ଡ
Giao diện
Xem thêm: ଡ଼
Chữ Oriya
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Bhumij
[sửa]Ol Onal | |
---|---|
Devanagari | ड |
Oriya | ଡ |
Bengal | ড |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Bhumij, viết bằng chữ Oriya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ठ (ṭha) |
---|---|
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ṭha)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Desiya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
- ସେ ଏନ୍ତି ଉପାଇ ପାଁଚ୍ଲା ବେଲେ, ଜସେପ୍କେ ଗଟେକ୍ ପର୍ମେସରର୍ ଦୁତ୍ ସପ୍ନେ ଦେକାଇ ଅଇ କଇଲା, ଏ ଦାଉଦର୍ ନାତିର୍ ତିତି ଜସେପ୍, ଡର୍ନାଇ । ମରିୟମ୍କେ ମାଇଜି କରି ସଙ୍ଗଅ । କାଇକେବଇଲେ ସୁକଲ୍ ଆତ୍ମାଇ ଅନି ସେ ଗାଗ୍ଡେ ଅଇଲାଆଚେ ।
- se enti upai pam̐cla bele, jôsepke gôṭek pôrmesôrôr dut sôpne dekai ôi kôila, e daudôr natir titi jôsep, ḍôrnai . môriyômke maiji kôri sôṅgôô . kaikebôile sukôl atmai ôni se gagḍe ôilaace .
- Song đang ngẫm-nghĩ về việc ấy, thì thiên-sứ của Chúa hiện đến cùng Giô-sép trong giấc chiêm-bao, mà phán rằng: Hỡi Giô-sép, con cháu Đa-vít, ngươi chớ ngại lấy Ma-ri làm vợ, vì con mà người chịu thai đó là bởi Đức Thánh-Linh. (Ma-thi-ơ 1:20)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Gata'
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Gata'.
- ଅବ୍ରାହାମ୍ନେ ଉଂଡେ ଆରି ଦାଉଦନେ ଉଂଡେ ଜିସୁ କିସ୍ଟନେ ବଁସ୍କୁଲ୍ଇଂ ।
- ôbrahamne uṃḍe ari daudône uṃḍe jisu kisṭône bôm̐skuliṃ .
- Gia-phổ Đức Chúa Jêsus-Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
- ଡବ ― डब ― thùng cây trồng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019) “ड”, trong Halbi – English Dictionary, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢱 𑣑 |
---|---|
Devanagari | ड |
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Telugu | డ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Oriya | ଡ |
Bengal | ড |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kisan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kisan.
- ଆରୁ ଆଲାର୍ ବିଲ୍ଲୀ ଦାଗିକିରି ଆଉଡ଼୍କା କିୟାଁ ଡାବିକିରି ମା ଉଇନାଏ ଲେକିନ୍ ବିଲ୍ଲୀନ୍ ବାଚ୍ଛିନୁ ଉଇୟା କାଇ, ହାଲେ ଆଡ଼୍ପାନ୍ତା ଜାମା ଆଲାର୍ଘି ଲାଗାନ୍ ବିଲ୍ଲୀ ଏଥ୍ରି।
- aru alar billi dagikiri auṛka kiyam̐ ḍabikiri ma uinae lekin billin bacchinu uiya kai, hale aṛpanta jama alarghi lagan billi ethri.
- cũng không ai thắp đèn mà để dưới cái thùng, song người ta để trên chơn-đèn, thì nó soi sáng mọi người ở trong nhà. (Ma-thi-ơ 5:15)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuvi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍo)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
- ରଂଡି ― roṁḍi ― một
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mahal
[sửa]Ol Chiki | ᱰ |
---|---|
Devanagari | ड |
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mahal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍô)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya.
- ଡାଇନୋସର ― ḍainosôrô ― khủng long
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya Adiwasi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Oriya Adiwasi.
- ଡଟ୍ ― ḍaṭ ― khỏe
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Uwe Gustafsson (1989) An Adiwasi Oriya-Telugu-English dictionary (Central Institute of Indian Languages Dictionary Series), Central Institute of Indian Languages, tr. 223
Tiếng Panchpargania
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ড (Assamese)
- ᬟ (Balinese)
- ড (chữ Bengal)
- 𑰚 (Bhaiksuki)
- 𑀟 (Brahmi)
- ဍ (Myanmar)
- ड (Devanagari)
- ડ (Gujarati)
- ਡ (Gurmukhi)
- 𑌡 (Grantha)
- ꦝ (Java)
- ಡ (Kannada)
- ឌ (Khmer)
- ຑ (Lao)
- ഡ (Malayalam)
- ᡷᠠ (Manchu)
- 𑘚 (Modi)
- ᢎᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦺 (Nandinagari)
- 𑐜 (Newa)
- ꢞ (Saurashtra)
- 𑆝 (Sharada)
- 𑖚 (Siddham)
- ඩ (Sinhalese)
- 𑩨 (Soyombo)
- డ (Telugu)
- ฑ (Thai)
- ཌ (Tibetan)
- 𑒛 (Tirhuta)
- 𑨖 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍô)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ଯଦା ମନୁଜା ମମ ନାମକୃତେ ଯୁଷ୍ମାନ୍ ନିନ୍ଦନ୍ତି ତାଡଯନ୍ତି ମୃଷା ନାନାଦୁର୍ୱ୍ୱାକ୍ୟାନି ୱଦନ୍ତି ଚ, ତଦା ଯୁଯଂ ଧନ୍ୟାଃ
- jôda mônuja mômô namôkrute juṣman nindônti taḍôjônti mruṣa nanadurwwakyani wôdônti cô, tôda jujôṃ dhônyaḥ
- Khi nào vì cớ ta mà người ta mắng-nhiếc, bắt-bớ, và lấy mọi đều dữ nói vu cho các ngươi, thì các ngươi sẽ được phước. (Ma-thi-ơ 5:11)
Danh từ
[sửa]ଡ (ḍô)
- Dạng Odia của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Sadri
[sửa]Devanagari | ड (ḍa) |
---|---|
Oriya | ଡ |
Bengal | ড |
Kaithi | 𑂙 (ḍa) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍa)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱰ (ḍ) |
---|---|
Devanagari | ड |
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ଡ (ḍ)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 19 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Bhumij có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhumij
- Chữ cái tiếng Bhumij
- Mục từ tiếng Bhumij có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Desiya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Desiya
- Chữ cái tiếng Desiya
- Định nghĩa mục từ tiếng Desiya có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Gata' có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gata'
- Chữ cái tiếng Gata'
- Định nghĩa mục từ tiếng Gata' có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Halba
- Chữ cái tiếng Halba
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ho
- Chữ cái tiếng Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Juang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- Định nghĩa mục từ tiếng Juang có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kharia
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kisan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kisan
- Chữ cái tiếng Kisan
- Định nghĩa mục từ tiếng Kisan có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Kisan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kisan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kuvi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kuvi
- Chữ cái tiếng Kuvi
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuvi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kuvi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuvi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Mahal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mahal
- Chữ cái tiếng Mahal
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oriya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Oriya có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Oriya
- Chữ cái tiếng Oriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Oriya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Oriya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Oriya Adiwasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Oriya Adiwasi
- Chữ cái tiếng Oriya Adiwasi
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya Adiwasi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Panchpargania có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Panchpargania
- Chữ cái tiếng Panchpargania
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sadri có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sadri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sadri
- Chữ cái tiếng Sadri
- Định nghĩa mục từ tiếng Sadri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng