ၡ
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]![]() | ||||||||
|
Mô tả
[sửa]ၡ (sha)
- Chữ thứ 9 trong bảng chữ Miến Karen S'gaw, gọi là chữ sha.
Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | Sh sh |
---|---|
Miến | ၡ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ၡ (sh)
- Phụ âm thứ 12 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
[sửa]ၡ (sha)
Động từ
[sửa]ၡ (sha)
Phó từ
[sửa]ၡ (sha)
- Chỉ.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 613
Tiếng Karen Mobwa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ၡ (sha)
- Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Mobwa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karen Paku
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ၡ (sha)
- Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Paku.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karen S'gaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ၡ (sha)
- Chữ cái thứ 9 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ၡူ ― shoo ― thua
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 592
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ၡ (sha)
- Phụ âm thứ 12 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ၡ (śa)
- Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ၦၡၩ ― ppa sha: ― người
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kachin
- Chữ cái tiếng Kachin
- Danh từ tiếng Kachin
- Động từ tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kachin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen Mobwa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Mobwa
- Chữ cái tiếng Karen Mobwa
- Liên kết tiếng Karen Mobwa có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen Mobwa có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen Paku có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Paku
- Chữ cái tiếng Karen Paku
- Liên kết tiếng Karen Paku có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen Paku có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen S'gaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lashi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lashi
- Chữ cái tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Lashi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lashi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có ví dụ cách sử dụng