Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ซี ซี่

Chữ Thái

[sửa]

U+0E0B, ซ
THAI CHARACTER SO SO

[U+0E0A]
Thai
[U+0E0C]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(s)

  1. Chữ thứ 11 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ xò xô (dây xích).

Tiếng Akha

[sửa]
Latinh S s
Sh sh
Miến ကျ
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s/sh)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Thái

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    เยซูyesuGiê-su

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), “มัทธิว 1”, พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
    เกิ่เลาซ้างkeìleāŝāngSao Kim

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), “กาลาเทีย 1”, จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Blang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bru

[sửa]
Latinh S s
Lào
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    savệ sinh

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  • Carolyn P. & John D. Miller (2017), “s”, Bru Dictionary, SIL International

Tiếng Bru Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
    ตี​ตีแม็ด​อะเลอ ‍โลก​อะไน​ก็​นัง​ตัอ​เบิน​อันเตริว​อัมปิน ‍อันเตริว ๆ ก็​นัง​ตัอ​ปัน​ระเบียบ ‍จำเปรือ​อัอด​ซัง ‍เบิน​มัง​ดัอะ​ปูอง​ซาละวุน​อัอด​ตัว​ญิ ‍อัน​กะนำ​มะญีด​อัอด​ซัง ‍ฮัก​วินญาน​คอง​พูาง​ก็​นัง​อัอด​ปัอะ​ปัอง​ดัอะ​อะกี​อัอด ‍อะเฮะ​อัอด
    Tī​tī mæ̆d​xa lex ‍lok​xanị​k̆​nạng​tạx​bein​xạn te riw​xạm pin ‍xạn te riw «k̆​nạng​tạx​pạn​rabeīyb ‍cả perụ̄ x​xạxd​sạng ‍bein​mạng​dạxa​pūxng​sā la wun​xạxd​tạw​ỵi ‍xạn​kanả​ma ỵīd​xạxd​sạng ‍ḥạk​win ỵān​khxng​phū sāng​k̆​nạng​xạxd​pạxa​pạxng​dạxa​xakī​xạxd ‍xa ḥea​xạxd
    Vả, đất là vô-hình và trống-không, sự mờ-tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận-hành trên mặt nước. (Sáng thế Ký 1:2)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Chong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Chong.
    ซีsicon rắn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Isan

[sửa]
Thái
Lanna

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s/t)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    ซุsukđẩy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khmer Surin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    อฺsɔtrắng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]

Tiếng Khơ Mú

[sửa]
Lào
Việt S s
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Khơ Mú.
    ซัตูສັຕູkẻ thù

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khün

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kuy

[sửa]
Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
    ามซิsāmsipba mươi

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Laomian

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lawa Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    ซัsakno

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lawa Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    ซัsangvoi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lự

[sửa]
Tày Lự (s)
Thái
Lanna

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Lự.
    ซุ (suy)nước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    ซ่ามsāmsố ba

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nyah Kur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 6 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    จัcasmười

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Nyaw

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Palaung Ruching

[sửa]
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s‘/sh)

  1. Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
    อี ซูงพยาดngopyātCác Quan Xét

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2021), “อี ซูงพยาด 1”, บับ เฌาพรา อี บรีม บอ อี กามาย - รูจีง ดาอาง (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Phai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Phai.
    เอเฟซัefesatÊ-phê-sô

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Phu Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    านsanban công

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Phuan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Thái tiếng Phuan.
    ซ้อนsɔ́ɔnthìa, muỗng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pwo Bắc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(sa)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
    ามูเองsāmū`ēngtiên tri Do Thái Sa-mu-ên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pwo Đông

[sửa]
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(sa)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
    ซิသီ့chết

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saek

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    ซิ̄sipmười

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sô

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Sô.
    ซียะsyeacon

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tay Dọ

[sửa]
Thái Việt
Việt S s
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Viet Khoi Nguyen, Cong Danh Sam, Frank van de Kasteelen (2022-12-16) Final Proposal to encode the Tai Yo Script[1] (bằng tiếng Anh)

Tiếng Thái

[sửa]
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả
z
Âm vị
ซอ
z ɒ
ซอ โซ่
z ɒ    o z ˋ
Chuyển tựPaiboonsɔɔsɔɔ sôo
Viện Hoàng giasoso so
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/sɔː˧/(V)/sɔː˧.soː˥˩/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái

[sửa]

(sɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ซ โซ่ (sá sôo).
    ซื้sʉ́ʉmua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Từ điển Thái Việt
  • Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 857

Tiếng Thái Tống

[sửa]
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ngo)

  1. Chữ cái thứ 5 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thavưng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
    ะน่าsanānỏ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ugong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Ugong.
    ซ๋ng′tắc kè hoa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urak Lawoi'

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Urak Lawoi'.
    sasố một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ưu Miền

[sửa]
Latinh S s
Thái

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    า​มู​เอนSaa^mu^entiên tri Do Thái Sa-mu-ên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thailand Bible Society (2023), “1 ซา​มู​เอน 1”, Iu-Mien Thai (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
  • Thailand Bible Society (2023), “1 Saa^mu^en 1”, Iu-Mien New (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)

Tiếng Yong

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(s)

  1. Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.

Xem thêm

[sửa]