Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Bengal

[sửa]

U+099E, ঞ
BENGALI LETTER NYA

[U+099D]
Bengali
[U+099F]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(ña)

  1. Chữ Bengal ña.

Tiếng Aimol

[sửa]
Latinh Ny ny
Meitei
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bible Society of India (2001) “Mathiu 1”, trong Rabu Athar New Testament (BSI) (bằng tiếng Aimol)

Tiếng Assam

[sửa]
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ño)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    এম্বুলেঞ্চembuleñsoxe cứu thương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 237

Tiếng Bengal

[sửa]
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐘

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(no)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    অকিঞ্চনokinconkhốn khổ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 500

Tiếng Bhumij

[sửa]
Ol Onal 𞗦
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bhumij, viết bằng chữ Bengal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bishnupriya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(niô)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chakma

[sửa]
Chakma 𑄐 (ñā)
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chakma.
    গোজেনে হবর্ পায়, যেদিন্যে তুমি সেই গাজ গুলোগুন হেবা সেদিন্যে তমা চোখ্‌কুন্ খুলি যেবঅ। সেক্কে গম-ভান্ন্যেয়র জ্ঞান পেইনে তুমি গোজেন ধোক্ক্যেন অবা।
    gōjene hobor paẏ, jedinne tumi śei gaj gulōgun heba śedinne toma cōkh‌kun khuli jebo. śekke gom-bhannneẏor gên peine tumi gōjen dhōkkken oba.
    nhưng Đức Chúa Trời biết rằng hễ ngày nào hai ngươi ăn trái cây đó, mắt mình mở ra, sẽ như Đức Chúa Trời, biết đều thiện và đều ác. (Sáng thế Ký 3:5)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bangladesh Bible Society (2021) “পত্থম 3”, trong Chakma Bible (bằng tiếng Chakma)

Tiếng Kayort

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nyô)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Assam tiếng Kayort.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Beyond Translation (2025) “मत्ती 1”, trong केवट नया कारार (bằng tiếng Kayort)

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
    মোইमोइsố một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khasi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 146

Tiếng Koda

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nya)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kolhe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kolhe.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mahal

[sửa]
Ol Chiki
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mahal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Manipur

[sửa]
Meitei (nya)
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nya)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 73

Tiếng Marma

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṅa)

  1. Chữ cái Bengal thể hiện phụ âm /ɲ/ trong tiếng Marma.
    অব্রাহাম্মা সাঃ ইসহাক; ইসহাকমা সাঃ যাকোব; যাকোবমা সাঃ যিহূদা অর য়াংসুউমা ঞিংরো;
    obrahamma śaḥ iśohak; iśohakma śaḥ jakōb; jakōbma śaḥ jihuda or ẏaṅśuuma niṅrō;
    Áp-ra-ham sanh Y-sác; Y-sác sanh Gia-cốp; Gia-cốp sanh Giu-đa và anh em người. (Ma-thi-ơ 1:2)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Ny ny

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    ঞেञे (ñe)

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Panchpargania.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    পশ্চাৎ সাগরস্য মধ্যং তেষু গতেষু তাদৃশঃ প্রবলো ঝঞ্ভ্শনিল উদতিষ্ঠৎ, যেন মহাতরঙ্গ উত্থায তরণিং ছাদিতৱান্, কিন্তু স নিদ্রিত আসীৎ
    paścāt sāgarasya madhyaṃ teṣu gateṣu tādṛśaḥ prabalo jhañbhśanila udatiṣṭhat, yena mahātaraṅga utthāya taraṇiṃ chāditavān, kintu sa nidrita āsīt
    Thình-lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng Ngài đương ngủ. (Ma-thi-ơ 8:24)

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ña) thân từ, ?

  1. Dạng Assamese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)

Tham khảo

[sửa]
  • Sanskrit Bible (2023) “মথিঃ 8”, trong সত্যবেদঃ (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rabha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái Assam thể hiện âm /ɲ/ trong tiếng Rabha.
    হাʼৱায় থৗই থৗইঙি ফাং, আৰা বেবাক ৰকমায়ঙি থৗই, পাঞ্চাক-বাচাক, কাৰনাং থৗই থৗইঙি ফাং উদো গৗদৗমৌ। আৰা যিহোৱা ঈশ্বৰা উদো চৗইমৗন পেনেম নৗকৌ
    Đất sanh cây-cỏ: cỏ kết hột tùy theo loại, cây kết quả có hột trong mình, tùy theo loại. Đức Chúa Trời thấy đều đó là tốt-lành. (Sáng thế Ký 1:2)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bible Society of India (2024) “চঙি 1”, trong Rabha Holy Bible (BSI) (bằng tiếng Rabha)

Tiếng Rajbanshi

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nyô)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rajbanshi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ño)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Sadri

[sửa]
Devanagari (ña)
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂖 (ña)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sadri.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020) “”, trong Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (ñ)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    ঞুনুমᱩᱱᱩᱢ (ñunum)danh từ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sylhet

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái Bengal thể hiện âm /ɲ/ trong tiếng Sylhet.
    এর নাম রাখলা দিন, আর আন্দাইরর নাম রাখলা রাইত। হাইঞ্জা গেল, বিয়ানও গেল, ইকটা অইলো পয়লা দিন।
    er nam rakhola din, ar andairor nam rakhola rait. hainja gel, biẏanō gel, ikṭa oilō poẏla din.
    Đức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. Vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ nhứt. (Sáng thế Ký 1:5)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tanchangya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñy)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Urdu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái Bengal thể hiện âm /ɲ/ của phương ngữ Dhaka.

Xem thêm

[sửa]