Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez

[sửa]

U+12A9, ኩ
ETHIOPIC SYLLABLE KU

[U+12A8]
Ethiopic
[U+12AA]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Dạng chỉnh sửa của (k)

Âm tiết

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems, New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari)

Tiếng Amhara

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bảng chữ cái fidäl tiếng Amhara.
    kuantimon

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1361

Tiếng Argobba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.
    kukráy tai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 207

Tiếng Awngi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Awngi.
    kutrái cây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andreas Joswig (2010) The phonology of Awngi, SIL International, tr. 29

Tiếng Basketo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ታ ናኢን ቴ ጋል ዓት ዓይቃ̇ዴ፤ ዎቲናካር ኔ ዬ̈ራ ኢዝ ጋል ኔ ሽ ጋዳ̇̈ርኮ ፋጻ̈ርሽዋ
    ta nain te gal aat aikade; wotinakar ne yera iz gal ne kush gadȧrko fac̈rshwa
    Con gái tôi mới chết; xin Chúa đến, đặt tay trên nó, thì nó sẽ được sống. (Ma-thi-ơ 9:18)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Bench

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.
    kurcon lừa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Mizan-Aman, Tekle Gizaw (2015) English-Benc’non-Amharic School Dictionary, SIL Ethiopia, tr. 284

Tiếng Bilen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.
    ድግንkudghenbạn, ngươi,... (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 498

Tiếng Burji

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Burji.
    ብቡስkubbusđẩy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 119

Tiếng Dahalik

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dawro

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Dawro.
    ሺን ኢ ሄዋ ቆፒሺን፥ ጎዳ ኪታንቻይ ኣሙዋን ኣናና ጋኬቲዴ፥
    Shin I hewaa qoppishshin, Godaa kiitanchchay akumuwan aananna gakettiide,
    Song đang ngẫm-nghĩ về việc ấy, thì thiên-sứ của Chúa hiện đến cùng Giô-sép trong giấc chiêm-bao, mà phán rằng: (Ma-thi-ơ 1:20)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Dirasha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Dirasha.
    kumanghìn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Serawit Wolde (2022) English – Dhirayyitta – Amharic School Dictionary, SIL Ethiopia Language Development and Multilingual Education Project, tr. 234

Tiếng Dizi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.
    kuʧʿutay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Marvin Dean Beachy (2010) An Overview of Central Dizin Phonology and Morphology, The University of Texas at Arlington, tr. 163

Tiếng Gamo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Gamo.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (20xx) “Gamo Geesha Maxxafa New Testamen”, trong Maatosa 1


Tiếng Geʽez

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bảng chữ cái Geʽez.
    kufgiày

Hậu tố

[sửa]

(ku)

  1. Thành phần chỉ khoảng cách.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez, Otto Harrassowitz Verlag, tr. 276

Tiếng Gofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Gofa.
    ኤንቲ ሃይቂዳ ጊሾ ሚኔታናው ዳንዳዓቡ
    entti hayqqida gisho minettanaw dandda7abuukku
    Mà không chịu yên-ủi, vì chúng nó không còn nữa. (Ma-thi-ơ 2:18)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..

Tiếng Gumuz

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Gumuz.
    ኤከማኩኩናኣ ከምዴራኣ ካራ፥ ከምኸራ ዳለአ ኮዎማ ካም።
    ekemakukunaa kemderaa kara, kemhra dala kowoma kam.
    Ví bằng ngươi sấp mình trước mặt ta mà thờ-lạy, thì ta sẽ cho ngươi hết thảy mọi sự nầy. (Ma-thi-ơ 4:9)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 9

Tiếng Hadiyya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    kumanghìn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Stefan Ritter (2018) Hadiyyisa-English Dictionary, tr. 78
  2. Basic Hadiyyisa Lessons in Amharic, 1987

Tiếng Hamer-Banna

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Hamer-Banna.
    kumaăn xúp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "languag" is not used by this template..

Tiếng Harari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Harari.
    kuyahai mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara), tr. 436

Tiếng Inor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    ፍታkuftasáng màu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 325

Tiếng Konso

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Konso.
    kutacon chó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 192

Tiếng Oromo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ku)

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    kumanghìn

Xem thêm

[sửa]

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách

Bản mẫu:-ssy- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    Bản mẫu:ux

Bản mẫu:-pronoun- Bản mẫu:head

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai.
  2. Đại từ sở hữu ngôi thứ hai.

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách
  2. Bảng so sánh chữ viết Eritrea và Ethiopia của tiếng Saho

Bản mẫu:-sgw- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    Bản mẫu:quote

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách
  2. Bản mẫu:Chú thích web

Bản mẫu:-sid- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết k’u/k’uu trong bộ chữ Geʽez tiếng Sidamo.
    Bản mẫu:ux2

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:cite-book

Bản mẫu:-stv- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    Bản mẫu:ux2

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách

Bản mẫu:-tig- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    Bản mẫu:ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách

Bản mẫu:-tir- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    Bản mẫu:ux2

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách

Bản mẫu:-xan- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:head

  1. Chữ cái âm tiết ku trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    Bản mẫu:quote

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích web