ሃ
Chữ Geʽez[sửa]
|
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ha
Từ nguyên[sửa]
- Dạng chỉnh sửa của ሀ (hä)
Âm tiết[sửa]
ሃ
Tham khảo[sửa]
- Gabriella F. Scelta (2001), The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia, (please provide the title of the work)[1] (bằng tiếng Anh), bản gốc [2] lưu trữ 2022-04-08, truy cập 2022-09-06, tr. 5
- Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, →ISBN, tr. 573
Tiếng Amhara[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ha
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha/
Chữ cái[sửa]
ሃ
Danh từ[sửa]
ሃ
Tham khảo[sửa]
- Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1
Tiếng Bilen[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ha
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha/
Chữ cái[sửa]
ሃ
Tham khảo[sửa]
- Leo Reinisch (1887) Wörterbuch der Bilin-Sprache (bằng tiếng Đức), A. Hölde, tr. 184
Tiếng Geʽez[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: hā
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha:/
Chữ cái[sửa]
ሃ
Đại từ[sửa]
ሃ
- Đại từ hậu tố sở hữu ngôi thứ ba số ít giống cái đối với danh từ kết thúc bằng nguyên âm: của bà ấy, của cô ấy, của chị ấy.
- ምንዳቤሃ
- məndabehā
- nỗi đau của bà ấy
- Dùng diễn tả thời gian
- ሶቤሃ
- sobehā
- sau đó
Hậu tố[sửa]
ሃ
- Dấu chỉ đổi cách một số danh từ riêng.
- ይሁዳሃ
- yəhudāhā
- Judah
Tham khảo[sửa]
- Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 213
Tiếng Gumuz[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ha
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha/
Âm tiết[sửa]
ሃ
Tham khảo[sửa]
- Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary[3] (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, bản gốc [4] lưu trữ 2022-05-20, truy cập 2022-09-06, tr. 51
Tiếng Oromo[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: haa
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha:/
Chữ cái[sửa]
ሃ
Tham khảo[sửa]
- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 33
Tiếng Tigrinya[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ha
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha/
Chữ cái[sửa]
ሃ
Tham khảo[sửa]
- Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, (cần thêm ngày tháng hoặc năm), tr. 3
Thể loại:
- Mục từ chữ Geʽez
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Ethiopic
- Ký tự chữ viết Ethiopic
- Mục từ tiếng Amhara
- Định nghĩa mục từ tiếng Amhara có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bilen
- Mục từ tiếng Geʽez
- Đại từ
- Hậu tố
- Mục từ tiếng Gumuz
- Mục từ tiếng Oromo
- Định nghĩa mục từ tiếng Oromo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigrinya
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigrinya có ví dụ cách sử dụng