တနင်္လာ
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Miến Điện[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Phonetic respelling: တ'နင်းလာ
- IPA(ghi chú): /tənɪ́ɴlà/
- Chuyển tự: MLCTS: ta.nangla • ALA-LC: tanaṅʻlā • BGN/PCGN: tănin:la • Okell: tănìñla
Danh từ[sửa]
တနင်္လာ (ta.nangla)
- Ngày thứ hai.