ଛ
Giao diện
Chữ Oriya
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | छ (cha) |
---|---|
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
- ଛତିଶଗଡ଼ୀ ― छत्तिसगढ़ी (chattisagṛhī) ― tiếng Chhattisgarh
Xem thêm
[sửa]Tiếng Desiya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
- ଛଚ ― chaca ― khuôn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019) “छ”, trong Halbi – English Dictionary, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Ch ch |
Telugu | ఛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuvi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cho)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Ch ch |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (chô)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya Adiwasi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái tiếng Oriya Adiwasi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Uwe Gustafsson (1989) An Adiwasi Oriya-Telugu-English dictionary (Central Institute of Indian Languages Dictionary Series), Central Institute of Indian Languages
Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ছ (Assamese)
- ᬙ (Balinese)
- ছ (chữ Bengal)
- 𑰔 (Bhaiksuki)
- 𑀙 (Brahmi)
- ဆ (Myanmar)
- छ (Devanagari)
- છ (Gujarati)
- ਛ (Gurmukhi)
- 𑌛 (Grantha)
- ꦖ (Java)
- ಛ (Kannada)
- ឆ (Khmer)
- ຉ (Lao)
- ഛ (Malayalam)
- ᡮᠠ (Manchu)
- 𑘔 (Modi)
- ᠼᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦴 (Nandinagari)
- 𑐕 (Newa)
- ꢘ (Saurashtra)
- 𑆗 (Sharada)
- 𑖔 (Siddham)
- ඡ (Sinhalese)
- 𑩢 (Soyombo)
- ఛ (Telugu)
- ฉ (Thai)
- ཚ (Tibetan)
- 𑒕 (Tirhuta)
- 𑨤 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (chô)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ଯଦ୍ୱା ତୱ ଦକ୍ଷିଣଃ କରୋ ଯଦି ତ୍ୱାଂ ବାଧତେ, ତର୍ହି ତଂ କରଂ ଛିତ୍ତ୍ୱା ଦୂରେ ନିକ୍ଷିପ, ଯତଃ ସର୍ୱ୍ୱୱପୁଷୋ ନରକେ ନିକ୍ଷେପାତ୍ ଏକାଙ୍ଗସ୍ୟ ନାଶୋ ୱରଂ
- jôdwa tôwô dôkṣiṇôḥ kôro jôdi twaṃ badhôte, tôrhi tôṃ kôrôṃ chittwa dure nikṣipô, jôtôḥ sôrwwôwôpuṣo nôrôke nikṣepat ekaṅgôsyô naśo wôrôṃ
- Lại nếu tay hữu xui cho ngươi phạm tội, thì hãy chặt mà liệng nó cho xa ngươi đi; vì thà chịu một phần thân-thể ngươi phải hư, còn hơn là cả thân-thể vào địa-ngục. (Ma-thi-ơ 5:30)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | छ (cha) |
---|---|
Oriya | ଛ |
Bengal | ছ |
Kaithi | 𑂓 (cha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱪᱷ (ch) |
---|---|
Devanagari | छ |
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଛ (ch)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Chhattisgarh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Desiya
- Mục từ tiếng Desiya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Desiya
- Mục từ tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halba
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Juang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- Định nghĩa mục từ tiếng Juang có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kuvi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kuvi
- Chữ cái tiếng Kuvi
- Liên kết tiếng Kuvi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuvi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Oriya
- Mục từ tiếng Oriya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Oriya có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Oriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Oriya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Oriya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Oriya Adiwasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Oriya Adiwasi
- Chữ cái tiếng Oriya Adiwasi
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Định nghĩa mục từ tiếng Sadri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng