ห
Giao diện
Chữ Thái
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ห (h)
- Chữ thứ 41 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ hỏ hịp (cái hòm).
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Miến | ဟ |
Thái | ห |
Chữ cái
[sửa]ห (ha)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Thái
[sửa]Lanna | ᩉ |
---|---|
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- เหตุ ― h̄etu ― nguyên nhân
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bisu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ Thái thể hiện âm /h/ trong tiếng Bisu.
- ยอห์น ― yxh̄̒n ― Giăng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bru
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Lào | ຮ |
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 262
Tiếng Bru Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Bru Tây.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Isan
[sửa]Thái | ห |
---|---|
Lanna | ᩉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- หด ― h̄d ― khuấy
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Aakanee (2018) / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khün
[sửa]Lanna | ᩉ |
---|---|
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 viết bằng chữ Thái tiếng Khün.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lự
[sửa]Tày Lự | ᦠ (ḣ) |
---|---|
Thái | ห |
Lanna | ᩉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (ḣ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Nam Thái.
- หยีบ ― h̄yīb ― hai mươi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nyaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- হ (Assamese)
- ᬳ (Balinese)
- হ (chữ Bengal)
- 𑰮 (Bhaiksuki)
- 𑀳 (Brahmi)
- ဟ (Myanmar)
- ह (Devanagari)
- હ (Gujarati)
- ਹ (Gurmukhi)
- 𑌹 (Grantha)
- ꦲ (Java)
- ಹ (Kannada)
- ហ (Khmer)
- ຫ (Lao)
- ഹ (Malayalam)
- ᡥᠠ (Manchu)
- 𑘮 (Modi)
- ᠾᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧎 (Nandinagari)
- 𑐴 (Newa)
- ହ (Odia)
- ꢲ (Saurashtra)
- 𑆲 (Sharada)
- 𑖮 (Siddham)
- හ (Sinhalese)
- 𑪂 (Soyombo)
- హ (Telugu)
- ཧ (Tibetan)
- 𑒯 (Tirhuta)
- 𑨱 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (ha)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ห (ha) thân từ, gt
- Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tính từ
[sửa]ห (ha) thân từ (gốc từ हन्)
- Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Trợ từ
[sửa]ห (ha)
- Dạng Thai của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phu Thái
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Saek
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Việt | H h |
---|---|
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | ห h | ||
Âm vị | หอ h ɒ | หอ หีบ h ɒ h ī ɓ | |
Chuyển tự | Paiboon | hɔ̌ɔ | hɔ̌ɔ hìip |
Viện Hoàng gia | ho | ho hip | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /hɔː˩˩˦/(V) | /hɔː˩˩˦.hiːp̚˨˩/(V) | |
Từ đồng âm | ห. หอ |
Chữ cái
[sửa]ห (hɔ̌ɔ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 157
Tiếng Thái Song
[sửa]Thái Việt | ꪭ |
---|---|
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ห (ho)
- Chữ cái thứ 14 thanh thấp trong bảng chữ Thái tiếng Thái Tống.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ưu Miền
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Thái | ห |
Chữ cái
[sửa]ห (h)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- เนหะมี ― Ne^haa^mi ― Nê-hê-mi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Thái
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Chữ cái tiếng Akha
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Chữ cái tiếng Bắc Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ tiếng Bru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru
- Định nghĩa mục từ tiếng Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bru có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bru Tây
- Mục từ tiếng Bru Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bru Tây
- Liên kết tiếng Bru Tây có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Bru Tây có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Isan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Isan
- Chữ cái tiếng Isan
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Isan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khün có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khün
- Chữ cái tiếng Khün
- Liên kết tiếng Khün có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khün có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lự có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nam Thái
- Mục từ tiếng Nam Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nam Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nam Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nyaw
- Mục từ tiếng Nyaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nyaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nyaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Thai
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Tính từ
- Tính từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn thuộc gốc हन्
- Tính từ tiếng Phạn dùng Thai
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Chữ cái tiếng Phu Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Phu Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phu Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phu Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Saek
- Chữ cái tiếng Saek
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Saek có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tay Dọ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/iːp̚
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Chữ cái tiếng Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thái Song
- Mục từ tiếng Thái Tống có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái Tống
- Chữ cái tiếng Thái Tống
- Mục từ tiếng Ưu Miền
- Mục từ tiếng Ưu Miền có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Ưu Miền
- Định nghĩa mục từ tiếng Ưu Miền có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ưu Miền có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ưu Miền có tham số alt thừa