Bước tới nội dung

งอ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lawa Đông

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Palaung nguyên thủy *ŋal

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

งอ

  1. Lửa, ánh lửa.

Tiếng Lawa Tây

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Palaung nguyên thủy *ŋal

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

งอ

  1. Lửa, ánh lửa.

Tiếng Thái

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với ᨦᩬᩴ trong tiếng Bắc Thái, ງໍ trong tiếng Lào, ᦇᦸ trong tiếng Lự, ငေႃး trong tiếng Shan, 𑜂𑜦𑜡 trong tiếng Ahom, ง๊อ trong tiếng Saek.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả/Âm vịงอ
ŋɒ
Chuyển tựPaiboonngɔɔ
Viện Hoàng giango
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ŋɔː˧/(V)
Từ đồng âm
ง.

Động từ

[sửa]

งอ

  1. Làm cong.

Tính từ

[sửa]

งอ

  1. Uốn cong; cong; cuộn tròn.