Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ཐོ

Chữ Tạng

[sửa]
U+0F50, ཐ
TIBETAN LETTER THA

[U+0F4F]
Tibetan
[U+0F51]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ Tạng tha.

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập تھ
Tạng
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 48

Tiếng Chocangacakha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Chocangacakha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dzongkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
    ཐིམ་ཕུthi ma phuThimphu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN

Tiếng Khamba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái tiếng Khamba.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khengkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Khengkha.
    ཐེག་​the ga ​một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kurtokha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Kurtokha.
    tha ngabình nguyên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 106

Tiếng Ladakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
    རུru thaRu-tơ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024) “རུཐ༌ 1”, trong Ladakhi (bằng tiếng Ladakh)

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
    ཐིཥལནཱིཀིནཿthiṣlnīkinḥTê-sa-lô-ni-ca

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(tha)

  1. Dạng Tibetan của (-)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Sherpa

[sửa]
Tạng
Devanagari (tha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
    ཐོtho gamái nhà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Sikkim

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sikkim.
    ཐུན་སྒྲིལma thu na sgrilsự thống nhất

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tamang Đông

[sửa]
Devanagari
Tạng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tamang Đông.
    ཏིམོཐྰིतिमोथीTi-mô-thê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Eastern Tamang Language Team (2011) “१ तिमोथी 1”, trong परमेश्वरला बचन छार कबुल (bằng tiếng Tamang Đông), Wycliffe Bible Translators, Inc.

Tiếng Tamang Gorkha Đông

[sửa]
Devanagari
Tạng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tamang Gorkha Đông.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tamang Tây

[sửa]
Devanagari
Tạng

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tamang Tây.
    ङ्mùi hôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mother Tongue Center Nepal (2017) “”, trong Western Tamang Dictionary, SIL International®

Tiếng Tây Tạng

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Tạng có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng.
    ཐོ་ཁེ་ཡོtho khe yoTokyo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jeffrey Hopkins, Paul Hackett (biên tập viên) (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 298

Tiếng Tây Tạng Amdo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tây Tạng Kham

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái tiếng Tây Tạng Kham.
    ག་thagquyết định

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bartee, Ellen, and Hugoniot, Ken (eds.) (2023) “”, trong Comparative Dictionary of Southern Khams Language Varieties, SIL International

Tiếng Trác Ni

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Trác Ni.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tshangla

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(tha)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tshangla.
    དང་པ་ཏི་མོ་ཐིdang pa ti mo thi .Ti-mô-thê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]