เว้
Tiếng Thái[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Việt Huế. Cùng gốc với tiếng Lào ເວ້ (wē).
Cách phát âm[sửa]
Chính tả/Âm vị | เว้ e w ˆ | |
Chuyển tự | Paiboon | wée |
Viện Hoàng gia | we | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /weː˦˥/(V) |
Danh từ riêng[sửa]
เว้ (wée)
Từ tiếng Việt Huế. Cùng gốc với tiếng Lào ເວ້ (wē).
Chính tả/Âm vị | เว้ e w ˆ | |
Chuyển tự | Paiboon | wée |
Viện Hoàng gia | we | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /weː˦˥/(V) |
เว้ (wée)