Bước tới nội dung
Tiếng Thái
Danh từ[sửa]
- hướng đông, dịch thẳng là ตะวัน (mặt trời) + ออก (ra), tức là hướng mặt trời ra.
- ทิศตะวันออก — hướng đông
- ตะวันออกเฉียงเหนือ — đông bắc
Tính từ[sửa]
- đông
- คนตะวันออก — Người đông
Đồng nghĩa[sửa]
- บูรพา
Trái nghĩa[sửa]
- ตะวันตก
-