ญ
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ญ (y)
- Chữ thứ 13 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ yo yỉng (phụ nữ).
Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᨬ |
---|---|
Thái | ญ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (y)
- Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- เรื่องราวตี้พระเยซูคริสต์มาเกิดนั้นเป๋นจาอี้คือ มารีย์ตี้เป๋นแม่ของพระเยซูได้หมั้นกับโยเซฟไว้แล้ว แต่ก่อนตี้ตึงสองจะอยู่กิ๋นตวยกั๋น ป๋ากฏว่ามารีย์มานเหียก่อนโดยฤทธิ์เดชของ พระวิญญาณบริสุทธิ์
- rueangraotiprayesukritmakoetnanpenchaikhue maritipenmaekongphrayesudaimankapyosefwailaeo taekontituengsongchaayukintwayakan paktawamarimanhiakondoiritdetkhong phrawinyanborisut
- Vả, sự giáng-sanh của Đức Chúa Jêsus-Christ đã xảy ra như vầy: Khi Ma-ri, mẹ Ngài, đã hứa gả cho Giô-sép, song chưa ăn-ở cùng nhau, thì người đã chịu thai bởi Đức Thánh-Linh. (Ma-thi-ơ 1:18)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017) “มัทธิว 1”, trong พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (y)
- Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- พาจาว มางนา สรรเสริญ ฮา ปาว! พาจาว นี้ย่า ทื่อม่าง ญา จา แง. แน ยา กงูนา อางบล่าบ ปล่องปูน ปี่ล่าฮู มาง ย้า, ยา กงูนา พระเยซูคริสต์ กงู จี่วีดอางซื้ง มางนา เจ่อ ปี่ ล่าง, ไม้ กงูนา อางบล่าบ ปูน ปี่ ล่าง แนนอ. พาจาว เวอ, นา พาจาว อางฮื่อ เลิ่นเลิ่น มาง ย้า. แน นา กูย่างกูเจ้อ อือ ล่อบ่าปา ล่าที่ จา แง. ชฺ้าง อือนา นางนา สรรเสริญ ฮายแล ปี่ ล่าโว, ไม้ นา ค้าแต้ เมอ จาย อามือ เคอ ย้า พาจาว อางฮื่อ เลิ่นเลิ่น เพล่อ แง. แน นา กาญ่าม เมอ เคอ ย้า พาจาวอางฮื่อ เลิ่นเลิ่น เพล่อ แล แง.
- là Đức Chúa Trời có một, là Cứu-Chúa chúng ta, bởi Đức Chúa Jêsus-Christ là Chúa chúng ta, được sự vinh-hiển, tôn-trọng, thế-lực, quyền-năng thuộc về Ngài từ trước vô-cùng và hiện nay cho đến đời đời! A-men. (Giu-đe 1:25)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015) “ยูดา 1”, trong จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Blang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (y)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Blang.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bru
[sửa]Latinh | Y y |
---|---|
Lào | ຢ |
Thái | ญ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (y)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- ญาง ― yang ― qua
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) “y”, trong Bru Dictionary, SIL International
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (y)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
- ไฮนาก็ปันกวยตะน็างกวยบอ์ริซุดคองพูซางเจอ ไฮด็างปายกูอันกูเนวนาก็พูซางซางปันเนวนาก็บอ์ริซุดนาก็ไฮจีาดายญิ ฮักกวยนาก็ตัอญอมเจือตัอญอมออ์นพูซางตาะออ์นอะไลปันกวยบอ์ริซุดอะกี อะไลกึดปายอะลาะก็ปันเนวนาก็ตัอก็ากจนญิ ฮักกำกึดคองอะไลก็ปันเนวนาก็ตัอปะนา อะไลจนตัอด็างเนวโลยฮเนวมีนนัง
- Mọi sự là tinh-sạch cho những người tinh-sạch, nhưng, cho những kẻ dơ-dáy và chẳng tin, thì không sự gì là tinh-sạch cả; trái lại, tâm-thần và lương-tâm họ là dơ-dáy nữa. (Tít 1:15)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bru Bible PUBLISHER (2024) “ทิตัด 1”, trong บรูดงหลวง (bằng tiếng Bru Tây)
Tiếng Chong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny/n)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Chong.
