Bước tới nội dung

ကောန်လော်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

ကောန် (kon, trẻ) + tiếng Miến Điện လောက် (lauk, giòi)[1]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ကောန်လော် (kon lok)

  1. Dạng thay thế của ကောန်လံက် (kon låk)

Tham khảo

[sửa]
  1. 1 2 Sakamoto, Yasuyuki (1994) “ကောန်; [ကောန်] လော်”, trong Từ điển Môn - Nhật (bằng tiếng Nhật), Tokyo: 東京外国語大学アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 35, 40, 988