ଞ
Giao diện
Chữ Oriya
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Bhumij
[sửa]Ol Onal | |
---|---|
Devanagari | ञ |
Oriya | ଞ |
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Bhumij, viết bằng chữ Oriya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bondo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Anderson, Gregory D.S. & K. David Harrison (2011) “ɲ”, trong Remo Talking Dictionary, Living Tongues Institute for Endangered Languages
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ञ (ña) |
---|---|
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (nya)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Oriya | ଞ |
Bengal | ঞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kisan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kisan.
- ଆରୁ ଆକ୍କୁନ୍ ମାନ୍ନୁଘି ମୂଲିନୁ ବୁଡ଼ିୟା ହୋତ୍କା ରାଇଦ୍, ହୁଦ୍ଘିଲାଗାନ୍ ଏକା ମାନ୍ନୁଦ୍ ବାନେ ଫାଡ଼ୁ ମା ହାଞ୍ଜି, ଆବନ୍ ଛପିକିରି ଚିଚ୍ଚୁନୁ ଖେବ୍ଡ଼ାଚାକୋ।
- aru akkun mannughi mulinu buṛiya hotka raid, hudghilagan eka mannud bane phaṛu ma hañji, abôn chôpikiri ciccunu khebṛacako.
- Bây giờ cái búa đã để kề rễ cây; vậy hễ cây nào không sanh trái tốt, thì sẽ phải đốn và chụm. (Ma-thi-ơ 3:10)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024) “ମାତିସ୍ 3”, trong Kisan Bible (bằng tiếng Kisan)
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuvi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ño)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
- ଅବ୍ରାହାମ ମୀର୍ଏସି ଇସାହାକ, ଇସାହାକ ମୀର୍ଏସି ଜାକୁବ, ଜାକୁବ ମୀର୍ଏସି ଜୀହୁଦା ଇଞ୍ଜାଁ ତାମି ତାୟିୟାଁ,
- obrahamo mīresi isahako, isahako mīresi jakubo, jakubo mīresi jīhuda iñjã tami tayiyã,
- Áp-ra-ham sanh Y-sác; Y-sác sanh Gia-cốp; Gia-cốp sanh Giu-đa và anh em người. (Ma-thi-ơ 1:2)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2020) “ମାତି 1”, trong ପୁଃନି ମେ଼ରା, କୁୱି ପୁଃନି ମେ଼ରା (bằng tiếng Kuvi)
Tiếng Mahal
[sửa]Ol Chiki | ᱧ |
---|---|
Devanagari | ञ |
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ñ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mahal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Latinh | Ny ny |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “ny”, trong Mundari-English Dictionary, SIL International
Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ñô)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | ञ |
---|---|
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pengo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ño)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Pengo.
- ଇଦାଂ ଆନାତା ଜିସୁ କ୍ରିସ୍ଟତି ଜଲମ୍ ବିସ୍ରେ । ତା ତେହି ମରିୟମ୍ ଜସେପ୍ ଲାହାଙ୍ଗ୍ ମାଲାକିୟା ଆଜ଼ି ମାଚାତ୍ । ମାତର୍ ହେୱାର୍ ବିବା ୱିଜ଼ୁ ୱିଜ଼୍ନି ଆଗେ ମରିୟମ୍ ପୁଚାତ୍ ଜେ ପୁଇପୁୟା ଜିବୁନ୍ ହୁକେ ମାଞ୍ଜେଙ୍ଗ୍ ଆସ୍ତାଙ୍ଗ୍ନା ଇଞ୍ଜି ପୁଚାତ୍ ।
- idaṁ anata jisu krisṭoti jolom bisre . ta tehi moriyom josep lahaṅg malakiya azi macat . mator hewar biba wizu wizni age moriyom pucat je puipuya jibun huke mañjeṅg astaṅgna iñji pucat .
- Vả, sự giáng-sanh của Đức Chúa Jêsus-Christ đã xảy ra như vầy: Khi Ma-ri, mẹ Ngài, đã hứa gả cho Giô-sép, song chưa ăn-ở cùng nhau, thì người đã chịu thai bởi Đức Thánh-Linh. (Ma-thi-ơ 1:19)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2020) “ମାତିଉ 1”, trong ସତ୍ ବଚନ୍, ପୁନି ନିୟମ୍ (bằng tiếng Pengo)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঞ (Assamese)
- ᬜ (Balinese)
- ঞ (chữ Bengal)
- 𑰗 (Bhaiksuki)
- 𑀜 (Brahmi)
- ဉ (Myanmar)
- ञ (Devanagari)
- ઞ (Gujarati)
- ਞ (Gurmukhi)
- 𑌞 (Grantha)
- ꦚ (Java)
- ಞ (Kannada)
- ញ (Khmer)
- ຎ (Lao)
- ഞ (Malayalam)
- ᠨᡳᠶᠠ (Manchu)
- 𑘗 (Modi)
- ᡛᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦷 (Nandinagari)
- 𑐘 (Newa)
- ꢛ (Saurashtra)
- 𑆚 (Sharada)
- 𑖗 (Siddham)
- ඤ (Sinhalese)
- 𑩥 (Soyombo)
- ఞ (Telugu)
- ญ (Thai)
- ཉ (Tibetan)
- 𑒘 (Tirhuta)
- 𑨓 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ñô)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ତଦାନୀଂ ଶିଷ୍ୟେଷୁ ତସ୍ୟ ସମୀପମାଗତେଷୁ ତେନ ତେଭ୍ୟ ଏଷା କଥା କଥ୍ୟାଞ୍ଚକ୍ରେ
- tôdaniṃ śiṣyeṣu tôsyô sômipômagôteṣu tenô tebhyô eṣa kôtha kôthyañcôkre
- Ngài bèn mở miệng mà truyền-dạy rằng: (Ma-thi-ơ 5:2)
Danh từ
[sửa]ଞ (ñô)
- Dạng Odia của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (1851) “ମଥିଃ 5”, trong ସତ୍ୟୱେଦଃ (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | ञ (ña) |
---|---|
Oriya | ଞ |
Bengal | ঞ |
Kaithi | 𑂖 (ña) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sadri.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “ड”, trong Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱧ (ñ) |
---|---|
Devanagari | ञ |
Bengal | ঞ |
Oriya | ଞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ñ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sora
[sửa]Sora Sompeng | 𑃡 |
---|---|
Oriya | ଞ |
Telugu | ఞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଞ (ña)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 17 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Bhumij có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhumij
- Chữ cái tiếng Bhumij
- Mục từ tiếng Bhumij có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bondo có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bondo
- Chữ cái tiếng Bondo
- Định nghĩa mục từ tiếng Bondo có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bondo có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bondo có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Juang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- Định nghĩa mục từ tiếng Juang có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kharia
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kisan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kisan
- Chữ cái tiếng Kisan
- Định nghĩa mục từ tiếng Kisan có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Kisan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kisan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kuvi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kuvi
- Chữ cái tiếng Kuvi
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuvi có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Kuvi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuvi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Mahal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mahal
- Chữ cái tiếng Mahal
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oriya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Oriya có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Oriya
- Chữ cái tiếng Oriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Oriya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Oriya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Mục từ tiếng Pengo có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pengo
- Chữ cái tiếng Pengo
- Định nghĩa mục từ tiếng Pengo có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Pengo có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pengo có tham số alt thừa
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sadri có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sora có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sora có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sora
- Chữ cái tiếng Sora
- Định nghĩa mục từ tiếng Sora có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sora có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sora có tham số alt thừa