წვიმა
Giao diện
Tiếng Gruzia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Gruzia cổ წჳმაჲ (c̣wimay) < tiếng Gruzia-Zan nguyên thuỷ *c̣₁wim-a- (“mưa”) < tiếng Gruzia-Zan nguyên thuỷ *c̣₁wim- (“mưa”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]წვიმა (c̣vima) (số nhiều წვიმები)
- Mưa.
Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất
- წვიმას აპირებს (c̣vimas aṗirebs)
- წვიმის გადაყრა (c̣vimis gadaq̇ra)
- წვიმა დაასხამს (c̣vima daasxams)
- წვიმად დაიღვრება (c̣vimad daiɣvreba)
- წვიმას დაუშვებს (c̣vimas daušvebs)
- ვარსკვლავთა წვიმა (varsḳvlavta c̣vima)
- კოკისპირული წვიმა (ḳoḳisṗiruli c̣vima)
- წვიმას მოიყვანს (c̣vimas moiq̇vans)
- ეგეთი წვიმა (egeti c̣vima)
- სისხლის წვიმა (sisxlis c̣vima)
- შხაპუნა წვიმა (šxaṗuna c̣vima)
- წვიმას უშენს (c̣vimas ušens)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Gruzia
- Liên kết mục từ tiếng Gruzia có tham số thừa
- Từ tiếng Gruzia kế thừa từ tiếng Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia gốc Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia kế thừa từ tiếng Gruzia-Zan nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gruzia gốc Gruzia-Zan nguyên thuỷ
- Từ tiếng Gruzia có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Gruzia có cách phát âm IPA
- tiếng Gruzia terms with redundant script codes
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gruzia
- Georgian countable nouns
- tiếng Gruzia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mưa/Tiếng Gruzia