ঝ
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ Bengal jha.
Tiếng Aimol
[sửa]Latinh | Jh jh |
---|---|
Meitei | ꯓ |
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Aimol) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2001), “Mathiu 1”, Rabu Athar New Testament (BSI) (bằng tiếng Aimol)
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (zho)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, page 238
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | ঝ |
---|---|
Newa | 𑐗 |
Cách phát âm
[sửa]- (Rarh) IPA(ghi chú): /d͡ʒʱo/, [ˈd͡ʒʱoˑ]
Âm thanh (tập tin)
- (Dhaka) IPA(ghi chú): /dʑʱo/, [ˈdʑʱoː], [ˈdʑʱoˑ]
Chữ cái
[sửa]ঝ (jho)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., page 492
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (zô)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ৱ, ল, শ, ষ, স, হ, ক্ষ, ড়, ঢ়, য়, ৎ
Tiếng Chakma
[sửa]Chakma | 𑄏 (jhā) |
---|---|
Bengal | ঝ |
Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Chakma) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, এয, ও, ঐ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, ৎ, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, য, র, ল, ৱ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Bangladesh Bible Society (2021), “পত্থম 1”, Chakma Bible (bằng tiếng Chakma)
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jhô)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- ঝাপ ― jhap ― rừng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International, page 14
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢮𑣙 𑣎𑣙 |
---|---|
Devanagari | झ |
Bengal | ঝ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Jh jh |
Telugu | ఛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Ho) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক্ষ, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Oriya | ଝ |
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Kharia) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, ওয়, শ, ষ, স, হ, ড়, ঢ়
Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | Jh jh |
---|---|
Assam | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 16 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
- ঝুল ― jhula ― túi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, page 101
Tiếng Koch
[sửa]Latinh | Jh jh |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- ঝামা ― jhama ― áo choàng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Koch) অ, আ, অৗ, ই, উ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, জ, ঝ, ট, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), “j”, Koch Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng Koda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Koda) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ওয়, ও, আও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ড়, ল, শ, ষ, স, হ, ৎ, য়, ঢ়
Tiếng Kolhe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kolhe.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Kolhe) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক্ষ, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Kudmal) অ, আ, ই, উ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, স, হ, ড়, ঢ়
Tiếng Mahal
[sửa]Ol Chiki | ᱡᱷ |
---|---|
Devanagari | झ |
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mahal.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Mahal) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অঁ, ইঁ, উঁ, এঁ, ঔঁ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, স, হ, ৱ
Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꯓ (jha) |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Manipur) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, page 73
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Mundari) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক্ষ, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Panchpargania) অ, আ, ই, উ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, স, হ, ড়, ঢ়
Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Paharia Kumarbhag) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[1], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Paharia Sauria) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 20 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- ঝাপেতি ― jhāpeti ― đốt
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬛ (Chữ Balinese)
- 𑰖 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀛 (Chữ Brahmi)
- ဈ (Chữ Burmese)
- झ (Chữ Devanagari)
- ઝ (Chữ Gujarati)
- ਝ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌝 (Chữ Grantha)
- ꦙ (Chữ Javanese)
- ಝ (Chữ Kannada)
- ឈ (Chữ Khmer)
- ຌ (Chữ Lao)
- ഝ (Chữ Malayalam)
- ᢝᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘖 (Chữ Modi)
- ᠽᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦶 (Chữ Nandinagari)
- 𑐗 (Chữ Newa)
- ଝ (Chữ Odia)
- ꢚ (Chữ Saurashtra)
- 𑆙 (Chữ Sharada)
- 𑖖 (Chữ Siddham)
- ඣ (Chữ Sinhalese)
- 𑩤 (Chữ Soyombo)
- ఝ (Chữ Telugu)
- ฌ (Chữ Thai)
- ཛྷ (Chữ Tibetan)
- 𑒗 (Chữ Tirhuta)
- 𑨦 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- পশ্চাৎ সাগরস্য মধ্যং তেষু গতেষু তাদৃশঃ প্রবলো ঝঞ্ভ্শনিল উদতিষ্ঠৎ, যেন মহাতরঙ্গ উত্থায তরণিং ছাদিতৱান্, কিন্তু স নিদ্রিত আসীৎ
- paścāt sāgarasya madhyaṃ teṣu gateṣu tādṛśaḥ prabalo jhañbhśanila udatiṣṭhat, yena mahātaraṅga utthāya taraṇiṃ chāditavān, kintu sa nidrita āsīt
- Thình-lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng Ngài đương ngủ. (Ma-thi-ơ 8:24)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), “মথিঃ 8]”, (please provide the title of the work) (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rabha
[sửa]Bengal | ঝ |
---|---|
Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
- উচিনিঙৗন যিহোৱা ঈশ্বৰা অব্রামমৗন গসা নিয়ম ঠিক গাসায়মৗন ব্রাকৌ, “মিশৰ চিকা ঝোৰায়প্রিং ফৰাৎ চিকাঝোৰ লাগেত ই হাসং
- uchiningne jihowa ishora obrammne gasaa niom thik gasimne brakou, “mishar chika jhoripring forat chikajhor laget i hahong
- Ngày đó, Đức Giê-hô-va lập giao-ước cùng Áp-ram, mà phán rằng: Ta cho dòng-dõi ngươi xứ nầy, từ sông Ê-díp-tô[2] cho đến sông lớn kia, tức sông Ơ-phơ-rát, (Sáng thế Ký 15:18)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rabha) অ, আ, অৗ, ই, ই’, উ, এ, ও, ঔ, অং, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, ৰ, ল, ৱ, স, হ, য়
