ჟირაფი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [ʒiɾapʰi]
  • Tách âm: ჟი‧რა‧ფი

Danh từ[sửa]

ჟირაფი

  1. Hươu cao cổ.