Bước tới nội dung

สวัสดิการ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa˨˩.wat̚˨˩.di˨˩.kaːn˧/

Danh từ

[sửa]

สวัสดิการ

  1. An sinh.