Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ଝ଼

Chữ Oriya

[sửa]

U+0B1D, ଝ
ORIYA LETTER JHA

[U+0B1C]
Oriya
[U+0B1E]

Chữ cái

[sửa]

(cha)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya.

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari (jha)
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Desiya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The Word for the World International (2020), “ମାର୍‌କ 1”, ସତିଅର୍‌ ବାଟ୍‌, ନୁଆ ନିୟମ୍‌ (bằng tiếng Desiya)

Tiếng Halba

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
    ଗ୍ଡ଼ାjhagṛađánh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Fran Woods (2019), “”, Halbi – English Dictionary, SIL International

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢮𑣙 𑣎𑣙
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Jh jh
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Juang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kharia.
    ଝାର୍କୁଲझार्कूलgấu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kisan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kisan.
    ଧଏନ୍ ରାଦାର୍ ନିମ୍, ଯେତ୍‌କବାକେନ୍ ଆଲାର୍ ଏଙ୍ଘାଲାଗାନ୍ ନିହ୍ମା ନିନ୍ଦା କାମର୍, ଆରୁ ସାତାବର୍ ଆରୁ ଝୁଟ୍ଟୁ ତେଙ୍ଗିକିରି ନିହ୍ମାଏ ବିରୁଦ୍ଧ୍‌ନୁ ଜାମା ରକମ୍‌ଘି ଖାରାପ୍ କାତ୍‌ଥା ତେଙ୍ଗର୍।
    dhôen radar nim, jet‌kôbaken alar eṅghalagan nihma ninda kamôr, aru satabôr aru jhuṭṭu teṅgikiri nihmae biruddh‌nu jama rôkôm‌ghi kharap kat‌tha teṅgôr.
    Khi nào vì cớ ta mà người ta mắng-nhiếc, bắt-bớ, và lấy mọi đều dữ nói vu cho các ngươi, thì các ngươi sẽ được phước. (Ma-thi-ơ 5:11)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), “ମାତିସ୍ 5”, Kisan Bible (bằng tiếng Kisan)

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kuvi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jho)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The Word for the World International (2020), “ମାତି 1”, ପୁଃନି ମେ଼ରା, କୁୱି ପୁଃନି ମେ଼ରା (bằng tiếng Kuvi)

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Jh jh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Oriya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /d͡ʒʱɔ/
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

(jhô)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya.
    ଝାଡ଼ଖଣ୍ଡjhaṛôkhôṇḍôJharkhand

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Oriya Adiwasi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái tiếng Oriya Adiwasi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jhô)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
    ପଶ୍ଚାତ୍ ସାଗରସ୍ୟ ମଧ୍ୟଂ ତେଷୁ ଗତେଷୁ ତାଦୃଶଃ ପ୍ରବଲୋ ଞ୍ଭ୍ଶନିଲ ଉଦତିଷ୍ଠତ୍, ଯେନ ମହାତରଙ୍ଗ ଉତ୍ଥାଯ ତରଣିଂ ଛାଦିତୱାନ୍, କିନ୍ତୁ ସ ନିଦ୍ରିତ ଆସୀତ୍
    pôścat sagôrôsyô môdhyôṃ teṣu gôteṣu tadruśôḥ prôbôlo jhôñbhśônilô udôtiṣṭhôt, jenô môhatôrôṅgô utthajô tôrôṇiṃ chaditôwan, kintu sô nidritô asit
    Thình-lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng Ngài đương ngủ. (Ma-thi-ơ 8:24)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Sanskrit Bible (1851), “ମଥିଃ 8”, ସତ୍ୟୱେଦଃ (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Sadri

[sửa]
Devanagari (jha)
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂕 (jha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sadri.
    ରନାरना (jharanā)thác nước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toby Anderson (2020), “”, Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ᱡᱷ (jh)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jh)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Santal.
    ଝୌତୌᱡᱷᱚᱛᱚ (jhôtô)tất cả

Xem thêm

[sửa]