ซ
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ซ (s)
- Chữ thứ 11 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ xò xô (dây xích).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | S s Sh sh |
---|---|
Miến | စ ကျ |
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s/sh)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Akha) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ฎ, ด, ต, ท, น, นย, บ, บย, ป, ปย, พ, พย, ม, มย, ย, ล, ฮ, อ
Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨪ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- เยซู ― yesu ― Giê-su
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái Rup Pariwat) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฐ, ฑ, ฒ, ณ, ด, ต, ถ, ท, ธ, น, บ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, อย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), “มัทธิว 1”, พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- เกิ่เลาซ้าง ― keìleāŝāng ― Sao Kim
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ค, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), “กาลาเทีย 1”, จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Blang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bru
[sửa]Latinh | S s |
---|---|
Lào | ຊ |
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ซา ― sa ― vệ sinh
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017), “s”, Bru Dictionary, SIL International
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- ตีตีแม็ดอะเลอ โลกอะไนก็นังตัอเบินอันเตริวอัมปิน อันเตริว ๆ ก็นังตัอปันระเบียบ จำเปรืออัอดซัง เบินมังดัอะปูองซาละวุนอัอดตัวญิ อันกะนำมะญีดอัอดซัง ฮักวินญานคองพูซางก็นังอัอดปัอะปัองดัอะอะกีอัอด อะเฮะอัอด
- Tītī mæ̆dxa lex lokxanịk̆nạngtạxbeinxạn te riwxạm pin xạn te riw «k̆nạngtạxpạnrabeīyb cả perụ̄ xxạxdsạng beinmạngdạxapūxngsā la wunxạxdtạwỵi xạnkanảma ỵīdxạxdsạng ḥạkwin ỵānkhxngphū sāngk̆nạngxạxdpạxapạxngdạxaxakīxạxd xa ḥeaxạxd
- Vả, đất là vô-hình và trống-không, sự mờ-tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận-hành trên mặt nước. (Sáng thế Ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bru Bible PUBLISHER (2024), “ปะทมมะกาน 1”, บรูดงหลวง (bằng tiếng Bru Tây)
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Chong.
- ซี ― si ― con rắn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | ซ |
---|---|
Lanna | ᨪ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s/t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ซุก ― suk ― đẩy
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- ซอฺ ― sɔ ― trắng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Khơ Mú
[sửa]Lào | ສ |
---|---|
Việt | S s |
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨪ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Khün) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ซ |
---|---|
Khmer | ស |
Lào | ຊ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Laomian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Laomian) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ซัก ― sak ― no
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- ซัง ― sang ― voi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦌ (s) |
---|---|
Thái | ซ |
Lanna | ᨪ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ซ่าม ― sām ― số ba
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nam Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Nyaw) ก, ค, ข, ง, จ, ส, ซ, ญ, ด, ฎ/ต, ท/ธ, ถ, น, บ, ป, พ/ภ, ผ, ฝ, ฟ, ม, ย, ล, ว, ห, ร, อ, กว, คว
Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | ဆ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s‘/sh)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- อี ซูงพยาด ― `īsūngopyāt ― Các Quan Xét
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Palaung Ruching) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), “อี ซูงพยาด 1”, บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Phai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Phai.
- เอเฟซัด ― efesat ― Ê-phê-sô
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Global Partners (2024), “เอเฟซัด 1”, Prai Bible (bằng tiếng Phai)
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Phuan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Phuan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (sa)
- Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ซามูเอง ― sāmū`ēng ― tiên tri Do Thái Sa-mu-ên
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023), “1ซามูเอง 1”, Northern Pwo Karen Thai Bible (bằng tiếng Pwo Bắc)
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | သ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (sa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Pwo Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Saek) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Sô
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Sô.
