მწვანე

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [mt͡sʼʷane]
  • Tách âm: მწვა‧ნე

Tính từ[sửa]

მწვანე

  1. lục, xanh lá cây.