Bước tới nội dung

เครื่องดนตรี

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảเครื่องดนตรี
egrụ̄ˋɒŋɗntrī
Âm vị
เคฺรื่อง-ดน-ตฺรี
eg̥rụ̄ˋɒŋɗnt̥rī
Chuyển tựPaiboonkrʉ̂ʉang-don-dtrii
Viện Hoàng giakhrueang-don-tri
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰrɯa̯ŋ˥˩.don˧.triː˧/(V)

Danh từ

[sửa]

เครื่องดนตรี

  1. Nhạc cụ.