ཛྷ
Giao diện
Xem thêm: ཛ
Chữ Tạng
[sửa]
|
Chữ cái
[sửa]ཛྷ (dzha)
- Chữ Tạng dzha.
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঝ (Assamese)
- ᬛ (Balinese)
- ঝ (chữ Bengal)
- 𑰖 (Bhaiksuki)
- 𑀛 (Brahmi)
- ဈ (Myanmar)
- झ (Devanagari)
- ઝ (Gujarati)
- ਝ (Gurmukhi)
- 𑌝 (Grantha)
- ꦙ (Java)
- ಝ (Kannada)
- ឈ (Khmer)
- ຌ (Lao)
- ഝ (Malayalam)
- ᢝᠠ (Manchu)
- 𑘖 (Modi)
- ᠽᠾᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦶 (Nandinagari)
- 𑐗 (Newa)
- ଝ (Odia)
- ꢚ (Saurashtra)
- 𑆙 (Sharada)
- 𑖖 (Siddham)
- ඣ (Sinhalese)
- 𑩤 (Soyombo)
- ఝ (Telugu)
- ฌ (Thai)
- 𑒗 (Tirhuta)
- 𑨦 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཛྷ (dzha)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tamang Tây
[sửa]Devanagari | झ |
---|---|
Tạng | ཛྷ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཛྷ (dzha)
- Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Tamang Tây.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Mother Tongue Center Nepal (2017) “झ”, trong Western Tamang Dictionary, SIL International®
Thể loại:
- Mục từ chữ Tạng
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Tibetan
- Ký tự chữ viết tibetan
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌ྷ
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Tamang Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tamang Tây
- Chữ cái tiếng Tamang Tây