[sửa]

U+099D, ঝ
BENGALI LETTER JHA

[U+099C]
Bengali
[U+099E]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(jha)

  1. Chữ Bengal jha.

Tiếng Aimol

[sửa]
Latinh Jh jh
Meitei
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bible Society of India (2001), “Mathiu 1”, Rabu Athar New Testament (BSI) (bằng tiếng Aimol)

Tiếng Assam

[sửa]
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(zho)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    ঝাৰখণ্ডzharokhondoJharkhand

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, page 238

Tiếng Bengal

[sửa]
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐗

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jho)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    ড়jhoṛobão

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., page 492

Tiếng Bishnupriya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chakma

[sửa]
Chakma 𑄏 (jhā)
Bengal
Latinh Jh jh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chakma.
    ঝর্𑄏𑄧𑄢𑄴 (jhar)mưa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bangladesh Bible Society (2021), “পত্থম 1”, Chakma Bible (bằng tiếng Chakma)

Tiếng Hajong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jhô)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    ঝাপjhaprừng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢮𑣙 𑣎𑣙
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Jh jh
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
    ঝার‍্কূলझार्कूलgấu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khasi

[sửa]
Latinh Jh jh
Assam

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    ঝুলjhulatúi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, page 101

Tiếng Koch

[sửa]
Latinh Jh jh
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    ঝামাjhamaáo choàng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), “j”, Koch Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Koda

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kolhe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kolhe.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mahal

[sửa]
Ol Chiki ᱡᱷ
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mahal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Manipur

[sửa]
Meitei (jha)
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    ঝুলিꯓꯨꯂꯤ (jhuli)túi vải nhỏ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, page 73

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Jh jh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Panchpargania.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[1], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    ঝাপেতিjhāpetiđốt

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    পশ্চাৎ সাগরস্য মধ্যং তেষু গতেষু তাদৃশঃ প্রবলো ঞ্ভ্শনিল উদতিষ্ঠৎ, যেন মহাতরঙ্গ উত্থায তরণিং ছাদিতৱান্, কিন্তু স নিদ্রিত আসীৎ
    paścāt sāgarasya madhyaṃ teṣu gateṣu tādṛśaḥ prabalo jhañbhśanila udatiṣṭhat, yena mahātaraṅga utthāya taraṇiṃ chāditavān, kintu sa nidrita āsīt
    Thình-lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng Ngài đương ngủ. (Ma-thi-ơ 8:24)

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Sanskrit Bible (2023), “মথিঃ 8]”, (please provide the title of the work) (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rabha

[sửa]
Bengal
Latinh Jh jh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
    উচিনিঙৗন যিহোৱা ঈশ্বৰা অব্রামমৗন গসা নিয়ম ঠিক গাসায়মৗন ব্রাকৌ, “মিশৰ চিকা ঝোৰায়প্রিং ফৰাৎ চিকাঝোৰ লাগেত ই হাসং
    uchiningne jihowa ishora obrammne gasaa niom thik gasimne brakou, “mishar chika jhoripring forat chikajhor laget i hahong
    Ngày đó, Đức Giê-hô-va lập giao-ước cùng Áp-ram, mà phán rằng: Ta cho dòng-dõi ngươi xứ nầy, từ sông Ê-díp-tô[2] cho đến sông lớn kia, tức sông Ơ-phơ-rát, (Sáng thế Ký 15:18)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bible Society of India (2024), “চঙি 15”, Rabha Holy Bible (BSI) (bằng tiếng Rabha)

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(zho)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    ঝাড়ুzharuchõng (bằng lá dừa)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020), “”, Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Sadri

[sửa]
Devanagari (jha)
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂕 (jha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sadri.
    রনাरना (jharanā)thác nước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020), “”, Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ᱡᱷ (jh)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    ঝৌতৌᱡᱷᱚᱛᱚ (jhôtô)tất cả

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Surjapur

[sửa]
Bengal
Devanagari
Kaithi 𑂕

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Surjapur.
    ড়jhaṛabão

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020), “”, Surjapuri – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Sylhet

[sửa]
Sylot ()
Bengal
Latinh Jh jh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet.
    ঝালꠏꠣ (l)nóng, cay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tanchangya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jhô)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Urdu

[sửa]
Ả Rập جھ (jh)
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái Bengal thể hiện âm /d͡ʒʱ/ của phương ngữ Dhaka.
    ঝীলجھیل (jhel)hồ

Xem thêm

[sửa]