Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Miến

[sửa]

U+1061, ၡ
MYANMAR LETTER SGAW KAREN SHA

[U+1060]
Myanmar
[U+1062]

Mô tả

[sửa]

(sha)

  1. Chữ thứ 9 trong bảng chữ Miến Karen S'gaw, gọi là chữ sha.

Tiếng Kachin

[sửa]
Latinh Sh sh
Miến

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(sh)

  1. Phụ âm thứ 12 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.

Danh từ

[sửa]

(sha)

  1. Con cái.

Động từ

[sửa]

(sha)

  1. Ăn.
    ကုshakubàn ăn

Phó từ

[sửa]

(sha)

  1. Chỉ.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 613

Tiếng Karen Mobwa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(sha)

  1. Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Mobwa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karen Paku

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(sha)

  1. Chữ cái thứ 8 viết bằng chữ Miến tiếng Karen Paku.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karen S'gaw

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(sha)

  1. Chữ cái thứ 9 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
    ၡူshoothua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 592

Tiếng Lashi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(sha)

  1. Phụ âm thứ 12 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pwo Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(śa)

  1. Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
    ၡၩppa sha:người

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..