ซ
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ซ (s)
- Chữ thứ 11 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ xò xô (dây xích).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | S s Sh sh |
---|---|
Miến | စ ကျ |
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s/sh)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨪ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- เยซู ― yesu ― Giê-su
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- เกิ่เลาซ้าง ― keìleāŝāng ― Sao Kim
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Blang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bru
[sửa]Latinh | S s |
---|---|
Lào | ຊ |
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ซา ― sa ― vệ sinh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) “s”, trong Bru Dictionary, SIL International
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- ตีตีแม็ดอะเลอ โลกอะไนก็นังตัอเบินอันเตริวอัมปิน อันเตริว ๆ ก็นังตัอปันระเบียบ จำเปรืออัอดซัง เบินมังดัอะปูองซาละวุนอัอดตัวญิ อันกะนำมะญีดอัอดซัง ฮักวินญานคองพูซางก็นังอัอดปัอะปัองดัอะอะกีอัอด อะเฮะอัอด
- Tītī mæ̆dxa lex lokxanịk̆nạngtạxbeinxạn te riwxạm pin xạn te riw «k̆nạngtạxpạnrabeīyb cả perụ̄ xxạxdsạng beinmạngdạxapūxngsā la wunxạxdtạwỵi xạnkanảma ỵīdxạxdsạng ḥạkwin ỵānkhxngphū sāngk̆nạngxạxdpạxapạxngdạxaxakīxạxd xa ḥeaxạxd
- Vả, đất là vô-hình và trống-không, sự mờ-tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận-hành trên mặt nước. (Sáng thế Ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Chong.
- ซี ― si ― con rắn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | ซ |
---|---|
Lanna | ᨪ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s/t)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ซุก ― suk ― đẩy
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- ซอฺ ― sɔ ― trắng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Khơ Mú
[sửa]Lào | ສ |
---|---|
Việt | S s |
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨪ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ซ |
---|---|
Khmer | ស |
Lào | ຊ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Laomian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ซัก ― sak ― no
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- ซัง ― sang ― voi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦌ (s) |
---|---|
Thái | ซ |
Lanna | ᨪ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- ซ่าม ― sām ― số ba
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | ဆ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s‘/sh)
- Chữ cái thứ 3 viết bằng chữ Thái tiếng Palaung Ruching.
- อี ซูงพยาด ― `īsūngopyāt ― Các Quan Xét
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Thái tiếng Phai.
- เอเฟซัด ― efesat ― Ê-phê-sô
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Phuan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pwo Bắc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (sa)
- Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- ซามูเอง ― sāmū`ēng ― tiên tri Do Thái Sa-mu-ên
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | သ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (sa)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sô
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Sô.
- เซียะ ― syea ― con cá
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Linda Markowski (2009) So Orthography Committee and Revision Process, Payap University, tr. 18
- So Orthography Development
- Trilingual Picture Dictionary So - English - Thai (พจนานุกรมรูปภาพ สามภาษา -- โส้ -- อังกฤษ -- ไทย), Chiang Mai: Payap University and SIL International, Applied Linguistics Training Program, 2007
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Thái Việt | ꪏ |
---|---|
Việt | S s |
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameters "language" and "website" are not used by this template..
Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ซ z | ||
Âm vị | ซอ z ɒ | ซอ โซ่ z ɒ o z ˋ | |
Chuyển tự | Paiboon | sɔɔ | sɔɔ sôo |
Viện Hoàng gia | so | so so | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /sɔː˧/(V) | /sɔː˧.soː˥˩/(V) | |
Từ đồng âm |
Chữ cái
[sửa]ซ (sɔɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 857
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪏ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (ngo)
- Chữ cái thứ 5 thanh thấp bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urak Lawoi'
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | S s |
---|---|
Thái | ซ |
Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- ซามูเอน ― Saa^mu^en ― tiên tri Do Thái Sa-mu-ên
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨪ |
---|---|
Thái | ซ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ซ (s)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 33 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Akha
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bisu
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Blang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Blang
- Chữ cái tiếng Blang
- Liên kết tiếng Blang có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Blang có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru Tây có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Bru Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chong có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khmer Surin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khơ Mú có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Khơ Mú có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khơ Mú
- Chữ cái tiếng Khơ Mú
- Định nghĩa mục từ tiếng Khơ Mú có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khün có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kuy
- Định nghĩa mục từ tiếng Kuy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Laomian có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Laomian
- Chữ cái tiếng Laomian
- Liên kết tiếng Laomian có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Laomian có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lự
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyaw
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Palaung Ruching có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Palaung Ruching có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phai
- Chữ cái tiếng Phai
- Định nghĩa mục từ tiếng Phai có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phai có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phai có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phuan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phuan
- Chữ cái tiếng Phuan
- Định nghĩa mục từ tiếng Phuan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phuan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phuan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Bắc có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Chữ cái tiếng Pwo Bắc
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Bắc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Saek
- Chữ cái tiếng Saek
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sô có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sô
- Chữ cái tiếng Sô
- Định nghĩa mục từ tiếng Sô có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sô có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sô có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/oː
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thavưng
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ugong
- Chữ cái tiếng Ugong
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urak Lawoi' có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urak Lawoi'
- Chữ cái tiếng Urak Lawoi'
- Định nghĩa mục từ tiếng Urak Lawoi' có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Yong có tham số alt thừa