Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Thái

[sửa]

U+0E0D, ญ
THAI CHARACTER YO YING

[U+0E0C]
Thai
[U+0E0E]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(y)

  1. Chữ thứ 13 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ yo yỉng (phụ nữ).

Tiếng Bắc Thái

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(y)

  1. Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
    เรื่องราว​ตี้​พระเยซู​คริสต์​มา​เกิด​นั้น​เป๋น​จาอี้​คือ มารีย์​ตี้​เป๋น​แม่​ของ​พระเยซู​ได้​หมั้น​กับ​โยเซฟ​ไว้​แล้ว แต่​ก่อน​ตี้​ตึง​สอง​จะ​อยู่​กิ๋น​ตวย​กั๋น ป๋ากฏ​ว่า​มารีย์​มาน​เหีย​ก่อน​โดย​ฤทธิ์​เดช​ของ​ พระวิญญาณ​บริสุทธิ์
    rueangraotiprayesukritmakoetnanpenchaikhue maritipenmaekongphrayesudaimankapyosefwailaeo taekontituengsongchaayukintwayakan paktawamarimanhiakondoiritdetkhong phrawinyanborisut
    Vả, sự giáng-sanh của Đức Chúa Jêsus-Christ đã xảy ra như vầy: Khi Ma-ri, mẹ Ngài, đã hứa gả cho Giô-sép, song chưa ăn-ở cùng nhau, thì người đã chịu thai bởi Đức Thánh-Linh. (Ma-thi-ơ 1:18)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017) “มัทธิว 1”, trong พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม (bằng tiếng Bắc Thái)

Tiếng Bisu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(y)

  1. Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
    พาจาว มางนา สรรเสริ ฮา ปาว! พาจาว นี้ย่า ทื่อม่าง า จา แง. แน ยา กงูนา อางบล่าบ ปล่องปูน ปี่ล่าฮู มาง ย้า, ยา กงูนา พระเยซูคริสต์ กงู จี่วีดอางซื้ง มางนา เจ่อ ปี่ ล่าง, ไม้ กงูนา อางบล่าบ ปูน ปี่ ล่าง แนนอ. พาจาว เวอ, นา พาจาว อางฮื่อ เลิ่นเลิ่น มาง ย้า. แน นา กูย่างกูเจ้อ อือ ล่อบ่าปา ล่าที่ จา แง. ชฺ้าง อือนา นางนา สรรเสริ ฮายแล ปี่ ล่าโว, ไม้ นา ค้าแต้ เมอ จาย อามือ เคอ ย้า พาจาว อางฮื่อ เลิ่นเลิ่น เพล่อ แง. แน นา กาญ่าม เมอ เคอ ย้า พาจาวอางฮื่อ เลิ่นเลิ่น เพล่อ แล แง.
    là Đức Chúa Trời có một, là Cứu-Chúa chúng ta, bởi Đức Chúa Jêsus-Christ là Chúa chúng ta, được sự vinh-hiển, tôn-trọng, thế-lực, quyền-năng thuộc về Ngài từ trước vô-cùng và hiện nay cho đến đời đời! A-men. (Giu-đe 1:25)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015) “ยูดา 1”, trong จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง (bằng tiếng Bisu)

Tiếng Blang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(y)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bru

[sửa]
Latinh Y y
Lào
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(y)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
    างyangqua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Carolyn P. & John D. Miller (2017) “y”, trong Bru Dictionary, SIL International

Tiếng Bru Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(y)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
    ไฮ​นาก็​ปัน​กวย​ตะน็าง​กวย​บอ์ริซุด​คอง​พูซาง​เจอ ‍ไฮ​ด็าง​ปาย​กู​อัน​กู​เนว​นาก็​พูซาง​ซาง​ปัน​เนว​นาก็​บอ์ริซุด​นาก็​ไฮ​จีา​ดาย​ญิ ‍ฮัก​กวย​นาก็​ตัอ​อม​เจือ​ตัอ​อม​ออ์น​พูซาง​ตาะ​ออ์น​อะไล​ปัน​กวย​บอ์ริซุด​อะกี ‍อะไล​กึด​ปาย​อะลาะ​ก็​ปัน​เนว​นาก็​ตัอ​ก็าก​จน​ญิ ‍ฮัก​กำกึด​คอง​อะไล​ก็​ปัน​เนว​นาก็​ตัอ​ปะนา ‍อะไล​จน​ตัอ​ด็าง​เนว​โลยฮ​เนว​มีน​นัง
    Mọi sự là tinh-sạch cho những người tinh-sạch, nhưng, cho những kẻ dơ-dáy và chẳng tin, thì không sự gì là tinh-sạch cả; trái lại, tâm-thần và lương-tâm họ là dơ-dáy nữa. (Tít 1:15)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bru Bible PUBLISHER (2024) “ทิตัด 1”, trong บรูดงหลวง (bằng tiếng Bru Tây)

