ཐ
Giao diện
Xem thêm: ཐོ
Ngôn ngữ (18)
Tiếng Balti • Tiếng Chocangacakha • Tiếng Dzongkha • Tiếng Khamba • Tiếng Khengkha • Tiếng Kurtokha • Tiếng Ladakh • Tiếng Phạn • Tiếng Sherpa • Tiếng Sikkim • Tiếng Tamang Đông • Tiếng Tamang Gorkha Đông • Tiếng Tamang Tây • Tiếng Tây Tạng • Tiếng Tây Tạng Amdo • Tiếng Tây Tạng Kham • Tiếng Trác Ni • Tiếng Tshangla
Thể loại trang
Thể loại trang
Chữ Tạng
[sửa]
| ||||||||
Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ Tạng tha.
Tiếng Balti
[sửa]| Ả Rập | تھ |
|---|---|
| Tạng | ཐ |
| Devanagari | थ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chocangacakha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Chocangacakha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dzongkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN
Tiếng Khamba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái tiếng Khamba.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khengkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurtokha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Kurtokha.
- ཐང ― tha nga ― bình nguyên
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 106
Tiếng Ladakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
- རུཐ ― ru tha ― Ru-tơ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024) “རུཐ༌ 1”, trong Ladakhi (bằng tiếng Ladakh)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
Các chữ viết khác
- থ (Assamese)
- ᬣ (Balinese)
- থ (Bengal)
- 𑰞 (Bhaiksuki)
- 𑀣 (Brahmi)
- ထ (Myanmar)
- थ (Devanagari)
- થ (Gujarati)
- ਥ (Gurmukhi)
- 𑌥 (Grantha)
- ꦡ (Java)
- ಥ (Kannada)
- ថ (Khmer)
- ຖ (Lao)
- ഥ (Malayalam)
- ᡨᠠ (Manchu)
- 𑘞 (Modi)
- ᠲᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦾 (Nandinagari)
- 𑐠 (Newa)
- ଥ (Odia)
- ꢢ (Saurashtra)
- 𑆡 (Sharada)
- 𑖞 (Siddham)
- ථ (Sinhalese)
- 𑩬 (Soyombo)
- థ (Telugu)
- ถ (Thai)
- 𑒟 (Tirhuta)
- 𑨚 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
- ཐིཥལནཱིཀིནཿ ― thiṣlnīkinḥ ― Tê-sa-lô-ni-ca
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ཐ (tha)
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2024) “༡ ཐིཥལནཱིཀིནཿ 1”, trong སཏྱཝེདཿ། (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Sherpa
[sửa]| Tạng | ཐ |
|---|---|
| Devanagari | थ (tha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
- ཐོག ― tho ga ― mái nhà
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN
Tiếng Sikkim
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sikkim.
- མཐུན་སྒྲིལ ― ma thu na sgril ― sự thống nhất
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamang Đông
[sửa]| Devanagari | थ |
|---|---|
| Tạng | ཐ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Eastern Tamang Language Team (2011) “१ तिमोथी 1”, trong परमेश्वरला बचन छार कबुल (bằng tiếng Tamang Đông), Wycliffe Bible Translators, Inc.
Tiếng Tamang Gorkha Đông
[sửa]| Devanagari | थ |
|---|---|
| Tạng | ཐ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tamang Gorkha Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamang Tây
[sửa]| Devanagari | थ |
|---|---|
| Tạng | ཐ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Mother Tongue Center Nepal (2017) “थ”, trong Western Tamang Dictionary, SIL International®
Tiếng Tây Tạng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Tiếng Tây Tạng cổ: /*tʰa/
- Lhasa: /tʰa˥˥/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: taf
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /tʰa˥˥/
Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jeffrey Hopkins, Paul Hackett (biên tập viên) (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 298
Tiếng Tây Tạng Amdo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tây Tạng Kham
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái tiếng Tây Tạng Kham.
- ཐག་ ― thag ― quyết định
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bartee, Ellen, and Hugoniot, Ken (eds.) (2023) “ཐ”, trong Comparative Dictionary of Southern Khams Language Varieties, SIL International
Tiếng Trác Ni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Trác Ni.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tshangla
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཐ (tha)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tshangla.
- དང་པ་ཏི་མོ་ཐི། ― dang pa ti mo thi . ― Ti-mô-thê
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bible Society of India (2025) “དང་པ་ཏི་མོ་ཐི། 1”, trong Tshangla New Testament (BSI) (bằng tiếng Tshangla)
Thể loại:
- Mục từ chữ Tạng
- Khối ký tự Tibetan
- Ký tự chữ viết Tibetan
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti
- Chữ cái tiếng Balti
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Balti
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Balti
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chocangacakha
- Mục từ tiếng Chocangacakha
- Chữ cái tiếng Chocangacakha
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Chocangacakha
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Chocangacakha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dzongkha
- Mục từ tiếng Dzongkha
- Chữ cái tiếng Dzongkha
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dzongkha
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Dzongkha
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Dzongkha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khamba
- Mục từ tiếng Khamba
- Chữ cái tiếng Khamba
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Khamba
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Khamba
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khengkha
- Mục từ tiếng Khengkha
- Chữ cái tiếng Khengkha
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khengkha
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Khengkha
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Khengkha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kurtokha
- Mục từ tiếng Kurtokha
- Chữ cái tiếng Kurtokha
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kurtokha
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Kurtokha
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Kurtokha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ladakh
- Mục từ tiếng Ladakh
- Chữ cái tiếng Ladakh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ladakh
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ladakh
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ladakh
- Tiếng Phạn Myanmar
- Tiếng Phạn Java
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Sherpa
- Chữ cái tiếng Sherpa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sherpa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sikkim
- Mục từ tiếng Sikkim
- Chữ cái tiếng Sikkim
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sikkim
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Sikkim
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Sikkim
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tamang Đông
- Mục từ tiếng Tamang Đông
- Chữ cái tiếng Tamang Đông
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tamang Đông
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tamang Gorkha Đông
- Mục từ tiếng Tamang Gorkha Đông
- Chữ cái tiếng Tamang Gorkha Đông
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tamang Tây
- Mục từ tiếng Tamang Tây
- Chữ cái tiếng Tamang Tây
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tamang Tây
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Tạng
- Mục từ tiếng Tây Tạng
- Chữ cái tiếng Tây Tạng
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tây Tạng
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Tây Tạng
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Tây Tạng
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Tạng Amdo
- Mục từ tiếng Tây Tạng Amdo
- Chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Tạng Kham
- Mục từ tiếng Tây Tạng Kham
- Chữ cái tiếng Tây Tạng Kham
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tây Tạng Kham
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Tây Tạng Kham
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Tây Tạng Kham
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trác Ni
- Mục từ tiếng Trác Ni
- Chữ cái tiếng Trác Ni
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Trác Ni
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Trác Ni
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tshangla
- Mục từ tiếng Tshangla
- Chữ cái tiếng Tshangla
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tshangla
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Tshangla
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Tshangla
