Bước tới nội dung

น้ำปลา

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

น้ำ (náam, nước) + ปลา (bplaa, ). Cùng nguồn gốc với tiếng Lào ນ້ຳປາ (nam pā), tiếng Bắc Thái ᨶ᩶ᩣᩴᨸᩖᩣ (nam⁶ paa¹), tiếng Lự ᦓᧄᧉᦔᦱ (nam²ṗaa), tiếng Shan ၼမ်ႉပႃ (nâ̰m pǎa).

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảน้ำปลา
nˆåplā
Âm vị
น้ำ-ปฺลา
nˆåp̥lā
Chuyển tựPaiboonnám-bplaa
Viện Hoàng gianam-pla
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/nam˦˥.plaː˧/(V)

Danh từ

[sửa]

น้ำปลา (nám-bplaa)

  1. Nước mắm.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Anh: nam pla
  • Tiếng Miến Điện: ငံပြာရည် (ngamprarany)
  • Tiếng Nhật: ナンプラー