น้ำปลา
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]น้ำ (náam, “nước”) + ปลา (bplaa, “cá”). Cùng nguồn gốc với tiếng Lào ນ້ຳປາ (nam pā), tiếng Bắc Thái ᨶ᩶ᩣᩴᨸᩖᩣ (nam⁶ paa¹), tiếng Lự ᦓᧄᧉᦔᦱ (nam²ṗaa), tiếng Shan ၼမ်ႉပႃ (nâ̰m pǎa).
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | น้ำปลา n ˆ å p l ā | |
Âm vị | น้ำ-ปฺลา n ˆ å – p ̥ l ā | |
Chuyển tự | Paiboon | nám-bplaa |
Viện Hoàng gia | nam-pla | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /nam˦˥.plaː˧/(V) |