ህ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Geʽez[sửa]
![]() | ||||||||
|
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: hə
Từ nguyên[sửa]
- Dạng chỉnh sửa của ሀ
Âm tiết[sửa]
ህ
Tham khảo[sửa]
- Gabriella F. Scelta (2001), The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia, (please provide the title of the work)[3] (bằng tiếng Anh), bản gốc [4] lưu trữ 2022-04-08, truy cập 2022-11-07, tr. 5
- Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573
Tiếng Aari[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: h
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hə/
Chữ cái[sửa]
ህ
Tham khảo[sửa]
Tiếng Amhara[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: hə
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɨ/
Chữ cái[sửa]
ህ
Tham khảo[sửa]
- Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1
Tiếng Bilen[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: h, hé
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /he/
Chữ cái[sửa]
ህ
Tham khảo[sửa]
- Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 477
Tiếng Geʽez[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: hə
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɨ/
Chữ cái[sửa]
ህ
Tham khảo[sửa]
- Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 213
Tiếng Gumuz[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: hə
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɨ/
Âm tiết[sửa]
ህ
Tham khảo[sửa]
- Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, tr. 82
Tiếng Oromo[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: h
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /∅/
Chữ cái[sửa]
ህ
Tham khảo[sửa]
- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc.
Tiếng Tigre[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: hə
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɨ/
Chữ cái[sửa]
ህ
Tham khảo[sửa]
- Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 106
Tiếng Tigrinya[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: hə
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɨ/
Chữ cái[sửa]
ህ
Tham khảo[sửa]
- Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, (cần thêm ngày tháng hoặc năm), tr. 3
Thể loại:
- Mục từ chữ Geʽez
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Ethiopic
- Ký tự chữ viết Ethiopic
- Mục từ tiếng Aari
- Mục từ aiw có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Aari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Amhara
- Mục từ tiếng Amharic có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Amhara có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bilen
- Mục từ tiếng Geʽez
- Mục từ tiếng Gumuz
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tig có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigre có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigrinya
- Mục từ ti có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigrinya có ví dụ cách sử dụng