คอมพิวเตอร์
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | คอมพิวเตอร์ g ɒ m b i w e t ɒ r ʻ | ||
Âm vị {Ngắn} | ค็อม-พิว-เต้อ g ˘ ɒ m – b i w – e t ˆ ɒ | ค็อม-พิ้ว-เต้อ g ˘ ɒ m – b i ˆ w – e t ˆ ɒ | |
Chuyển tự | Paiboon | kɔm-piu-dtə̂ə | kɔm-píu-dtə̂ə |
Viện Hoàng gia | khom-phio-toe | khom-phio-toe | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰɔm˧.pʰiw˧.tɤː˥˩/(V) | /kʰɔm˧.pʰiw˦˥.tɤː˥˩/(V) |
Danh từ
[sửa]คอมพิวเตอร์ (loại từ เครื่อง)
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Từ tiếng Thái vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Thái gốc Anh
- Vần tiếng Thái/ɤː
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thái
- Danh từ tiếng Thái có loại từ เครื่อง
- Thai terms without th-pron template
- Mục từ tiếng Thái có mã chữ viết thừa
- Mục từ tiếng Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Máy tính/Tiếng Thái