ანბანი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [anbani]
  • Tách âm: ან‧ბა‧ნი

Danh từ[sửa]

ანბანი (anbani) (số nhiều ანბანები)

  1. Bảng chữ cái.