Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Thái

[sửa]

U+0E06, ฆ
THAI CHARACTER KHO RAKHANG

[U+0E05]
Thai
[U+0E07]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(kh)

  1. Chữ thứ 6 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ kho rá-khăng (cái chuông).

Tiếng Akha

[sửa]
Latinh Gh gh
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(gh)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Thái

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(k)

  1. Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    ฆ่ᨡ᩶giết

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017) “มัทธิว 1”, trong พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Blang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Isan

[sửa]
Thái
Lanna

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khün

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Laomian

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lawa Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    ฆ̱nggoalưng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lawa Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    ฆ̱รือnggruechuồng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    ขี้เมmây

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Palaung Ruching

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
    ดอ โSáng thế Ký

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021) “ดอ โฆว 1”, trong บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    ทีghadài

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(gha)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    ตโต เคหมธฺย ปฺรวิศฺย ตสฺย มาตฺรา มริยมา สาทฺธํ ตํ ศิศุํ นิรีกฺษย ทณฺฑวทฺ ภูตฺวา ปฺรเณมุ:, อปรํ เสฺวษำ นสมฺปตฺตึ โมจยิตฺวา สุวรฺณํ กุนฺทุรุํ คนฺธรมญฺจ ตไสฺม ทรฺศนียํ ทตฺตวนฺต:
    Khi vào đến nhà, thấy con trẻ cùng Ma-ri, mẹ Ngài, thì sấp mình xuống mà thờ-lạy Ngài; rồi bày của quí ra, dâng cho Ngài những lễ-vật, là vàng, nhũ-hương, và một-dược. (Ma-thi-ơ 2:11)

Xem thêm

[sửa]

Trợ từ

[sửa]

(gha)

  1. Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)

Tham khảo

[sửa]
  • Sanskrit Bible (2023) “มถิ: 2”, trong สตฺยเวท:ฯ (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Pwo Bắc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(xa)

  1. Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    ทไจทางไวะthachaithangxaiwaXuất Ê-díp-tô Ký

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pwo Đông

[sửa]
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kha)

  1. Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pwo Phrae

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(xa)

  1. Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Phrae.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thái

[sửa]
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả
Âm vị
คอ
gɒ
คอ ระ-คัง
gɒ  ragŋ
Chuyển tựPaiboonkɔɔkɔɔ rá-kang
Viện Hoàng giakhokho ra-khang
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰɔː˧/(V)/kʰɔː˧.ra˦˥.kʰaŋ˧/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái

[sửa]

(kɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ฆ ระฆัง.
    ฆ่าตัวตายa-dtuua-dtaaitự tử

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Từ điển Thái Việt
  • Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 296

Tiếng Thái Tống

[sửa]
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ko)

  1. Chữ cái thứ 2 thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ugong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(x)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Ugong.
    ฆ๋xakim

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ưu Miền

[sửa]
Latinh Nq nq
Thái

Chữ cái

[sửa]

(k)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    ทิน-ฮู่ง ปวัด ฌัง เซ หลง เญย, หย่า เฒาะ ฌัง เหธา หฮมวัง ปุน อย.
    Tin-Hungh buatc njang se longx nyei, yaac zorqv njang caux hmuangx bun nqoi.
    Đức Chúa Trời thấy sáng là tốt-lành, bèn phân sáng ra cùng tối. (Sáng thế Ký 1:4)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yong

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(kh)

  1. Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.

Xem thêm

[sửa]