ગ
Giao diện
Chữ Gujarat
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /ˈɡ/.
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬔 (g) |
---|---|
Gujarat | ગ |
Devanagari | ग |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (g)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | ग |
---|---|
Gujarat | ગ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.
- ગુડુ ― guḍu ― chân
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 30
Tiếng Bhil Dungra
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.
- ગુદર્ ― gudar ― chết
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil
Tiếng Chodri
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Chodri.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhodia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Dhodia.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Garasia Adiwasi
[sửa]Devanagari | ग |
---|---|
Gujarat | ગ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Garasia Adiwasi.
- ગલાતીઓનેં ― galātīonẽ ― Ga-la-ti
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Love Fellowship (2024), “ગલાતીઓનેં પત્ર 1”, ગરાસિયા નવો કરાર (bằng tiếng Garasia Adiwasi)
Tiếng Garasia Rajput
[sửa]Devanagari | ग |
---|---|
Gujarat | ગ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Garasia Rajput.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ગ |
---|---|
Ả Rập | گ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), ઋ (ru), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ળ (ḷ), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ)
Tiếng Kukna
[sửa]Devanagari | ग |
---|---|
Gujarat | ગ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kukna.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kutch
[sửa]Gujarat | ગ |
---|---|
Ả Rập | گ |
Khudabad | 𑊼 (ga) |
Khoja | 𑈊 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
- ગામ ― gāma ― làng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Kutch) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), અઃ (aḥ), ક (ka), ક઼, ખ (kha), ખ઼, ગ (ga), ગ઼, ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), છ (cha), જ (ja), જ઼ (za), ઝ (jha), ઞ (ña), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ડ઼ (ṛa), ઢ (ḍha), ઢ઼ (ṛha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), ફ઼ (fa), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), વ (va), શ (śa), ષ (ṣa), સ (sa), હ (ha), ક્ષ (kṣ), જ્ઞ (jñ), ત્ર (tra)
Tiếng Memon
[sửa]Gujarat | ગ |
---|---|
Ả Rập | گ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.
- પલંગ ― palaṅg ― làng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft, tr. 10
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- গ (Assamese)
- ᬕ (Balinese)
- গ (chữ Bengal)
- 𑰐 (Bhaiksuki)
- 𑀕 (Brahmi)
- ဂ (Myanmar)
- ग (Devanagari)
- ਗ (Gurmukhi)
- 𑌗 (Grantha)
- ꦒ (Java)
- ಗ (Kannada)
- គ (Khmer)
- ຄ (Lao)
- ഗ (Malayalam)
- ᡤᠠ (Manchu)
- 𑘐 (Modi)
- ᠺᠠ (Mongolian)
- 𑦰 (Nandinagari)
- 𑐐 (Newa)
- ଗ (Odia)
- ꢔ (Saurashtra)
- 𑆓 (Sharada)
- 𑖐 (Siddham)
- ග (Sinhalese)
- 𑩞 (Soyombo)
- గ (Telugu)
- ค (Thai)
- ག (Tibetan)
- 𑒑 (Tirhuta)
- 𑨍 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
- ગાલાતિનઃ ― gālātinaḥ ― Ga-la-ti
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), “ગાલાતિનઃ 1”, સત્યવેદઃ (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Vaghri
[sửa]Gujarat | ગ |
---|---|
Telugu | గ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Gujarat tiếng Vaghri) અ (a), આ (ā), ઇ (i), ઈ (ī), ઉ (u), ઊ (ū), એ (e), ઐ (ai), ઓ (o), ઔ (au), અં (ã), ક (ka), ખ (kha), ગ (ga), ઘ (gha), ઙ (ṅa), ચ (ca), જ (ja), ટ (ṭa), ઠ (ṭha), ડ (ḍa), ઢ (ḍha), ણ (ṇa), ત (ta), થ (tha), દ (da), ધ (dha), ન (na), પ (pa), ફ (pha), બ (ba), ભ (bha), મ (ma), ય (ya), ર (ra), લ (la), ળ (ḷ), વ (va), શ (śa), સ (sa), હ (ha)
Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2024), “మత్త 1”, పవిత్ర్ బైబిల్, నవూ నిబంధన్, (bằng tiếng Vaghri)
Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | ग |
---|---|
Gujarat | ગ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
- ગવસ્ ― gavas ― tìm kiếm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 27
Tiếng Vasavi
[sửa]Devanagari | ग |
---|---|
Gujarat | ગ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ગ (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vasavi.
- ગાલાતી ― gālātī ― Ga-la-ti
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Vasavi Boli (2024), “ગાલાતીયા વીસ્તારોઅ ખ્રીસ્તી મોંડોળહોંન પાવુલોઅ કાગોલ”, Vasavi Amburi Bible (bằng tiếng Vasavi)
Thể loại:
- Mục từ chữ Gujarat
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Gujarati
- Ký tự chữ viết gujarati
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Trang có 15 đề mục ngôn ngữ
- tiếng Avesta terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Avesta
- Chữ cái tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Avesta có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhil
- Chữ cái tiếng Bhil
- tiếng Bhil terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bhil có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhil Dungra có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhil Dungra
- Chữ cái tiếng Bhil Dungra
- Mục từ tiếng Bhil Dungra có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil Dungra có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chodri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chodri
- Chữ cái tiếng Chodri
- Mục từ tiếng Chodri có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Dhodia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dhodia
- Chữ cái tiếng Dhodia
- tiếng Dhodia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dhodia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- tiếng Garasia Adiwasi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi
- Chữ cái tiếng Garasia Adiwasi
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Garasia Adiwasi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garasia Rajput có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Garasia Rajput
- Chữ cái tiếng Garasia Rajput
- Mục từ tiếng Garasia Rajput có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gujarat
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Gujarat có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Kukna terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kukna có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kukna
- Chữ cái tiếng Kukna
- Mục từ tiếng Kukna có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Kutch có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kutch
- Chữ cái tiếng Kutch
- Mục từ tiếng Kutch có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kutch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Memon có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Memon
- Chữ cái tiếng Memon
- Mục từ tiếng Memon có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Memon có ví dụ cách sử dụng
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- tiếng Vaghri terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Vaghri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Vaghri
- Chữ cái tiếng Vaghri
- Mục từ tiếng Vaghri có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Vaghri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Varli
- Chữ cái tiếng Varli
- Mục từ tiếng Varli có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Varli có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Vasavi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Vasavi
- Chữ cái tiếng Vasavi
- Mục từ tiếng Vasavi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Vasavi có ví dụ cách sử dụng