ଝ
Giao diện
Xem thêm: ଝ଼
Chữ Oriya
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ଝ (cha)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | झ (jha) |
---|---|
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Chhattisgarh) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, ଅଂ, ଅଃ, ଅଁ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ମ, ୟ, ର, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ଡ଼, ଢ଼
Tiếng Desiya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Desiya) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଟ, ଠ, ଡ, ଡ଼, ଢ, ଢ଼, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ର, ଲ, ୱ, ସ, ହ
Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2020), “ମାର୍କ 1”, ସତିଅର୍ ବାଟ୍, ନୁଆ ନିୟମ୍ (bằng tiếng Desiya)
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
- ଝଗ୍ଡ଼ା ― jhagṛa ― đánh
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Halba) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଓ, ଔ, ଅଂ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ର, ଲ, ସ, ହ, ୟ, ଵ, ଡ଼, ଢ଼
Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019), “झ”, Halbi – English Dictionary, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢮𑣙 𑣎𑣙 |
---|---|
Devanagari | झ |
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Latinh | Jh jh |
Telugu | ఛ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Ho) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, କ୍ଷ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଡ଼, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଲ, ଳ, ୱ, ଶ, ଷ, ସ, ହ
Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Juang) ଅ, ଆ, ଇ, ଉ, ଏ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ୟ, ର, ଡ଼, ଲ, ଳ, ସ, ହ
Tham khảo
[sửa]- Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Oriya | ଝ |
Bengal | ঝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Kharia) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ୟ, ର, ଲ, ୱ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ଡ଼, ଢ଼
Tiếng Kisan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kisan.
- ଧଏନ୍ ରାଦାର୍ ନିମ୍, ଯେତ୍କବାକେନ୍ ଆଲାର୍ ଏଙ୍ଘାଲାଗାନ୍ ନିହ୍ମା ନିନ୍ଦା କାମର୍, ଆରୁ ସାତାବର୍ ଆରୁ ଝୁଟ୍ଟୁ ତେଙ୍ଗିକିରି ନିହ୍ମାଏ ବିରୁଦ୍ଧ୍ନୁ ଜାମା ରକମ୍ଘି ଖାରାପ୍ କାତ୍ଥା ତେଙ୍ଗର୍।
- dhôen radar nim, jetkôbaken alar eṅghalagan nihma ninda kamôr, aru satabôr aru jhuṭṭu teṅgikiri nihmae biruddhnu jama rôkômghi kharap kattha teṅgôr.
- Khi nào vì cớ ta mà người ta mắng-nhiếc, bắt-bớ, và lấy mọi đều dữ nói vu cho các ngươi, thì các ngươi sẽ được phước. (Ma-thi-ơ 5:11)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Kisan) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), “ମାତିସ୍ 5”, Kisan Bible (bằng tiếng Kisan)
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Kudmal) ଅ, ଆ, ଇ, ଉ, ଏ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ୟ, ର, ଳ, ସ, ହ, ଡ଼, ଢ଼
Tiếng Kuvi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jho)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Kuvi) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2020), “ମାତି 1”, ପୁଃନି ମେ଼ରା, କୁୱି ପୁଃନି ମେ଼ରା (bằng tiếng Kuvi)
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Latinh | Jh jh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Mundari) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, କ୍ଷ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଡ଼, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଲ, ଳ, ୱ, ଶ, ଷ, ସ, ହ
Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jhô)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Oriya) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Tiếng Oriya Adiwasi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái tiếng Oriya Adiwasi.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ cái Oriya Adiwasi) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଟ, ଠ, ଡ, ଡ଼, ଢ, ଢ଼, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ର, ଲ, ୱ, ସ, ହ
Tham khảo
[sửa]- Uwe Gustafsson (1989) An Adiwasi Oriya-Telugu-English dictionary (Central Institute of Indian Languages Dictionary Series), Central Institute of Indian Languages
Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Panchpargania) ଅ, ଆ, ଇ, ଉ, ଏ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ୟ, ର, ଳ, ସ, ହ, ଡ଼, ଢ଼
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঝ (Chữ Assamese)
- ᬛ (Chữ Balinese)
- ঝ (Chữ chữ Bengal)
- 𑰖 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀛 (Chữ Brahmi)
- ဈ (Chữ Burmese)
- झ (Chữ Devanagari)
- ઝ (Chữ Gujarati)
- ਝ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌝 (Chữ Grantha)
- ꦙ (Chữ Javanese)
- ಝ (Chữ Kannada)
- ឈ (Chữ Khmer)
- ຌ (Chữ Lao)
- ഝ (Chữ Malayalam)
- ᢝᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘖 (Chữ Modi)
- ᠽᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦶 (Chữ Nandinagari)
- 𑐗 (Chữ Newa)
- ꢚ (Chữ Saurashtra)
- 𑆙 (Chữ Sharada)
- 𑖖 (Chữ Siddham)
- ඣ (Chữ Sinhalese)
- 𑩤 (Chữ Soyombo)
- ఝ (Chữ Telugu)
- ฌ (Chữ Thai)
- ཛྷ (Chữ Tibetan)
- 𑒗 (Chữ Tirhuta)
- 𑨦 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jhô)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ପଶ୍ଚାତ୍ ସାଗରସ୍ୟ ମଧ୍ୟଂ ତେଷୁ ଗତେଷୁ ତାଦୃଶଃ ପ୍ରବଲୋ ଝଞ୍ଭ୍ଶନିଲ ଉଦତିଷ୍ଠତ୍, ଯେନ ମହାତରଙ୍ଗ ଉତ୍ଥାଯ ତରଣିଂ ଛାଦିତୱାନ୍, କିନ୍ତୁ ସ ନିଦ୍ରିତ ଆସୀତ୍
- pôścat sagôrôsyô môdhyôṃ teṣu gôteṣu tadruśôḥ prôbôlo jhôñbhśônilô udôtiṣṭhôt, jenô môhatôrôṅgô utthajô tôrôṇiṃ chaditôwan, kintu sô nidritô asit
- Thình-lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng Ngài đương ngủ. (Ma-thi-ơ 8:24)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Phạn) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (1851), “ମଥିଃ 8”, ସତ୍ୟୱେଦଃ (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | झ (jha) |
---|---|
Oriya | ଝ |
Bengal | ঝ |
Kaithi | 𑂕 (jha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Sadri) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ମ, ୟ, ର, ଲ, ୱ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ଡ଼, ଢ଼, କ୍ଷ
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), “झ”, Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱡᱷ (jh) |
---|---|
Devanagari | झ |
Bengal | ঝ |
Oriya | ଝ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଝ (jh)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết Chữ Odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Trang có 16 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Desiya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Desiya
- Chữ cái tiếng Desiya
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Halba
- Chữ cái tiếng Halba
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ho
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Juang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- tiếng Kharia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kharia
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kisan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kisan
- Chữ cái tiếng Kisan
- Định nghĩa mục từ tiếng Kisan có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Kisan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kuvi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kuvi
- Chữ cái tiếng Kuvi
- Liên kết tiếng Kuvi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Oriya có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Oriya có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Oriya
- Chữ cái tiếng Oriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Oriya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Oriya Adiwasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Oriya Adiwasi
- Chữ cái tiếng Oriya Adiwasi
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- tiếng Sadri terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Định nghĩa mục từ tiếng Sadri có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng