ვიეტნამი
Giao diện
Tiếng Gruzia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]ვიეტნამი (vieṭnami)
- Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây)
Biến cách
[sửa] Biến cách của ვიეტნამი (xem biến cách tiếng Gruzia)
số ít | số nhiều | số nhiều cổ | |
---|---|---|---|
nom. | ვიეტნამი (vieṭnami) | ||
erg. | ვიეტნამმა (vieṭnamma) | ||
dat. | ვიეტნამს(ა) (vieṭnams(a)) | ||
gen. | ვიეტნამის(ა) (vieṭnamis(a)) | ||
ins. | ვიეტნამით(ა) (vieṭnamit(a)) | ||
adv. | ვიეტნამად(ა) (vieṭnamad(a)) | ||
voc. | ვიეტნამო (vieṭnamo) | ||
Ghi chú: những danh từ số nhiều cổ có thể không tồn tại. |
Biến tố hậu giới từ của ვიეტნამი (see Georgian postpositions)
postpositions taking a dative case | singular | plural |
---|---|---|
-ზე (on - ) | ვიეტნამზე (vieṭnamze) | |
-თან (near - ) | ვიეტნამთან (vieṭnamtan) | |
-ში (in - ) | ვიეტნამში (vieṭnamši) | |
-ვით (like a - ) | ვიეტნამივით (vieṭnamivit) | |
postpositions taking a genitive case | singular | plural |
-თვის (for - ) | ვიეტნამისთვის (vieṭnamistvis) | |
-ებრ (like a - ) | ვიეტნამისებრ (vieṭnamisebr) | |
-კენ (towards - ) | ვიეტნამისკენ (vieṭnamisḳen) | |
-გან (from/of - ) | ვიეტნამისგან (vieṭnamisgan) | |
postpositions taking an instrumental case | singular | plural |
-დან (from / since - ) | ვიეტნამიდან (vieṭnamidan) | |
-ურთ (together with - ) | ვიეტნამითურთ (vieṭnamiturt) | |
postpositions taking an adverbial case | singular | plural |
-მდე (up to - ) | ვიეტნამამდე (vieṭnamamde) |