ঞ
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ঞ (ña)
- Chữ Bengal ña.
Tiếng Aimol
[sửa]Latinh | Ny ny |
---|---|
Meitei | ꫣ |
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2001) “Mathiu 1”, trong Rabu Athar New Testament (BSI) (bằng tiếng Aimol)
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ño)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
- এম্বুলেঞ্চ ― embuleñso ― xe cứu thương
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 237
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | ঞ |
---|---|
Newa | 𑐘 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (no)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 500
Tiếng Bhumij
[sửa]Ol Onal | |
---|---|
Devanagari | ञ |
Oriya | ଞ |
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bhumij, viết bằng chữ Bengal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (niô)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chakma
[sửa]Chakma | 𑄐 (ñā) |
---|---|
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ñ)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chakma.
- গোজেনে হবর্ পায়, যেদিন্যে তুমি সেই গাজ গুলোগুন হেবা সেদিন্যে তমা চোখ্কুন্ খুলি যেবঅ। সেক্কে গম-ভান্ন্যেয়র জ্ঞান পেইনে তুমি গোজেন ধোক্ক্যেন অবা।
- gōjene hobor paẏ, jedinne tumi śei gaj gulōgun heba śedinne toma cōkhkun khuli jebo. śekke gom-bhannneẏor gên peine tumi gōjen dhōkkken oba.
- nhưng Đức Chúa Trời biết rằng hễ ngày nào hai ngươi ăn trái cây đó, mắt mình mở ra, sẽ như Đức Chúa Trời, biết đều thiện và đều ác. (Sáng thế Ký 3:5)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bangladesh Bible Society (2021) “পত্থম 3”, trong Chakma Bible (bằng tiếng Chakma)
Tiếng Kayort
[sửa]Bengal | ঞ |
---|---|
Devanagari | ञ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (nyô)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Assam tiếng Kayort.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Beyond Translation (2025) “मत्ती 1”, trong केवट नया कारार (bằng tiếng Kayort)
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Oriya | ଞ |
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khasi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
- Chữ cái thứ 17 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 146
Tiếng Koda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (nya)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kolhe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ñ)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kolhe.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mahal
[sửa]Ol Chiki | ᱧ |
---|---|
Devanagari | ञ |
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ñ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mahal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꫣ (nya) |
---|---|
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (nya)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 73
Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ṅa)
- Chữ cái Bengal thể hiện phụ âm /ɲ/ trong tiếng Marma.
- অব্রাহাম্মা সাঃ ইসহাক; ইসহাকমা সাঃ যাকোব; যাকোবমা সাঃ যিহূদা অর য়াংসুউমা ঞিংরো;
- obrahamma śaḥ iśohak; iśohakma śaḥ jakōb; jakōbma śaḥ jihuda or ẏaṅśuuma niṅrō;
- Áp-ra-ham sanh Y-sác; Y-sác sanh Gia-cốp; Gia-cốp sanh Giu-đa và anh em người. (Ma-thi-ơ 1:2)
Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota
- Bangladesh Bible Society (2022) “মথি 1”, trong মারমা বাইবেল (নতুন নিয়ম)-বিবিএস (bằng tiếng Marma)
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Latinh | Ny ny |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
- Chữ cái thứ 21 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬜ (Balinese)
- 𑰗 (Bhaiksuki)
- 𑀜 (Brahmi)
- ဉ (Myanmar)
- ञ (Devanagari)
- ઞ (Gujarati)
- ਞ (Gurmukhi)
- 𑌞 (Grantha)
- ꦚ (Java)
- ಞ (Kannada)
- ញ (Khmer)
- ຎ (Lao)
- ഞ (Malayalam)
- ᠨᡳᠶᠠ (Manchu)
- 𑘗 (Modi)
- ᡛᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦷 (Nandinagari)
- 𑐘 (Newa)
- ଞ (Odia)
- ꢛ (Saurashtra)
- 𑆚 (Sharada)
- 𑖗 (Siddham)
- ඤ (Sinhalese)
- 𑩥 (Soyombo)
- ఞ (Telugu)
- ญ (Thai)
- ཉ (Tibetan)
- 𑒘 (Tirhuta)
- 𑨓 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- পশ্চাৎ সাগরস্য মধ্যং তেষু গতেষু তাদৃশঃ প্রবলো ঝঞ্ভ্শনিল উদতিষ্ঠৎ, যেন মহাতরঙ্গ উত্থায তরণিং ছাদিতৱান্, কিন্তু স নিদ্রিত আসীৎ
- paścāt sāgarasya madhyaṃ teṣu gateṣu tādṛśaḥ prabalo jhañbhśanila udatiṣṭhat, yena mahātaraṅga utthāya taraṇiṃ chāditavān, kintu sa nidrita āsīt
- Thình-lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng Ngài đương ngủ. (Ma-thi-ơ 8:24)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ঞ (ña) thân từ, ?
