ဃ
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]![]() | ||||||||
|
Mô tả
[sửa]ဃ (gha)
- Chữ thứ 4 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ gha.
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Miến | ဃ |
Thái | ฆ |
Chữ cái
[sửa]- Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Danu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (gh)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Miến tiếng Danu.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Intha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (gh)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Miến tiếng Intha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karen Mobwa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (xa)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Mobwa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karen S'gaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (xa)
- Chữ cái thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ဃိ ― xoh ― vì
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 398
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ɡa̰/
- Chuyển tự: MLCTS: gha. • ALA-LC: gha • BGN/PCGN: ga. • Okell: gá
Chữ cái
[sửa]ဃ (gha.)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ Miến.
- ဒီဃ ― digha. ― dài
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (gha)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái tiếng Môn.
- ဃံက် ― kʰòk ― lưỡi câu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (gha)
- Phụ âm thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (gha)
- Phụ âm thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
- ဒီဃ ― dīgha ― dài
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ঘ (Assamese)
- ᬖ (Balinese)
- ঘ (chữ Bengal)
- 𑰑 (Bhaiksuki)
- 𑀖 (Brahmi)
- घ (Devanagari)
- ઘ (Gujarati)
- ਘ (Gurmukhi)
- 𑌘 (Grantha)
- ꦓ (Java)
- ಘ (Kannada)
- ឃ (Khmer)
- ຆ (Lao)
- ഘ (Malayalam)
- ᢚᠠ (Manchu)
- 𑘑 (Modi)
- ᠺᠾᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦱 (Nandinagari)
- 𑐑 (Newa)
- ଘ (Odia)
- ꢕ (Saurashtra)
- 𑆔 (Sharada)
- 𑖑 (Siddham)
- ඝ (Sinhalese)
- 𑩟 (Soyombo)
- ఘ (Telugu)
- ฆ (Thai)
- གྷ (Tibetan)
- 𑒒 (Tirhuta)
- 𑨎 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (gha)
- Phụ âm thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- အနျစ္စာဝါဒီဒ် ယုၐ္မာနဟံ ယထာရ္ထံ ဝဒါမိ, ဣတး ပရံ မောစိတေ မေဃဒွါရေ တသ္မာန္မနုဇသူနုနာ ဤၑွရသျ ဒူတဂဏမ် အဝရောဟန္တမာရောဟန္တဉ္စ ဒြက္ၐျထ၊
- anyaccāvādīd yuśmānahaṃ yathārthaṃ vadāmi, itaḥ paraṃ mocite meghadvāre tasmānmanujasūnunā īṣvarasya dūtagaṇam avarohantamārohantañca drakśyatha.
- Ngài lại phán: Quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, các ngươi sẽ thấy trời mở ra, và thiên-sứ của Đức Chúa Trời lên xuống trên Con người. (Giăng 1:51)
Xem thêm
[sửa]Trợ từ
[sửa]ဃ (gha)
- Dạng Burmese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (kha)
- Phụ âm thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taungyo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (gha)
- Phụ âm thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tavoy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဃ (gha)
- Phụ âm thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Tavoy.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 13 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Danu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Danu
- Chữ cái tiếng Danu
- Liên kết tiếng Danu có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Danu có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Intha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Intha
- Chữ cái tiếng Intha
- Liên kết tiếng Intha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Intha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen Mobwa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Mobwa
- Chữ cái tiếng Karen Mobwa
- Liên kết tiếng Karen Mobwa có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen Mobwa có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen S'gaw có tham số alt thừa
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pa'O
- Chữ cái tiếng Pa'O
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pa'O có tham số alt thừa
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Trợ từ
- Phó từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Taungyo có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Taungyo
- Chữ cái tiếng Taungyo
- Liên kết tiếng Taungyo có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Taungyo có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tavoy có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tavoy
- Chữ cái tiếng Tavoy
- Liên kết tiếng Tavoy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tavoy có tham số alt thừa