Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez

[sửa]

U+1203, ሃ
ETHIOPIC SYLLABLE HAA

[U+1202]
Ethiopic
[U+1204]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Dạng chỉnh sửa của (hä)

Âm tiết

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết ha trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems, New York: Oxford University Press, →ISBN, tr. 573

Tiếng Amhara

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái ha trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    haya
    hai mươi

Danh từ

[sửa]

  1. (Phương ngữ Shoa) Biến thể của ሃያ (haya), hai mươi.

Tham khảo

[sửa]
  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1

Tiếng Bilen

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái ha trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Bilen.
    haba
    đưa, cho

Tham khảo

[sửa]
  1. Leo Reinisch (1887) Wörterbuch der Bilin-Sprache (bằng tiếng Đức), A. Hölde, tr. 184

Tiếng Geʽez

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái trong bảng chữ cái Geʽez.

Đại từ

[sửa]

  1. Đại từ hậu tố sở hữu ngôi thứ ba số ít giống cái đối với danh từ kết thúc bằng nguyên âm: của bà ấy, của cô ấy, của chị ấy.
    ምንዳቤ
    məndabehā
    nỗi đau của bà ấy
  2. Dùng diễn tả thời gian
    ሶቤ
    sobe
    sau đó

Hậu tố

[sửa]

  1. Dấu chỉ đổi cách một số danh từ riêng.
    ይሁዳ
    yəhudā
    Judah

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez, Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 213

Tiếng Gumuz

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Âm tiết

[sửa]

  1. Âm tiết ha trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ሞኦ
    mooha
    cao

Tham khảo

[sửa]
  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia, bản gốc lưu trữ ngày 2022-05-20, tr. 51

Tiếng Oromo

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái haa trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Oromo.
    haada
    (dây) cáp

Tham khảo

[sửa]
  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 33

Tiếng Tigrinya

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái ha trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Tigrinya.
    hari
    phân, cứt

Tham khảo

[sửa]
  1. Tigrigna-English Dictionary, NIGUSS Digital Library, (Can we date this quote?), tr. 3