- เซียะ ― syea ― con cá
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Linda Markowski (2009) So Orthography Committee and Revision Process, Payap University, tr. 18
- So Orthography Development
- Trilingual Picture Dictionary So - English - Thai (พจนานุกรมรูปภาพ สามภาษา -- โส้ -- อังกฤษ -- ไทย), Chiang Mai: Payap University and SIL International, Applied Linguistics Training Program, 2007
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Thái Việt | ꪏ |
---|---|
Việt | S s |
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Tay Dọ) ก, ค, ข, ง, จ, ส, ซ, ญ, ด, ฎ/ต, ท/ธ, ถ, น, บ, ป, พ/ภ, ผ, ฝ, ฟ, ม, ย, ล, ว, ห, ร, อ, กว, คว
Tham khảo
[sửa]- Viet Khoi Nguyen, Cong Danh Sam, Frank van de Kasteelen (2022-12-16) Final Proposal to encode the Tai Yo Script[1] (bằng tiếng Anh)
Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ซ z | ||
Âm vị | ซอ z ɒ | ซอ โซ่ z ɒ o z ˋ | |
Chuyển tự | Paiboon | sɔɔ | sɔɔ sôo |
Viện Hoàng gia | so | so so | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /sɔː˧/(V) | /sɔː˧.soː˥˩/(V) | |
Từ đồng âm |
Chữ cái
[sửa]ซ (sɔɔ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 857
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪏ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (ngo)
- Chữ cái thứ 5 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Thái Tống) ก ค, ข ฆ, หง ง, จ ช, ซ ส, หญ ญ, ต ท, ถ ธ, หน น, บ บ้, ป ฟ, ผ ภ, ฝ ฟ, หม ม, หย ย, หล ล, หว ว, ห ฮ, อ อ๊
Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urak Lawoi'
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Thái tiếng Urak Lawoi') ก, กฺ, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ยจ, ยฮ, ยฺ, ร, ล, ว, อ
Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | S s |
---|---|
Thái | ซ |
Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- ซามูเอน ― Saa^mu^en ― tiên tri Do Thái Sa-mu-ên
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023), “1 ซามูเอน 1”, Iu-Mien Thai (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), “1 Saa^mu^en 1”, Iu-Mien New (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨪ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết Thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Trang có 33 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Akha
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bisu
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Blang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Blang
- Chữ cái tiếng Blang
- Liên kết tiếng Blang có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ Eastern Bru có cách phát âm IPA
- Mục từ Eastern Bru
- Chữ cái Eastern Bru
- Mục từ Eastern Bru có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- Mục từ tiếng Bru Tây có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru Tây có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Bru Tây có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- Mục từ tiếng Chong có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chong có liên kết wiki thừa
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Mục từ tiếng Isan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Mục từ tiếng Khmer Surin có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- tiếng Khơ Mú terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Khơ Mú có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khơ Mú
- Chữ cái tiếng Khơ Mú
- Mục từ tiếng Khơ Mú có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Khơ Mú có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ Kuy có cách phát âm IPA
- Mục từ Kuy
- Chữ cái Kuy
- Kuy terms in nonstandard scripts
- Mục từ Kuy có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Laomian có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Laomian
- Chữ cái tiếng Laomian
- Mục từ tiếng Laomian có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết tiếng Laomian có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Đông có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lawa Tây có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lự
- Chữ cái tiếng Lự
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Lự có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Mục từ tiếng Nyah Kur có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyaw
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Palaung Ruching có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phai
- Chữ cái tiếng Phai
- Mục từ tiếng Phai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Phai có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phai có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- tiếng Phu Thái terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Phu Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phuan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phuan
- Chữ cái tiếng Phuan
- Mục từ tiếng Phuan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Phuan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phuan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Saek
- Chữ cái tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Sô có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sô
- Chữ cái tiếng Sô
- Mục từ tiếng Sô có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Sô có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sô có liên kết wiki thừa
- tiếng Tay Dọ terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/oː
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái
- Chữ cái tiếng Thái
- Mục từ tiếng Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thái Tống có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thavưng
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ugong
- Chữ cái tiếng Ugong
- Mục từ tiếng Ugong có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urak Lawoi' có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urak Lawoi'
- Chữ cái tiếng Urak Lawoi'
- Mục từ tiếng Urak Lawoi' có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Urak Lawoi' có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Ưu Miền terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa