เหยื่อ
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán trung cổ 餌 (“mồi”). Cùng gốc với tiếng Lào ເຫຍື່ອ (nyư̄a), tiếng Shan ယိူဝ်ႇ (yòe).
Cách phát âm
[sửa]| Chính tả | เหยื่อ e h y ụ̄ ˋ ɒ | |
|---|---|---|
| Âm vị | เหฺยื่อ e h ̥ y ụ̄ ˋ ɒ | |
| Chuyển tự | Paiboon | yʉ̀ʉa |
| Viện Hoàng gia | yuea | |
| (Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /jɯa̯˨˩/(V) | |
Danh từ
[sửa]เหยื่อ (yʉ̀ʉa)