Bước tới nội dung

সেউজীয়া

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

সেউজীয়া

  1. Xanh, xanh lá cây.
  2. Hơi xanh, hơi lục.