- อูญ ― un ― bố
Xem thêm
[sửa]Tiếng Isan
[sửa]Thái | ญ |
---|---|
Lanna | ᨬ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny/n)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- ญาง ― yang ― rùa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Kensiu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ñ)
- Chữ Thái thể hiện phụ âm /ɲ/ trong tiếng Kensiu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khmer Surin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin.
- เคิญ ― kheuny ― nhìn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Khơ Mú
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khuen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 7 viết bằng chữ Thái tiếng Khuen.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᨬ |
---|---|
Thái | ญ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ñ)
- Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kuy
[sửa]Thái | ญ |
---|---|
Khmer | ញ |
Lào | ຍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ñ)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Laomian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (y)
- Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Laomian.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- ญุ ― nyuʼ ― đẩy
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lawa Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- บ̱ิญ ― mbiny ― bùn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Moklen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ng)
Tiếng Môn Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ng)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- หญ้า ― nya ― con cá
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyah Kur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Nyaw.
- ญ้อ ― nyo ― tiếng Nyaw
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyeu
[sửa]Thái | ญ |
---|---|
Khmer | ញ |
Lào | ຍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ñ)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ Thái tiếng Nyeu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Thái.
- ญาย ― ñāya ― phương pháp
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (y)
- Chữ cái thứ 5 viết bằng chữ Thái tiếng Phai.
- อิซราเอล ญาย ― israen yai ― Xuất Ê-díp-tô Ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Global Partners (2024) “อิซราเอล ญาย 1”, trong Prai Bible (bằng tiếng Phai)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঞ (Assamese)
- ᬜ (Balinese)
- ঞ (chữ Bengal)
- 𑰗 (Bhaiksuki)
- 𑀜 (Brahmi)
- ဉ (Myanmar)
- ञ (Devanagari)
- ઞ (Gujarati)
- ਞ (Gurmukhi)
- 𑌞 (Grantha)
- ꦚ (Java)
- ಞ (Kannada)
- ញ (Khmer)
- ຎ (Lao)
- ഞ (Malayalam)
- ᠨᡳᠶᠠ (Manchu)
- 𑘗 (Modi)
- ᡛᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦷 (Nandinagari)
- 𑐘 (Newa)
- ଞ (Odia)
- ꢛ (Saurashtra)
- 𑆚 (Sharada)
- 𑖗 (Siddham)
- ඤ (Sinhalese)
- 𑩥 (Soyombo)
- ఞ (Telugu)
- ཉ (Tibetan)
- 𑒘 (Tirhuta)
- 𑨓 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ña)
- Phụ âm thứ 10 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Thái.
- อนนฺตรํ เหโรทฺ สํชฺญเก ราชฺญิ ราชฺยํ ศาสติ ยิหูทียเทศสฺย ไพเตฺลหมิ นคเร ยีเศา ชาตวติ จ, กติปยา โชฺยติรฺวฺวุท: ปูรฺวฺวสฺยา ทิโศ ยิรูศาลมฺนครํ สเมตฺย กถยมาสุ:,
- anantaraṃ herod saṃjñake rājñi rājyaṃ śāsati yihūdīyadeśasya baitlehami nagare yīśau jātavati ca, katipayā jyotirvvuda: pūrvvasyā diśo yirūśālamnagaraṃ sametya kathayamāsu:,
- Khi Đức Chúa Jêsus đã sanh tại thành Bết-lê-hem, xứ Giu-đê, đang đời vua Hê-rốt, có mấy thầy bác-sĩ ở đông-phương đến thành Giê-ru-sa-lem, (Ma-thi-ơ 2:1)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ญ (ña) thân từ, ?
- Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023) “มถิ: 2”, trong สตฺยเวท:ฯ (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phu Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (y)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Phuan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 12 viết bằng chữ Thái tiếng Phuan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- ญุ๊ง ― nyung ― muỗi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sô
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Linda Markowski (2009) So Orthography Committee and Revision Process, Payap University, tr. 18
- So Orthography Development
- Trilingual Picture Dictionary So - English - Thai (พจนานุกรมรูปภาพ สามภาษา -- โส้ -- อังกฤษ -- ไทย), Chiang Mai: Payap University and SIL International, Applied Linguistics Training Program, 2007
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Thái Việt | ꪑ |
---|---|
Việt | Ny ny |
Thái | ญ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ญ ɲ | ||
Âm vị | ยอ y ɒ | ยอ หฺยิง y ɒ h ̥ y i ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | yɔɔ | yɔɔ yǐng |
Viện Hoàng gia | yo | yo ying | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /jɔː˧/(V) | /jɔː˧.jiŋ˩˩˦/(V) | |
Từ đồng âm |
Chữ cái
[sửa]ญ (yɔɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 194
Tiếng Thái Tống
[sửa]Thái Việt | ꪑ |
---|---|
Thái | ญ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (nyo)
- Chữ cái thứ 6 thanh cao bằng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thavưng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ Thái tiếng Thavưng.
- ญ็อซ ― nyos ― bọ ngựa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ugong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ Thái tiếng Ugong.
- ญา ― nya ― lưỡi câu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urak Lawoi'
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ñ)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ Thái tiếng Urak Lawoi'.
- ญา ― ña ― nó
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | Ny ny |
---|---|
Thái | ญ |
Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เญย ฑูง ― Nyei Nzung ― Nhã ca
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thailand Bible Society (2023) “ซาโลมอน เญย ฑูง 1”, trong Iu-Mien Thai (bằng tiếng Ưu Miền)
- Thailand Bible Society (2023) “Saa^lo^morn Nyei Nzung 1”, trong Iu-Mien New (bằng tiếng Ưu Miền)
Tiếng Yong
[sửa]Lanna | ᨬ |
---|---|
Thái | ญ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ญ (ny)
- Chữ cái thứ 13 viết bằng chữ Thái tiếng Yong.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bisu
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Blang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Blang
- Chữ cái tiếng Blang
- Liên kết tiếng Blang có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Blang có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bru
- Chữ cái tiếng Bru
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru Tây có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Bru Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chong
- Chữ cái tiếng Chong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chong có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chong có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kensiu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kensiu
- Chữ cái tiếng Kensiu
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khmer Surin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khơ Mú có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khơ Mú
- Chữ cái tiếng Khơ Mú
- Mục từ tiếng Khơ Mú có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Khơ Mú có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khuen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khuen
- Chữ cái tiếng Khuen
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khün có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kuy có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kuy
- Chữ cái tiếng Kuy
- Liên kết tiếng Kuy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kuy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Laomian có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Laomian
- Chữ cái tiếng Laomian
- Liên kết tiếng Laomian có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Laomian có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Chữ cái tiếng Lawa Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Đông có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Đông có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Đông có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lawa Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Chữ cái tiếng Lawa Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Lawa Tây có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lawa Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lawa Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Moklen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Moklen
- Chữ cái tiếng Moklen
- Định nghĩa mục từ tiếng Moklen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Môn Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Môn Thái
- Chữ cái tiếng Môn Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Môn Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Môn Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyaw
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nyeu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nyeu
- Chữ cái tiếng Nyeu
- Liên kết tiếng Nyeu có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nyeu có tham số alt thừa
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phai
- Chữ cái tiếng Phai
- Định nghĩa mục từ tiếng Phai có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phai có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phai có tham số alt thừa
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Thai
- Mục từ tiếng Phạn yêu cầu giống
- Mục từ tiếng Phu Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phuan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phuan
- Chữ cái tiếng Phuan
- Liên kết tiếng Phuan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phuan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Saek
- Chữ cái tiếng Saek
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sô có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sô
- Chữ cái tiếng Sô
- Định nghĩa mục từ tiếng Sô có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sô có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sô có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/iŋ
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thavưng
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thavưng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ugong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ugong
- Chữ cái tiếng Ugong
- Định nghĩa mục từ tiếng Ugong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urak Lawoi' có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urak Lawoi'
- Chữ cái tiếng Urak Lawoi'
- Định nghĩa mục từ tiếng Urak Lawoi' có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yong
- Chữ cái tiếng Yong
- Liên kết tiếng Yong có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Yong có tham số alt thừa