Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez

[sửa]

U+1219, ሙ
ETHIOPIC SYLLABLE MU

[U+1218]
Ethiopic
[U+121A]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems, New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    አንዘ ኔክምደ ሲርመ ኔክቴሬ።
    Anz munekmda sirma nektere.
    một gái đồng trinh sẽ chịu thai, (Mat 1:23)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari), tr. 4

Tiếng Amhara

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    muluđầy, hoàn hảo, chẵn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 141

Tiếng Argobba

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    ሃርራምmuharramtháng Muharram, tháng đầu tiên trong lịch Hồi giáo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 210

Tiếng Awngi

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    muchuối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi, SIL International, tr. 27

Tiếng Basketo

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ኢንታ̇ር ፌ ናጋራ ቡ̈ጺ ታ̇ ዋ̈ኒ̇ሳ ኩሽታ̇ ጻማ̇ቂንቲ̇ዴ።
    īnitȧri fē nagara büts’ī mutȧ wänī̇sa kushitȧ ts’amȧk’īnitī̇dē.
    và khi họ đã xưng tội mình rồi, thì chịu người làm phép báp-tem dưới sông Giô-đanh. (Mat 3:6)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Bilen

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái mu trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    damuramèo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 486

Tiếng Geʽez

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái mu trong bảng chữ cái Geʽez.
    muzchuối Ensete

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez, Otto Harrassowitz Verlag, tr. 323

Tiếng Gumuz

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Âm tiết

[sửa]

  1. Âm tiết mu trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ደ መቆሽ ኳ ግቸማ አሤር (200)።
    dä mäḳoš mukʷa gəčäma ʾäśer (200).
    hai trăm lính cầm giáo (Công vụ 23:23)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 225

Tiếng Harari

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    አውዞሌ፡ያሻል፡አተ።
    Āwizolē yashali āmute.
    Anh ta làm tang cho cha mình.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "work" is not used by this template..

Tiếng Oromo

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ሩ፞muruucắt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 55

Tiếng Sebat Bet Gurage

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    munày! (tiếng gọi)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Tigre

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    muzchuối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 137

Tiếng Tigrinya

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    ዚቃmuziḳaâm nhạc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Tigrigna-English Dictionary, NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 9

Tiếng Xamtanga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    amut͟s’Amon (A-môn)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..