Bước tới nội dung

পেঙ্গুইন

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Mượn từ tiếng Anh penguin.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛŋ.ɡuin/, /pɛ.ŋuin/

Danh từ

[sửa]

পেঙ্গুইন

  1. Chim cánh cụt.