- Dạng Assamese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023) “মথিঃ 8”, trong সত্যবেদঃ (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rabha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ñ)
- Chữ cái Assam thể hiện âm /ɲ/ trong tiếng Rabha.
- হাʼৱায় থৗই থৗইঙি ফাং, আৰা বেবাক ৰকমায়ঙি থৗই, পাঞ্চাক-বাচাক, কাৰনাং থৗই থৗইঙি ফাং উদো গৗদৗমৌ। আৰা যিহোৱা ঈশ্বৰা উদো চৗইমৗন পেনেম নৗকৌ
- Đất sanh cây-cỏ: cỏ kết hột tùy theo loại, cây kết quả có hột trong mình, tùy theo loại. Đức Chúa Trời thấy đều đó là tốt-lành. (Sáng thế Ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2024) “চঙি 1”, trong Rabha Holy Bible (BSI) (bằng tiếng Rabha)
Tiếng Rajbanshi
[sửa]Bengal | ঞ |
---|---|
Devanagari | ञ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (nyô)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rajbanshi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ঞ”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | ঞ |
---|---|
Devanagari | ञ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ño)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ঞ”, trong Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | ञ (ña) |
---|---|
Oriya | ଞ |
Bengal | ঞ |
Kaithi | 𑂖 (ña) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ña)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sadri.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “त”, trong Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱧ (ñ) |
---|---|
Devanagari | ञ |
Bengal | ঞ |
Oriya | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ñ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sylhet
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ñ)
- Chữ cái Bengal thể hiện âm /ɲ/ trong tiếng Sylhet.
- এর নাম রাখলা দিন, আর আন্দাইরর নাম রাখলা রাইত। হাইঞ্জা গেল, বিয়ানও গেল, ইকটা অইলো পয়লা দিন।
- er nam rakhola din, ar andairor nam rakhola rait. hainja gel, biẏanō gel, ikṭa oilō poẏla din.
- Đức Chúa Trời đặt tên sự sáng là ngày; sự tối là đêm. Vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ nhứt. (Sáng thế Ký 1:5)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sylheti phrasebook, Wiki Travel, 2012
- Ahle Kitab Society (2024) “তৌরাত ১: পয়দা নামা 1”, trong ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি) (bằng tiếng Sylhet)
Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ঞ (ñy)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tanchangya phrasebook, Wiki Travel, 2016
Tiếng Urdu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɲ/
Chữ cái
[sửa]ঞ (ñ)
- Chữ cái Bengal thể hiện âm /ɲ/ của phương ngữ Dhaka.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 29 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Aimol có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Aimol có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aimol
- Chữ cái tiếng Aimol
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Assam
- Chữ cái tiếng Assam
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Bengal
- Chữ cái tiếng Bengal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhumij có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhumij
- Chữ cái tiếng Bhumij
- Mục từ tiếng Bhumij có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chakma có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chakma
- Chữ cái tiếng Chakma
- Định nghĩa mục từ tiếng Chakma có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Chakma có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kayort có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kayort
- Chữ cái tiếng Kayort
- Mục từ tiếng Kayort có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kharia
- Chữ cái tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- Mục từ tiếng Khasi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Koda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koda
- Chữ cái tiếng Koda
- Mục từ tiếng Kolhe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kolhe
- Chữ cái tiếng Kolhe
- Mục từ tiếng Kolhe có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kudmal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Mahal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mahal
- Chữ cái tiếng Mahal
- Mục từ tiếng Mahal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Manipur
- Chữ cái tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Marma
- Chữ cái tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Marma có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Panchpargania có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có chữ viết không chuẩn
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Assamese
- Mục từ tiếng Phạn yêu cầu giống
- Mục từ tiếng Rabha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rabha
- Chữ cái tiếng Rabha
- Định nghĩa mục từ tiếng Rabha có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Rabha có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rajbanshi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rajbanshi
- Chữ cái tiếng Rajbanshi
- Mục từ tiếng Rajbanshi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rangpur
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Sadri có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sylhet có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sylhet
- Chữ cái tiếng Sylhet
- Định nghĩa mục từ tiếng Sylhet có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urdu
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn