ཅ
Giao diện
Chữ Tạng
[sửa]
|
Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ Tạng ca.
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | چ |
---|---|
Tạng | ཅ |
Devanagari | च |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chocangacakha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Chocangacakha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dzongkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
- ཁྱོད་ཅ་ང་ཅ་ཁ ― khyod ca nga ca kha ― tiếng Chocangacakha
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản thứ 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN
Tiếng Khengkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Khengkha.
- ཟླཝ་བཅུ་གཅིག་པ་། ― zlaw ba cu ga ci ga pa ― tháng Mười một
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurtokha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Kurtokha.
- ཅ་མ ― ca ma ― kim loại
Xem thêm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Tây Tạng ལྕགས (lcags).
Danh từ
[sửa]ཅ (ca)
- Sắt.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]ཅ (ca)
Tham khảo
[sửa]- Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 39
Tiếng Ladakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
- ཅུ་ལི ― cu li ― cây mơ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024) “གོ༌ཟུག༌ 1”, trong Ladakhi (bằng tiếng Ladakh)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- চ (Assamese)
- ᬘ (Balinese)
- চ (chữ Bengal)
- 𑰓 (Bhaiksuki)
- 𑀘 (Brahmi)
- စ (Myanmar)
- च (Devanagari)
- ચ (Gujarati)
- ਚ (Gurmukhi)
- 𑌚 (Grantha)
- ꦕ (Java)
- ಚ (Kannada)
- ច (Khmer)
- ຈ (Lao)
- ച (Malayalam)
- ᢜᠠ (Manchu)
- 𑘓 (Modi)
- ᢋᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦳 (Nandinagari)
- 𑐔 (Newa)
- ଚ (Odia)
- ꢗ (Saurashtra)
- 𑆖 (Sharada)
- 𑖓 (Siddham)
- ච (Sinhalese)
- 𑩡 (Soyombo)
- చ (Telugu)
- จ (Thai)
- ཙ (Tibetan)
- 𑒔 (Tirhuta)
- 𑨣 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
Xem thêm
[sửa]Liên từ
[sửa]ཅ (ca)
- Dạng Tibetan của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2024) “ལཱུཀཿ 1”, trong སཏྱཝེདཿ། (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ཅ |
---|---|
Devanagari | च्य (ca) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN
Tiếng Sikkim
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sikkim.
- ཅི ― ci ― số một
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamang Đông
[sửa]Devanagari | च |
---|---|
Tạng | ཅ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tamang Đông.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Eastern Tamang Language Team (2011) “मत्ती 1”, trong परमेश्वरला बचन छार कबुल (bằng tiếng Tamang Đông), Wycliffe Bible Translators, Inc.
Tiếng Tamang Tây
[sửa]Devanagari | च |
---|---|
Tạng | ཅ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tamang Tây.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Mother Tongue Center Nepal (2017) “च”, trong Western Tamang Dictionary, SIL International®
Tiếng Tây Tạng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Tiếng Tây Tạng cổ: /*t͡ɕa/
- Lhasa: /t͡ɕa˥˥/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: jaf
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /t͡ɕa˥˥/
Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng.
- པེ་ཅིང་གྲོང་ཁྱེར ― pe ci nga gro nga khyer ― Bắc Kinh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jeffrey Hopkins, Paul Hackett, editors (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 170
Tiếng Tây Tạng Amdo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (tsha)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Trác Ni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཅ (ca)
- Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Trác Ni.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Tạng
- Khối ký tự Tibetan
- Ký tự chữ viết tibetan
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 14 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Balti
- Chữ cái tiếng Balti
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Balti có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Balti có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chocangacakha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chocangacakha
- Chữ cái tiếng Chocangacakha
- Liên kết tiếng Chocangacakha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chocangacakha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Dzongkha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dzongkha
- Chữ cái tiếng Dzongkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Dzongkha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Dzongkha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Dzongkha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khengkha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khengkha
- Chữ cái tiếng Khengkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Khengkha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khengkha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khengkha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kurtokha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kurtokha
- Chữ cái tiếng Kurtokha
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurtokha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kurtokha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kurtokha có tham số alt thừa
- Từ tiếng Kurtokha vay mượn tiếng Tây Tạng
- Từ tiếng Kurtokha gốc Tây Tạng
- Danh từ tiếng Kurtokha
- Mục từ tiếng Kurtokha có chuyển tự thủ công không thừa
- Động từ tiếng Kurtokha
- Nội động từ tiếng Kurtokha
- Mục từ tiếng Ladakh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ladakh
- Chữ cái tiếng Ladakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladakh có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ladakh có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ladakh có tham số alt thừa
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Liên từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sherpa
- Chữ cái tiếng Sherpa
- Định nghĩa mục từ tiếng Sherpa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sikkim có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sikkim
- Chữ cái tiếng Sikkim
- Định nghĩa mục từ tiếng Sikkim có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sikkim có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sikkim có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tamang Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tamang Đông
- Chữ cái tiếng Tamang Đông
- Mục từ tiếng Tamang Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tamang Tây
- Chữ cái tiếng Tamang Tây
- Mục từ tiếng Tây Tạng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Tạng
- Chữ cái tiếng Tây Tạng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Tạng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Tạng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tây Tạng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Tạng Amdo có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Tạng Amdo
- Chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo
- Mục từ tiếng Trác Ni có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Trác Ni
- Chữ cái tiếng Trác Ni
- Liên kết tiếng Trác Ni có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Trác Ni có tham số alt thừa