ຄຳອ່ວຍພອນປີໃໝ່

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kʰam˧˥.ʔuːə̯j˧.pʰɔːn˧˥.piː˩(˧).maj˧]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kʰam˩˨.ʔuːə̯j˧˨.pʰɔːn˩˨.piː˩˨.maɰ˧˨]
  • Tách âm: ຄຳ-ອ່ວຍ-ພອນ-ປີ-ໃໝ່
  • Vần: -aj, -aɰ

Cụm từ[sửa]

ຄຳອ່ວຍພອນປີໃໝ່

  1. Chúc mừng năm mới.