Bước tới nội dung

ဝါသနာရှင်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

ဝါသနာ (wasa.na) + -ရှင် (-hrang).

Cách phát âm

[sửa]
  • Đánh vần âm vị: ဝါ+သ'နာရှင်
  • IPA(ghi chú): /wàðənàʃɪ̀ɴ/
  • Chuyển tự: MLCTS: wasa.nahrang • ALA-LC: vāsanārhaṅʻ • BGN/PCGN: wadhănashin • Okell: wathănahyiñ

Danh từ

[sửa]

ဝါသနာရှင် (wasa.nahrang)

  1. Người hăng hái, ngườinhiệt tình; người say mê.