ଝ
Giao diện
Xem thêm: ଝ଼
Chữ Oriya
[sửa]
| ||||||||
Chữ cái
[sửa]ଝ (cha)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]| Devanagari | झ (jha) |
|---|---|
| Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Desiya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Halba
[sửa]| Devanagari | झ |
|---|---|
| Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
- ଝଗ୍ଡ଼ା ― jhagṛa ― đánh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019) “झ”, trong Halbi – English Dictionary, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]| Warang Citi | 𑢮𑣙 𑣎𑣙 |
|---|---|
| Devanagari | झ |
| Bengal | ঝ |
| Oriya | ଝ |
| Latinh | Jh jh |
| Telugu | ఛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Kharia
[sửa]| Devanagari | झ |
|---|---|
| Oriya | ଝ |
| Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kisan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kisan.
- ଧଏନ୍ ରାଦାର୍ ନିମ୍, ଯେତ୍କବାକେନ୍ ଆଲାର୍ ଏଙ୍ଘାଲାଗାନ୍ ନିହ୍ମା ନିନ୍ଦା କାମର୍, ଆରୁ ସାତାବର୍ ଆରୁ ଝୁଟ୍ଟୁ ତେଙ୍ଗିକିରି ନିହ୍ମାଏ ବିରୁଦ୍ଧ୍ନୁ ଜାମା ରକମ୍ଘି ଖାରାପ୍ କାତ୍ଥା ତେଙ୍ଗର୍।
- dhôen radar nim, jetkôbaken alar eṅghalagan nihma ninda kamôr, aru satabôr aru jhuṭṭu teṅgikiri nihmae biruddhnu jama rôkômghi kharap kattha teṅgôr.
- Khi nào vì cớ ta mà người ta mắng-nhiếc, bắt-bớ, và lấy mọi đều dữ nói vu cho các ngươi, thì các ngươi sẽ được phước. (Ma-thi-ơ 5:11)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Kudmal
[sửa]| Devanagari | झ |
|---|---|
| Bengal | ঝ |
| Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuvi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jho)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Mundari
[sửa]| Devanagari | झ |
|---|---|
| Bengal | ঝ |
| Oriya | ଝ |
| Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jhô)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya Adiwasi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái tiếng Oriya Adiwasi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Uwe Gustafsson (1989) An Adiwasi Oriya-Telugu-English dictionary (Central Institute of Indian Languages Dictionary Series), Central Institute of Indian Languages
Tiếng Panchpargania
[sửa]| Devanagari | झ |
|---|---|
| Bengal | ঝ |
| Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
Các chữ viết khác
- ঝ (Assamese)
- ᬛ (Balinese)
- ঝ (Bengal)
- 𑰖 (Bhaiksuki)
- 𑀛 (Brahmi)
- ဈ (Myanmar)
- झ (Devanagari)
- ઝ (Gujarati)
- ਝ (Gurmukhi)
- 𑌝 (Grantha)
- ꦙ (Java)
- ಝ (Kannada)
- ឈ (Khmer)
- ຌ (Lao)
- ഝ (Malayalam)
- ᢝᠠ (Manchu)
- 𑘖 (Modi)
- ᠽᠾᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦶 (Nandinagari)
- 𑐗 (Newa)
- ꢚ (Saurashtra)
- 𑆙 (Sharada)
- 𑖖 (Siddham)
- ඣ (Sinhalese)
- 𑩤 (Soyombo)
- ఝ (Telugu)
- ฌ (Thai)
- ཛྷ (Tibetan)
- 𑒗 (Tirhuta)
- 𑨦 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jhô)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ପଶ୍ଚାତ୍ ସାଗରସ୍ୟ ମଧ୍ୟଂ ତେଷୁ ଗତେଷୁ ତାଦୃଶଃ ପ୍ରବଲୋ ଝଞ୍ଭ୍ଶନିଲ ଉଦତିଷ୍ଠତ୍, ଯେନ ମହାତରଙ୍ଗ ଉତ୍ଥାଯ ତରଣିଂ ଛାଦିତୱାନ୍, କିନ୍ତୁ ସ ନିଦ୍ରିତ ଆସୀତ୍
- pôścat sagôrôsyô môdhyôṃ teṣu gôteṣu tadruśôḥ prôbôlo jhôñbhśônilô udôtiṣṭhôt, jenô môhatôrôṅgô utthajô tôrôṇiṃ chaditôwan, kintu sô nidritô asit
- Thình-lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng Ngài đương ngủ. (Ma-thi-ơ 8:24)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Sadri
[sửa]| Devanagari | झ (jha) |
|---|---|
| Oriya | ଝ |
| Bengal | ঝ |
| Kaithi | 𑂕 (jha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Santal
[sửa]| Ol Chiki | ᱡᱷ (jh) |
|---|---|
| Devanagari | झ |
| Bengal | ঝ |
| Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jh)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết Odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Chhattisgarh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Desiya
- Mục từ tiếng Desiya
- Chữ cái tiếng Desiya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba
- Chữ cái tiếng Halba
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Halba
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Ho
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Juang
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kharia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia
- Chữ cái tiếng Kharia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kharia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kisan
- Mục từ tiếng Kisan
- Chữ cái tiếng Kisan
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Kisan
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Kisan
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Kisan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kuvi
- Mục từ tiếng Kuvi
- Chữ cái tiếng Kuvi
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Kuvi
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Kuvi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Oriya
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Oriya
- Mục từ tiếng Oriya
- Chữ cái tiếng Oriya
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Oriya
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Oriya
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Oriya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Oriya Adiwasi
- Mục từ tiếng Oriya Adiwasi
- Chữ cái tiếng Oriya Adiwasi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Tiếng Phạn Myanmar
- Tiếng Phạn Java
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phạn
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Oriya
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Phạn
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Phạn
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sadri
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sadri
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Santal