ค
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ค (kh)
- Chữ thứ 4 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ kho khoai (con trâu).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Kh kh |
---|---|
Miến | ခ |
Thái | ค |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨣ |
---|---|
Thái | ค |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (k)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- โคโลสี ― kholosi ― Cô-lô-se
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Blang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Kh kh |
---|---|
Lào | ຄ |
Thái | ค |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- เคะ ― khễ' ― dễ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) “kh”, trong Bru Dictionary, SIL International
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- โคโลซี ― kholosi ― Cô-lô-se
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | ค |
---|---|
Lanna | ᨥ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- คุ ― khu ― cái xô
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- คอฺ ― kho ― cái quần
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Khơ Mú
[sửa]Lào | ຄ |
---|---|
Việt | Kh kh |
Thái | ค |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Khơ Mú.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨥ |
---|---|
Thái | ค |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ค |
---|---|
Khmer | ខ |
Lào | ຂ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Laomian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ครัก ― khrak ― trâu nước
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- คยา-แอ ― khyaae ― kim loại vàng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Môn Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ Thái thể hiện âm /kʰ/ trong tiếng Môn.
- คะเน ― khane ― rau
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
- ครัว ― khrua ― gia đình
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- คุ ― khu ― cái xô
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyeu
[sửa]Thái | ค |
---|---|
Khmer | ខ |
Lào | ຂ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Nyeu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | ခ |
---|---|
Thái | ค |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- คร ― khon ― Cô-rinh-tô
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Phụ âm thứ 3 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- คช ― gaja ― voi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- গ (Assamese)
- ᬕ (Balinese)
- গ (chữ Bengal)
- 𑰐 (Bhaiksuki)
- 𑀕 (Brahmi)
- ဂ (Myanmar)
- ग (Devanagari)
- ગ (Gujarati)
- ਗ (Gurmukhi)
- 𑌗 (Grantha)
- ꦒ (Java)
- ಗ (Kannada)
- គ (Khmer)
- ຄ (Lao)
- ഗ (Malayalam)
- ᡤᠠ (Manchu)
- 𑘐 (Modi)
- ᠺᠠ (Mongolian)
- 𑦰 (Nandinagari)
- 𑐐 (Newa)
- ଗ (Odia)
- ꢔ (Saurashtra)
- 𑆓 (Sharada)
- 𑖐 (Siddham)
- ග (Sinhalese)
- 𑩞 (Soyombo)
- గ (Telugu)
- ག (Tibetan)
- 𑒑 (Tirhuta)
- 𑨍 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (ga)
- Phụ âm thứ 3 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
- ตตฺร ตสฺยา: ปติ รฺยูษผฺ เสาชนฺยาตฺ ตสฺยา: กลงฺคํ ปฺรกาศยิตุมฺ อนิจฺฉนฺ โคปเนเน ตำ ปาริตฺยกฺตุํ มนศฺจเกฺรฯ
- Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Phuan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kha)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ทอคางไท้ะ ― thxkhāngthị̂a ― Sáng thế Ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | ခ |
---|---|
Thái | ค |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kha)
- Chữ cái thứ 2 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- โค ― kho ― cây cối
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sô
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Sô.
- ค็อง ― khong ― cái đó
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Linda Markowski (2009) So Orthography Committee and Revision Process, Payap University, tr. 18
- So Orthography Development
- Trilingual Picture Dictionary So - English - Thai (พจนานุกรมรูปภาพ สามภาษา -- โส้ -- อังกฤษ -- ไทย), Chiang Mai: Payap University and SIL International, Applied Linguistics Training Program, 2007
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Thái Việt | ꪃ |
---|---|
Việt | Kh kh |
Thái | ค |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameters "language" and "website" are not used by this template..
Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ค g | ||
Âm vị | คอ g ɒ | คอ ควาย g ɒ g w ā y | |
Chuyển tự | Paiboon | kɔɔ | kɔɔ kwaai |
Viện Hoàng gia | kho | kho khwai | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰɔː˧/(V) | /kʰɔː˧.kʰwaːj˧/(V) | |
Từ đồng âm |
Chữ cái
[sửa]ค (kɔɔ)
Xem thêm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của ควย (kuai, “buồi”)
Thán từ
[sửa]ค (kɔɔ)
Danh từ
[sửa]ค (kɔɔ)
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 296
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪃ |
---|---|
Thái | ค |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (ko)
- Chữ cái thứ nhất thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Ugong.
- ค๋ง ― khong ― con công
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urak Lawoi'
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Urak Lawoi'.
- คอด ― khöt ― cái búa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | K k |
---|---|
Thái | ค |
Chữ cái
[sửa]ค (k)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- โคโลสี ― Ko^lo^si ― Cô-lô-se
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨥ |
---|---|
Thái | ค |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ค (kh)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 35 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Akha
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bisu
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Blang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Blang
- Chữ cái tiếng Blang
- Liên kết tiếng Blang có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Blang có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chong có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khmer Surin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khơ Mú có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Khơ Mú có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khơ Mú
- Chữ cái tiếng Khơ Mú
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khün có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kuy
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Laomian có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Laomian
- Chữ cái tiếng Laomian
- Liên kết tiếng Laomian có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Laomian có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Môn Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Môn Thái
- Chữ cái tiếng Môn Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Môn Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Môn Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyaw
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyeu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyeu
- Chữ cái tiếng Nyeu
- Liên kết tiếng Nyeu có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nyeu có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Palaung Ruching có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Palaung Ruching có tham số alt thừa
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn yêu cầu chuyển tự cho phần trích dẫn ngữ liệu
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phuan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phuan
- Chữ cái tiếng Phuan
- Định nghĩa mục từ tiếng Phuan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phuan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phuan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Saek
- Chữ cái tiếng Saek
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sô có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sô
- Chữ cái tiếng Sô
- Định nghĩa mục từ tiếng Sô có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sô có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sô có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aːj
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm trong tiếng Thái
- Thán từ tiếng Thái
- Từ lóng Internet trong tiếng Thái
- Từ lóng nhắn tin trong tiếng Thái
- Từ hài hước trong tiếng Thái
- Từ thô tục trong tiếng Thái
- Danh từ tiếng Thái
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thavưng
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ugong
- Chữ cái tiếng Ugong
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urak Lawoi' có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urak Lawoi'
- Chữ cái tiếng Urak Lawoi'
- Định nghĩa mục từ tiếng Urak Lawoi' có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Yong có tham số alt thừa