Bước tới nội dung

คอมพิวเตอร์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh computer.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảคอมพิวเตอร์
gɒmbiwetɒrʻ
Âm vị
{Ngắn}
ค็อม-พิว-เต้อ
g˘ɒmbiwetˆɒ
ค็อม-พิ้ว-เต้อ
g˘ɒmbiˆwetˆɒ
Chuyển tựPaiboonkɔm-piu-dtə̂əkɔm-píu-dtə̂ə
Viện Hoàng giakhom-phio-toekhom-phio-toe
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰɔm˧.pʰiw˧.tɤː˥˩/(V)/kʰɔm˧.pʰiw˦˥.tɤː˥˩/(V)

Danh từ

[sửa]

คอมพิวเตอร์ (loại từ เครื่อง)

  1. Máy tính.

Đồng nghĩa

[sửa]