გული

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ გული.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

გული (guli) (số nhiều გულები)

  1. Tim.