ฆ
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ฆ (kh)
- Chữ thứ 6 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ kho rá-khăng (cái chuông).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Miến | ဃ |
Thái | ฆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (gh)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨥ |
---|---|
Thái | ฆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (k)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017) “มัทธิว 1”, trong พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Blang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (kh)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | ฆ |
---|---|
Lanna | ᨥ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (kh)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨥ |
---|---|
Thái | ฆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (kh)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Laomian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (kh)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (ng)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ฆ̱อ ― nggoa ― lưng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (kh)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ขี้เมฆ ― mây
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (kh)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- ดอ โฆว ― Sáng thế Ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021) “ดอ โฆว 1”, trong บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Phụ âm thứ 4 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ทีฆ ― dīgha ― dài
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঘ (Assamese)
- ᬖ (Balinese)
- ঘ (chữ Bengal)
- 𑰑 (Bhaiksuki)
- 𑀖 (Brahmi)
- ဃ (Myanmar)
- घ (Devanagari)
- ઘ (Gujarati)
- ਘ (Gurmukhi)
- 𑌘 (Grantha)
- ꦓ (Java)
- ಘ (Kannada)
- ឃ (Khmer)
- ຆ (Lao)
- ഘ (Malayalam)
- ᢚᠠ (Manchu)
- 𑘑 (Modi)
- ᠺᠾᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦱 (Nandinagari)
- 𑐑 (Newa)
- ଘ (Odia)
- ꢕ (Saurashtra)
- 𑆔 (Sharada)
- 𑖑 (Siddham)
- ඝ (Sinhalese)
- 𑩟 (Soyombo)
- ఘ (Telugu)
- གྷ (Tibetan)
- 𑒒 (Tirhuta)
- 𑨎 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (gha)
- Phụ âm thứ 4 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
- ตโต เคหมธฺย ปฺรวิศฺย ตสฺย มาตฺรา มริยมา สาทฺธํ ตํ ศิศุํ นิรีกฺษย ทณฺฑวทฺ ภูตฺวา ปฺรเณมุ:, อปรํ เสฺวษำ ฆนสมฺปตฺตึ โมจยิตฺวา สุวรฺณํ กุนฺทุรุํ คนฺธรมญฺจ ตไสฺม ทรฺศนียํ ทตฺตวนฺต:ฯ
- Khi vào đến nhà, thấy con trẻ cùng Ma-ri, mẹ Ngài, thì sấp mình xuống mà thờ-lạy Ngài; rồi bày của quí ra, dâng cho Ngài những lễ-vật, là vàng, nhũ-hương, và một-dược. (Ma-thi-ơ 2:11)
Xem thêm
[sửa]Trợ từ
[sửa]ฆ (gha)
- Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023) “มถิ: 2”, trong สตฺยเวท:ฯ (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (xa)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ทไจทางไฆวะ ― thachaithangxaiwa ― Xuất Ê-díp-tô Ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023) “ทไจทางไฆวะ 1”, trong Northern Pwo Karen Thai Bible (bằng tiếng Pwo Bắc)
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | ဃ |
---|---|
Thái | ฆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (kha)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pwo Phrae
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (xa)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Phrae.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ฆ gʰ | ||
Âm vị | คอ g ɒ | คอ ระ-คัง g ɒ r a – g ạ ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | kɔɔ | kɔɔ rá-kang |
Viện Hoàng gia | kho | kho ra-khang | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰɔː˧/(V) | /kʰɔː˧.ra˦˥.kʰaŋ˧/(V) | |
Từ đồng âm |
Chữ cái
[sửa]ฆ (kɔɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 296
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪃ |
---|---|
Thái | ฆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (ko)
- Chữ cái thứ 2 thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (x)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Thái tiếng Ugong.
- ฆ๋ะ ― xa ― kim
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | Nq nq |
---|---|
Thái | ฆ |
Chữ cái
[sửa]ฆ (k)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- ทิน-ฮู่ง ปวัด ฌัง เซ หลง เญย, หย่า เฒาะ ฌัง เหธา หฮมวัง ปุน ฆอย.
- Tin-Hungh buatc njang se longx nyei, yaac zorqv njang caux hmuangx bun nqoi.
- Đức Chúa Trời thấy sáng là tốt-lành, bèn phân sáng ra cùng tối. (Sáng thế Ký 1:4)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023) “ทิน เต่ย โต้ว 1”, trong Iu-Mien Thai (bằng tiếng Ưu Miền)
- Thailand Bible Society (2023) “Tin Deic Douh 1”, trong Iu-Mien New (bằng tiếng Ưu Miền)
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨥ |
---|---|
Thái | ฆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ฆ (kh)
- Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 20 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Akha
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Blang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Blang
- Chữ cái tiếng Blang
- Liên kết tiếng Blang có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Blang có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khün có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Laomian có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Laomian
- Chữ cái tiếng Laomian
- Liên kết tiếng Laomian có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Laomian có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Palaung Ruching có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Palaung Ruching có tham số alt thừa
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn yêu cầu chuyển tự cho phần trích dẫn ngữ liệu
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Phó từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Phrae có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Phrae
- Chữ cái tiếng Pwo Phrae
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aŋ
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ugong
- Chữ cái tiếng Ugong
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Yong có tham số alt thừa