Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Kannada

[sửa]
U+0C9D, ಝ
KANNADA LETTER JHA

[U+0C9C]
Kannada
[U+0C9E]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Chữ Kannada jha.

Tiếng Kannada

[sửa]
Wikipedia tiếng Kannada có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Kannada.
    ಝಾರ್ಖಂಡ್jhārkhaṇḍJharkhand

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari (jha)
Kannada
Malayalam (jha)
Ả Rập جھ
Latinh Jh jh
Brahmi 𑀛
Modi 𑘖

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Kannada.
    ವ್ಚೆjhavcegiao hợp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 45

Tiếng Lambadi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Lambadi, viết bằng chữ Kannada.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Kannada.
    ಪಶ್ಚಾತ್ ಸಾಗರಸ್ಯ ಮಧ್ಯಂ ತೇಷು ಗತೇಷು ತಾದೃಶಃ ಪ್ರಬಲೋ ಞ್ಭ್ಶನಿಲ ಉದತಿಷ್ಠತ್, ಯೇನ ಮಹಾತರಙ್ಗ ಉತ್ಥಾಯ ತರಣಿಂ ಛಾದಿತವಾನ್, ಕಿನ್ತು ಸ ನಿದ್ರಿತ ಆಸೀತ್
    paścāt sāgarasya madhyaṃ tēṣu gatēṣu tādṛśaḥ prabalō jhañbhśanila udatiṣṭhat, yēna mahātaraṅga utthāya taraṇiṃ chāditavān, kintu sa nidrita āsīt
    Thình-lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng Ngài đương ngủ. (Ma-thi-ơ 8:24)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Tulu

[sửa]
Tulu 𑎚 (𑎚)
Kannada
Malayalam (jha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(jha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Tulu, viết bằng chữ Kannada.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]