Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Gujarat

[sửa]

U+0A9B, છ
GUJARATI LETTER CHA

[U+0A9A]
Gujarati
[U+0A9C]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /t͡ʃʰ/.

Tiếng Gujarat

[sửa]
Gujarat
Ả Rập چھ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat.
    ત્તીસગઢchattīsgaḍhChhattisgarh

Xem thêm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 128: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value)., từ tiếng Prakrit Sauraseni 𑀙 (cha), từ tiếng Prakrit Ashoka *𑀙 (*cha), 𑀱 (ṣa), từ tiếng Phạn षष् (ṣáṣ), từ tiếng Ấn-Arya nguyên thuỷ *ṣwáṭṣ, từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *šwáćš, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *swéḱs. Đồng nguyên với tiếng Marathi सहा (sahā), tiếng Hindi छह (chah), tiếng Bengal ছয় (choẏ), tiếng Marwar 𑅚 (ch), tiếng Punjab ਛੇ (che), và tiếng Nepal (cha). Đồng nguyên xa với tiếng Anh six.

Ký tự số

[sửa]

(cha)

  1. Sáu.

Tiếng Kutch

[sửa]
Gujarat
Ả Rập ڇ
Khudabad 𑋁 (cha)
Khoja 𑈏

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Phụ âm thứ 10 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    લીmacha

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Memon

[sửa]
Gujarat
Ả Rập ڇ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.
    છાchaalđi bộ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft, tr. 10

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    યદ્વા તવ દક્ષિણઃ કરો યદિ ત્વાં બાધતે, તર્હિ તં કરં છિત્ત્વા દૂરે નિક્ષિપ, યતઃ સર્વ્વવપુષો નરકે નિક્ષેપાત્ એકાઙ્ગસ્ય નાશો વરં
    yadvā tav dakṣiṇaḥ karo yadi tvā̃ bādhte, tarhi tã karã chittvā dūre nikṣipa, yataḥ sarvvavpuṣo narke nikṣepāt ekāṅgasya nāśo varã
    Lại nếu tay hữu xui cho ngươi phạm tội, thì hãy chặt mà liệng nó cho xa ngươi đi; vì thà chịu một phần thân-thể ngươi phải hư, còn hơn là cả thân-thể vào địa-ngục. (Ma-thi-ơ 5:30)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International

Tiếng Vasavi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vasavi.

Xem thêm

[sửa]