Tiếng Chong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny/n)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Chong.
    อูunbố

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Isan

[sửa]
Thái
Lanna

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny/n)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
    างyangrùa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kensiu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ Thái thể hiện phụ âm /ɲ/ trong tiếng Kensiu.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khmer Surin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
    เคิkheunynhìn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]

Tiếng Khơ Mú

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Khơ Mú.
    างnyangmạng nhện

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khuen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Khuen.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khün

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kuy

[sửa]
Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Laomian

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(y)

  1. Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lawa Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
    ญุnyđẩy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lawa Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
    บ̱ิmbinybùn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Moklen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Chữ Thái thể hiện phụ âm /ɲ/ trong tiếng Moklen.
    กูญิkungítcủ nghệ

Tiếng Môn Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ng)

  1. Chữ Thái thể hiện âm /ɲ/ trong tiếng Môn.
    แปฺะแญฺ-อาchúa, chủ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
    ญ้nyacon

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nyah Kur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur.
    อีʼiinyễnh ương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN

Tiếng Nyaw

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
    ญ้nyotiếng Nyaw

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nyeu

[sửa]
Thái
Khmer
Lào

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nyeu.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
    ายñāyaphương pháp

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(y)

  1. Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Phai.
    อิซราเอล ายisraen yaiXuất Ê-díp-tô Ký

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ña)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
    อนนฺตรํ เหโรทฺ สํชฺเก ราชฺญิ ราชฺยํ ศาสติ ยิหูทียเทศสฺย ไพเตฺลหมิ นคเร ยีเศา ชาตวติ จ, กติปยา โชฺยติรฺวฺวุท: ปูรฺวฺวสฺยา ทิโศ ยิรูศาลมฺนครํ สเมตฺย กถยมาสุ:,
    anantaraṃ herod saṃjñake rājñi rājyaṃ śāsati yihūdīyadeśasya baitlehami nagare yīśau jātavati ca, katipayā jyotirvvuda: pūrvvasyā diśo yirūśālamnagaraṃ sametya kathayamāsu:,
    Khi Đức Chúa Jêsus đã sanh tại thành Bết-lê-hem, xứ Giu-đê, đang đời vua Hê-rốt, có mấy thầy bác-sĩ ở đông-phương đến thành Giê-ru-sa-lem, (Ma-thi-ơ 2:1)

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ña) thân từ, ?

  1. Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)

Tham khảo

[sửa]
  • Sanskrit Bible (2023) “มถิ: 2”, trong สตฺยเวท:ฯ (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Phu Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(y)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
    yakhông, đừng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Phuan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 12 viết bằng chữ Thái tiếng Phuan.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saek

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
    ญุ๊nyungmuỗi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sô

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Sô.
    ญัาดyangyatkỳ nhông

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tay Dọ

[sửa]
Thái Việt
Việt Ny ny
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Viet Khoi Nguyen, Cong Danh Sam, Frank van de Kasteelen (16/12/2022) Final Proposal to encode the Tai Yo Script, Unicode

Tiếng Thái

[sửa]
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả
ɲ
Âm vị
ยอ
yɒ
ยอ หฺยิง
yɒ  h̥yiŋ
Chuyển tựPaiboonyɔɔyɔɔ yǐng
Viện Hoàng giayoyo ying
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/jɔː˧/(V)/jɔː˧.jiŋ˩˩˦/(V)
Từ đồng âm

Chữ cái

[sửa]

(yɔɔ)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ญ หญิง.
    ของขวัkɔ̌ɔng-kwǎnquà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Từ điển Thái Việt
  • Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194

Tiếng Thái Tống

[sửa]
Thái Việt
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(nyo)

  1. Chữ cái thứ 6 thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thavưng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
    ญ็อซnyosbọ ngựa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ugong

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Ugong.
    nyalưỡi câu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urak Lawoi'

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ñ)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Urak Lawoi'.
    ña

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ưu Miền

[sửa]
Latinh Ny ny
Thái

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
    ย ฑูงNyei NzungNhã ca

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yong

[sửa]
Lanna
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ny)

  1. Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.

Xem thêm

[sửa]