ሃ
Giao diện
Chữ Geʽez
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ha
Từ nguyên
[sửa]- Dạng chỉnh sửa của ሀ (hä)
Âm tiết
[sửa]ሃ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Amhara
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ha
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ha/
Chữ cái
[sửa]ሃ
Danh từ
[sửa]ሃ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Bilen
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ha
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ha/
Chữ cái
[sửa]ሃ
Tham khảo
[sửa]- Leo Reinisch (1887) Wörterbuch der Bilin-Sprache (bằng tiếng Đức), A. Hölde, tr. 184
Tiếng Geʽez
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: hā
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ha:/
Chữ cái
[sửa]ሃ
Đại từ
[sửa]ሃ
Hậu tố
[sửa]ሃ
- Dấu chỉ đổi cách một số danh từ riêng.
- ይሁዳሃ
- yəhudāhā
- Judah
Tham khảo
[sửa]Tiếng Gumuz
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ha
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ha/
Âm tiết
[sửa]ሃ
Tham khảo
[sửa]- Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia, bản gốc lưu trữ ngày 2022-05-20, tr. 51
Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: haa
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ha:/
Chữ cái
[sửa]ሃ
Tham khảo
[sửa]- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 33
Tiếng Tigrinya
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ha
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ha/
Chữ cái
[sửa]ሃ
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Geʽez
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Ethiopic
- Ký tự chữ viết ethiopic
- Mục từ tiếng Amhara
- Định nghĩa mục từ tiếng Amhara có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bilen
- Mục từ tiếng Geʽez
- Đại từ
- Hậu tố
- Mục từ tiếng Gumuz
- Mục từ tiếng Oromo
- Định nghĩa mục từ tiếng Oromo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigrinya
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigrinya có ví dụ cách sử dụng