Bước tới nội dung

เอเธนส์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]
Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh Athens.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảเอเธนส์
eɒensʻ
Âm vị
เอ-เทน
eɒedn
Chuyển tựPaiboonee-teen
Viện Hoàng giae-then
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ʔeː˧.tʰeːn˧/(V)

Danh từ riêng

[sửa]

เอเธนส์ (ee-teen)

  1. Athens ( thành phố thủ đô của Hy Lạp).