Bước tới nội dung

ลีมาปูโละฮ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Urak Lawoi'

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ลีมาปูโละฮ (lima puloh)

  1. năm mươi.