ህ
Giao diện
Chữ Geʽez
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: hə
Từ nguyên
[sửa]- Dạng chỉnh sửa của ሀ
Âm tiết
[sửa]ህ
Tham khảo
[sửa]- Gabriella F. Scelta (2001), The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia, (please provide the title of the work)[3] (bằng tiếng Anh), bản gốc [4] lưu trữ 2022-04-08, truy cập 2022-11-07, tr. 5
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Aari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: h
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hə/
Chữ cái
[sửa]ህ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Amhara
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: hə
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɨ/
Chữ cái
[sửa]ህ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Bilen
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: h, hé
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /he/
Chữ cái
[sửa]ህ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Ý" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Geʽez
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: hə
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɨ/
Chữ cái
[sửa]ህ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Gumuz
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: hə
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɨ/
Âm tiết
[sửa]ህ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: h
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /∅/
Chữ cái
[sửa]ህ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tigre
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: hə
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɨ/
Chữ cái
[sửa]ህ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tigrinya
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: hə
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɨ/
Chữ cái
[sửa]ህ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Thể loại:
- Mục từ chữ Geʽez
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Ethiopic
- Ký tự chữ viết Ethiopic
- Mục từ tiếng Aari
- Mục từ aiw có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Aari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Amhara
- Mục từ tiếng Amharic có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Amhara có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bilen
- Mục từ tiếng Geʽez
- Mục từ tiếng Gumuz
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tig có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigre có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigrinya
- Mục từ ti có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigrinya có ví dụ cách sử dụng