ສີ່ສິບ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA: [siː˧.sip̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA: [siː˧˨.sip̚˩˨]

Số từ[sửa]

ສີ່ສິບ

  1. bốn mươi.