Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ଡ଼

Chữ Oriya

[sửa]

U+0B21, ଡ
ORIYA LETTER DDA

[U+0B20]
Oriya
[U+0B22]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya.

Tiếng Bhumij

[sửa]
Ol Onal 𞗤
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Bhumij, viết bằng chữ Oriya.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari (ṭha)
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ṭha)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Desiya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
    ସେ ଏନ୍ତି ଉପାଇ ପାଁଚ୍‌ଲା ବେଲେ, ଜସେପ୍‌କେ ଗଟେକ୍‌ ପର୍‌ମେସରର୍‌ ଦୁତ୍‌ ସପ୍‍ନେ ଦେକାଇ ଅଇ କଇଲା, ଏ ଦାଉଦର୍‌ ନାତିର୍‌ ତିତି ଜସେପ୍‌, ର୍‌ନାଇ । ମରିୟମ୍‌କେ ମାଇଜି କରି ସଙ୍ଗଅ । କାଇକେବଇଲେ ସୁକଲ୍‌ ଆତ୍‌ମାଇ ଅନି ସେ ଗାଗ୍‌ଡେ ଅଇଲାଆଚେ ।
    se enti upai pam̐c‌la bele, jôsep‌ke gôṭek‌ pôr‌mesôrôr‌ dut‌ sôp‍ne dekai ôi kôila, e daudôr‌ natir‌ titi jôsep‌, ḍôr‌nai . môriyôm‌ke maiji kôri sôṅgôô . kaikebôile sukôl‌ at‌mai ôni se gag‌ḍe ôilaace .
    Song đang ngẫm-nghĩ về việc ấy, thì thiên-sứ của Chúa hiện đến cùng Giô-sép trong giấc chiêm-bao, mà phán rằng: Hỡi Giô-sép, con cháu Đa-vít, ngươi chớ ngại lấy Ma-ri làm vợ, vì con mà người chịu thai đó là bởi Đức Thánh-Linh. (Ma-thi-ơ 1:20)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Gata'

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Gata'.
    ଅବ୍ରାହାମ୍‍ନେ ଉଂଡେ ଆରି ଦାଉଦନେ ଉଂଡେ ଜିସୁ କିସ୍‌ଟନେ ବଁସ୍‌କୁଲ୍ଇଂ ।
    ôbraham‍ne uṃḍe ari daudône uṃḍe jisu kis‌ṭône bôm̐s‌kuliṃ .
    Gia-phổ Đức Chúa Jêsus-Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Halba

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
    thùng cây trồng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Fran Woods (2019) “”, trong Halbi – English Dictionary, SIL International

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢱 ‎𑣑‎
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Ho.
    ମେ𑢶𑣈𑣑mắt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Juang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
    କ୍ḍaknước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Kharia

[sửa]
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kharia.
    ଡାଇରडाइरcành, nhánh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kisan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kisan.
    ଆରୁ ଆଲାର୍ ବିଲ୍ଲୀ ଦାଗିକିରି ଆଉଡ଼୍‌କା କିୟାଁ ଡାବିକିରି ମା ଉଇନାଏ ଲେକିନ୍ ବିଲ୍ଲୀନ୍ ବାଚ୍ଛିନୁ ଉଇୟା କାଇ, ହାଲେ ଆଡ଼୍‌ପାନ୍ତା ଜାମା ଆଲାର୍‌ଘି ଲାଗାନ୍ ବିଲ୍ଲୀ ଏଥ୍‌ରି।
    aru alar billi dagikiri auṛ‌ka kiyam̐ ḍabikiri ma uinae lekin billin bacchinu uiya kai, hale aṛ‌panta jama alar‌ghi lagan billi eth‌ri.
    cũng không ai thắp đèn mà để dưới cái thùng, song người ta để trên chơn-đèn, thì nó soi sáng mọi người ở trong nhà. (Ma-thi-ơ 5:15)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Kudmal

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kuvi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍo)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
    ରଂଡିroṁḍimột

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Mahal

[sửa]
Ol Chiki
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mahal.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
    ଢୁଡୀढुडी (ḍhuḍī)bụi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Oriya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɖɔ/
  • Âm thanh:(tập tin)

Chữ cái

[sửa]

(ḍô)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya.
    ଡାଇନୋସରḍainosôrôkhủng long

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Oriya Adiwasi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Oriya Adiwasi.
    ଟ୍ḍakhỏe

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Uwe Gustafsson (1989) An Adiwasi Oriya-Telugu-English dictionary (Central Institute of Indian Languages Dictionary Series), Central Institute of Indian Languages, tr. 223

Tiếng Panchpargania

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Panchpargania.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍô)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
    ଯଦା ମନୁଜା ମମ ନାମକୃତେ ଯୁଷ୍ମାନ୍ ନିନ୍ଦନ୍ତି ତାଯନ୍ତି ମୃଷା ନାନାଦୁର୍ୱ୍ୱାକ୍ୟାନି ୱଦନ୍ତି ଚ, ତଦା ଯୁଯଂ ଧନ୍ୟାଃ
    jôda mônuja mômô namôkrute juṣman nindônti taḍôjônti mruṣa nanadurwwakyani wôdônti cô, tôda jujôṃ dhônyaḥ
    Khi nào vì cớ ta mà người ta mắng-nhiếc, bắt-bớ, và lấy mọi đều dữ nói vu cho các ngươi, thì các ngươi sẽ được phước. (Ma-thi-ơ 5:11)

Danh từ

[sửa]

(ḍô)

  1. Dạng Odia của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Sadri

[sửa]
Devanagari (ḍa)
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂙 (ḍa)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ḍa)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sadri.
    (ḍabaḍaba)đầy (nước)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki ()
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Santal.
    ଡୁକେᱰᱩᱠᱮ (ḍuke)hông

Xem thêm

[sửa]