ყინული

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [χʼinuli]
  • Tách âm: ყი‧ნუ‧ლი

Danh từ[sửa]

ყინული

  1. Băng (nước đông).

Từ dẫn xuất[sửa]