Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ཅི

Chữ Tạng

[sửa]
U+0F45, ཅ
TIBETAN LETTER CA

[U+0F44]
Tibetan
[U+0F46]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ Tạng ca.

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập چ
Tạng
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.
    ཅིsa ci kasố mười

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 48

Tiếng Chocangacakha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Chocangacakha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dzongkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
    ཁྱོད་་ང་་ཁkhyod ca nga ca khatiếng Chocangacakha

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản thứ 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN

Tiếng Khengkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Khengkha.
    ཟླཝ་བཅུ་གཅིག་པ་།zlaw ba cu ga ci ga patháng Mười một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kurtokha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Kurtokha.
    ་མca makim loại

Xem thêm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Mượn từ tiếng Tây Tạng ལྕགས (lcags).

Danh từ

[sửa]

(ca)

  1. Sắt.
Từ dẫn xuất
[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Động từ

[sửa]

(ca)

  1. (nội động từ) Diện áo quần.

Tham khảo

[sửa]
  • Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 39

Tiếng Ladakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
    ཅུ་ལིcu licây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024) “གོ༌ཟུག༌ 1”, trong Ladakhi (bằng tiếng Ladakh)

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.

Xem thêm

[sửa]

Liên từ

[sửa]

(ca)

  1. Dạng Tibetan của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)

Tham khảo

[sửa]
  • Sanskrit Bible (2024) “ལཱུཀཿ 1”, trong སཏྱཝེདཿ། (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Sherpa

[sửa]
Tạng
Devanagari च्य (ca)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
    ཅིga ci gasố một

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Sikkim

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sikkim.
    ཅིcisố một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tamang Đông

[sửa]
Devanagari
Tạng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tamang Đông.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Eastern Tamang Language Team (2011) “मत्ती 1”, trong परमेश्वरला बचन छार कबुल (bằng tiếng Tamang Đông), Wycliffe Bible Translators, Inc.

Tiếng Tamang Tây

[sửa]
Devanagari
Tạng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tamang Tây.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mother Tongue Center Nepal (2017) “”, trong Western Tamang Dictionary, SIL International®

Tiếng Tây Tạng

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Tạng có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng.
    པེ་ཅི་གྲོ་ཁྱེརpe ci nga gro nga khyerBắc Kinh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jeffrey Hopkins, Paul Hackett, editors (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 170

Tiếng Tây Tạng Amdo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Trác Ni

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ca)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Trác Ni.

Xem thêm

[sửa]