Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , , คู่

Chữ Thái

[sửa]

U+0E04, ค
THAI CHARACTER KHO KHWAI

[U+0E03]
Thai
[U+0E05]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(kh)

  1. Chữ thứ 4 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ kho khoai (con trâu).

Tiếng Akha

[sửa]
Latinh Kh kh
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Thái

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(k)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    ᨤᩫ᩠ᨶngười

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Bisu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
    โลสีkholosiCô-lô-se

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Blang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bru

[sửa]
Latinh Kh kh
Lào
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    khễ'dễ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Carolyn P. & John D. Miller (2017) “kh”, trong Bru Dictionary, SIL International

Tiếng Bru Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
    โลซีkholosiCô-lô-se

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Chong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Chong.
    รกkhrokvữa, hồ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Isan

[sửa]
Thái
Lanna

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    คุkhucái

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khmer Surin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    อฺkhocái quần

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]

Tiếng Khơ Mú

[sửa]
Lào
Việt Kh kh
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Khơ Mú.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khün

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kuy

[sửa]
Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Laomian

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lawa Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    รักkhraktrâu nước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lawa Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    ยา-แอkhyaaekim loại vàng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Môn Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ Thái thể hiện âm // trong tiếng Môn.
    ะเนkhanerau

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    วนkhuan,

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nyah Kur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    รัวkhruagia đình

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Nyaw

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
    คุkhucái

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nyeu

[sửa]
Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nyeu.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Palaung Ruching

[sửa]
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
    khonCô-rinh-tô

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    gajavoi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    ตตฺร ตสฺยา: ปติ รฺยูษผฺ เสาชนฺยาตฺ ตสฺยา: กลงฺคํ ปฺรกาศยิตุมฺ อนิจฺฉนฺ โปเนเน ตำ ปาริตฺยกฺตุํ มนศฺจเกฺรฯ
    Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Phu Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    ขังkhangkhaban công

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Phuan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Phuan.
    คึดฮู้khuet hunhỡ, quên

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pwo Bắc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    ทอางไท้ะthxkhāngthị̂aSáng thế Ký

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Pwo Đông

[sửa]
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saek

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    khocây cối

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sô

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Sô.
    ค็องkhongcái đó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tay Dọ

[sửa]
Thái Việt
Việt Kh kh
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameters "language" and "website" are not used by this template..

Tiếng Thái

[sửa]
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả
g
Âm vị
คอ
gɒ
คอ ควาย
gɒ  gwāy
Chuyển tựPaiboonkɔɔkɔɔ kwaai
Viện Hoàng giakhokho khwai
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰɔː˧/(V)/kʰɔː˧.kʰwaːj˧/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái

[sửa]

(kɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ค ควาย (ká kwaai).
    อดkɔɔ-kɔ̂ɔteo đất

Xem thêm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của ควย (kuai, buồi)

Thán từ

[sửa]

(kɔɔ)

  1. (lóng Internet, nhắn tin, hài hước, thô tục) Thể hiện sự bực tức, khó chịu.

Danh từ

[sửa]

(kɔɔ)

  1. (lóng Internet, nhắn tin, hài hước, thô tục) Buồi.

Tham khảo

[sửa]
  • Từ điển Thái Việt
  • Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 296

Tiếng Thái Tống

[sửa]
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ko)

  1. Chữ cái thứ nhất thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thavưng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
    ะเอ้ยkha`œ̄ichơi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ugong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Ugong.
    ค๋khongcon công

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urak Lawoi'

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Urak Lawoi'.
    อดkhötcái búa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ưu Miền

[sửa]
Latinh K k
Thái

Chữ cái

[sửa]

(k)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    ​โล​สีKo^lo^siCô-lô-se

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Yong

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.

Xem thêm

[sửa]