ঝ
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ Bengal jha.
Tiếng Aimol
[sửa]Latinh | Jh jh |
---|---|
Meitei | ꯓ |
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (zho)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 238
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | ঝ |
---|---|
Newa | 𑐗 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jho)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 492
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (zô)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chakma
[sửa]Chakma | 𑄏 (jhā) |
---|---|
Bengal | ঝ |
Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jhô)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- ঝাপ ― jhap ― rừng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International, tr. 14
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢮𑣙 𑣎𑣙 |
---|---|
Devanagari | झ |
Bengal | ঝ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Jh jh |
Telugu | ఛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Oriya | ଝ |
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | Jh jh |
---|---|
Assam | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 16 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
- ঝুল ― jhula ― túi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 101
Tiếng Koch
[sửa]Latinh | Jh jh |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- ঝামা ― jhama ― áo choàng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Koda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kolhe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kolhe.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mahal
[sửa]Ol Chiki | ᱡᱷ |
---|---|
Devanagari | झ |
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mahal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꯓ (jha) |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 73
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 20 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- ঝাপেতি ― jhāpeti ― đốt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬛ (Balinese)
- 𑰖 (Bhaiksuki)
- 𑀛 (Brahmi)
- ဈ (Myanmar)
- झ (Devanagari)
- ઝ (Gujarati)
- ਝ (Gurmukhi)
- 𑌝 (Grantha)
- ꦙ (Java)
- ಝ (Kannada)
- ឈ (Khmer)
- ຌ (Lao)
- ഝ (Malayalam)
- ᢝᠠ (Manchu)
- 𑘖 (Modi)
- ᠽᠾᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦶 (Nandinagari)
- 𑐗 (Newa)
- ଝ (Odia)
- ꢚ (Saurashtra)
- 𑆙 (Sharada)
- 𑖖 (Siddham)
- ඣ (Sinhalese)
- 𑩤 (Soyombo)
- ఝ (Telugu)
- ฌ (Thai)
- ཛྷ (Tibetan)
- 𑒗 (Tirhuta)
- 𑨦 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- পশ্চাৎ সাগরস্য মধ্যং তেষু গতেষু তাদৃশঃ প্রবলো ঝঞ্ভ্শনিল উদতিষ্ঠৎ, যেন মহাতরঙ্গ উত্থায তরণিং ছাদিতৱান্, কিন্তু স নিদ্রিত আসীৎ
- paścāt sāgarasya madhyaṃ teṣu gateṣu tādṛśaḥ prabalo jhañbhśanila udatiṣṭhat, yena mahātaraṅga utthāya taraṇiṃ chāditavān, kintu sa nidrita āsīt
- Thình-lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng Ngài đương ngủ. (Ma-thi-ơ 8:24)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rabha
[sửa]Bengal | ঝ |
---|---|
Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
- উচিনিঙৗন যিহোৱা ঈশ্বৰা অব্রামমৗন গসা নিয়ম ঠিক গাসায়মৗন ব্রাকৌ, “মিশৰ চিকা ঝোৰায়প্রিং ফৰাৎ চিকাঝোৰ লাগেত ই হাসং
- uchiningne jihowa ishora obrammne gasaa niom thik gasimne brakou, “mishar chika jhoripring forat chikajhor laget i hahong
- Ngày đó, Đức Giê-hô-va lập giao-ước cùng Áp-ram, mà phán rằng: Ta cho dòng-dõi ngươi xứ nầy, từ sông Ê-díp-tô[2] cho đến sông lớn kia, tức sông Ơ-phơ-rát, (Sáng thế Ký 15:18)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ঝ |
---|---|
Devanagari | झ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (zho)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
- ঝাড়ু ― zharu ― chõng (bằng lá dừa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ঝ”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | झ (jha) |
---|---|
Oriya | ଝ |
Bengal | ঝ |
Kaithi | 𑂕 (jha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱡᱷ (jh) |
---|---|
Devanagari | झ |
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Surjapur
[sửa]Bengal | ঝ |
---|---|
Devanagari | झ |
Kaithi | 𑂕 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Surjapur.
- ঝড় ― jhaṛa ― bão
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ঝ”, trong Surjapuri – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Sylhet
[sửa]Sylot | ꠏ (zó) |
---|---|
Bengal | ঝ |
Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jhô)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | جھ (jh) |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /d̪͡ʒʱ/
Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 29 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Aimol có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Aimol có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aimol
- Chữ cái tiếng Aimol
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Assam
- Chữ cái tiếng Assam
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Bengal
- Chữ cái tiếng Bengal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chakma có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chakma
- Chữ cái tiếng Chakma
- Định nghĩa mục từ tiếng Chakma có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chakma có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ho
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kharia
- Chữ cái tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Koch có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koch
- Chữ cái tiếng Koch
- Định nghĩa mục từ tiếng Koch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koch có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Koda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koda
- Chữ cái tiếng Koda
- Mục từ tiếng Kolhe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kolhe
- Chữ cái tiếng Kolhe
- Mục từ tiếng Kolhe có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kudmal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Mahal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mahal
- Chữ cái tiếng Mahal
- Mục từ tiếng Mahal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Manipur
- Chữ cái tiếng Manipur
- Định nghĩa mục từ tiếng Manipur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Manipur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Panchpargania có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có chữ viết không chuẩn
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rabha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rabha
- Chữ cái tiếng Rabha
- Định nghĩa mục từ tiếng Rabha có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Rabha có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rangpur
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Định nghĩa mục từ tiếng Sadri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Surjapur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Surjapur
- Chữ cái tiếng Surjapur
- Định nghĩa mục từ tiếng Surjapur có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Surjapur có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Surjapur có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Surjapur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sylhet có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sylhet có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sylhet
- Chữ cái tiếng Sylhet
- Định nghĩa mục từ tiếng Sylhet có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urdu
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Urdu có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Urdu có tham số alt thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng