Bước tới nội dung

ສິບແປດ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA: [sip̚˧˥.pɛːt̚˧˩]
  • (Luang Prabang) IPA: [sip̚˩˨.pɛːt̚˥˥˨]

Số từ

[sửa]

ສິບແປດ

  1. mười tám.