Bước tới nội dung

ཛྷ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:

Chữ Tạng

[sửa]
U+0F5C, ཛྷ
TIBETAN LETTER DZHA
Composition: [U+0F5B] + [U+0FB7]

[U+0F5B]
Tibetan
[U+0F5D]

Chữ cái

[sửa]

ཛྷ (dzha)

  1. Chữ Tạng dzha.

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ཛྷ (dzha)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Tamang Tây

[sửa]
Devanagari
Tạng ཛྷ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ཛྷ (dzha)

  1. Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tamang Tây.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mother Tongue Center Nepal (2017) “”, trong Western Tamang Dictionary, SIL International®