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2024), “চঙি 15”, Rabha Holy Bible (BSI) (bằng tiếng Rabha)
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ঝ |
---|---|
Devanagari | झ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (zho)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
- ঝাড়ু ― zharu ― chõng (bằng lá dừa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), “ঝ”, Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | झ (jha) |
---|---|
Oriya | ଝ |
Bengal | ঝ |
Kaithi | 𑂕 (jha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Sadri) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, শ, ষ, স, হ, ড়, ঢ়, ক্ষ, ৎ, ওয়
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), “झ”, Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱡᱷ (jh) |
---|---|
Devanagari | झ |
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Santal) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অঁ, ইঁ, উঁ, এঁ, ঔঁ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, স, হ, ৱ
Tiếng Surjapur
[sửa]Bengal | ঝ |
---|---|
Devanagari | झ |
Kaithi | 𑂕 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Surjapur.
- ঝড় ― jhaṛa ― bão
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), “ঝ”, Surjapuri – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Sylhet
[sửa]Sylot | ꠏ (zó) |
---|---|
Bengal | ঝ |
Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Sylhet) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ও, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, র, ল, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
- Ahle Kitab Society (2024), “তৌরাত ১: পয়দা নামা 1”, ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি) (bằng tiếng Sylhet)
Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঝ (jhô)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Bengal tiếng Tanchangya) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ওআ, আই, অ্য, অ౼, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, স, হ
Tham khảo
[sửa]- Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | جھ (jh) |
---|---|
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /d̪͡ʒʱ/
Chữ cái
[sửa]ঝ (jh)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết Chữ chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Trang có 29 đề mục ngôn ngữ
- tiếng Aimol terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Aimol có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aimol
- Chữ cái tiếng Aimol
- Liên kết mục từ tiếng Assam có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Assam
- Chữ cái tiếng Assam
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Bengal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Bengal
- Chữ cái tiếng Bengal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có đề mục ngôn ngữ không đúng
- tiếng Bishnupriya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chakma có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chakma
- Chữ cái tiếng Chakma
- Định nghĩa mục từ tiếng Chakma có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Chakma terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ho
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kharia
- Chữ cái tiếng Kharia
- tiếng Kharia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kharia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Khasi terms in nonstandard scripts
- tiếng Koch terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Koch có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koch
- Chữ cái tiếng Koch
- Định nghĩa mục từ tiếng Koch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koda
- Chữ cái tiếng Koda
- Mục từ tiếng Koda có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Kolhe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kolhe
- Chữ cái tiếng Kolhe
- tiếng Kolhe terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kudmal có đề mục ngôn ngữ không đúng
- tiếng Kudmal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mahal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mahal
- Chữ cái tiếng Mahal
- Mục từ tiếng Mahal có đề mục ngôn ngữ không đúng
- tiếng Mahal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Manipur
- Chữ cái tiếng Manipur
- Định nghĩa mục từ tiếng Manipur có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Manipur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mundari có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Panchpargania có đề mục ngôn ngữ không đúng
- tiếng Panchpargania terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- tiếng Paharia Kumarbhag terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- tiếng Paharia Sauria terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Rabha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rabha
- Chữ cái tiếng Rabha
- Mục từ tiếng Rabha có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Rabha có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng Rabha terms in nonstandard scripts
- tiếng Rangpur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rangpur
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Sadri terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Mục từ tiếng Sadri có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Sadri có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Surjapur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Surjapur
- Chữ cái tiếng Surjapur
- Mục từ tiếng Surjapur có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Surjapur có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Sylhet terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sylhet có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sylhet
- Chữ cái tiếng Sylhet
- Mục từ tiếng Sylhet có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Sylhet có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- tiếng Tanchangya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tanchangya có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urdu
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Urdu có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Urdu có tham số alt thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng