ყელსაბამი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [χʼelsabami]
  • Tách âm: ყელ‧სა‧ბა‧მი

Danh từ[sửa]

ყელსაბამი

  1. Chuỗi hạt (vàng, ngọc).