Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez

[sửa]

U+12CB, ዋ
ETHIOPIC SYLLABLE WAA

[U+12CA]
Ethiopic
[U+12CC]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Dạng chỉnh sửa của (w)

Âm tiết

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết waa trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Aari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Aari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The Bible Society of Ethiopia (1997) ክለ ጫቀ (bằng tiếng Aari)

Tiếng Alaba-K’abeena

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Alaba-K’abeena.
    ህከ ወክት ጠመቃንቹ ያህይ ይሁድ ባድ ኡድማን አጀን አሜቾ።
    həkä wäkt ṭämäḳanču yahy yəhud bad ʾudman ʾäwaǧän ʾämečo.
    Lúc ấy, Giăng Báp-tít đến giảng đạo trong đồng vắng xứ Giu-đê, (Ma-thi-ơ 3:1)

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(wa)

  1. Nước.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Amhara

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bảng chữ cái fidäl tiếng Amhara.
    ሊያwaliyadê núi Walia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • ”, trong Amharic Dictionary, 2024

Tiếng Argobba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Argobba.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wolf Leslau (1997) Ethiopic Documents: Argobba: Grammar and Dictionary, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag, →ISBN, tr. 227

Tiếng Basketo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ዋ̈ኒ̇ሲ ቃቺንቲ̇ኖን ዬሱ̈ሲ ሲስካ̇ሪ ጋሊላ ጋዳ̇ ሉኪ̇ዴ።
    wäni̇si ḳačinti̇non yesüsi siskȧri galila gadȧ luki̇de.
    Vả, khi Đức Chúa Jêsus nghe Giăng bị tù rồi, thì Ngài lánh qua xứ Ga-li-lê. (Ma-thi-ơ 4:12)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The Bible Society of Ethiopia (2022) “ማ̈ቶ̈ሳ 4”, trong ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ) (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bench

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Bench.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bilen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.
    ልታwalətasáu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 506

Tiếng Burji

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Burji.
    waahamối lo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Allan R. Bomhard (1982) Sasse - An Etymological Dictionary of Burji, Hamburg: Buske, →ISBN, tr. 186
  • Roba Dame & Charlotte Wedekind (2008) Burji Dictionary, tr. 82

Tiếng Dahalik

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.
    ላትwalatcô bé

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dawro

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Dawro.
    ዬሱሲ ኪቴዳንቱ ኦሱyesusi kitedawanətu ʾosuwaCông vụ các Sứ đồ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011) “ዬሱሲ ኪቴዳዋንቱ ኦሱዋ 1”, trong Ooratha Caaquwaa (bằng tiếng Dawro)
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011) “Acts 1”, trong Ooratha Caaquwaa (bằng tiếng Dawro)

Tiếng Dirasha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(waa)

  1. Chữ cái âm tiết waa trong bộ chữ Geʽez tiếng Dirasha.
    waarnói

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Dizi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Dizi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Gamo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(waa)

  1. Chữ cái âm tiết waa trong bộ chữ Geʽez tiếng Gamo.
    ዩሁዳይ ዳሮ ዬቲዳፔኔ ቶሼቲዳፔ ጉዬ ዲኤታዱስ፤
    Yuhuday daro waayettidaappenne tooshettidaappe guye di7ettadus;
    Giu-đa đi làm phu-tù, vì chịu nạn cùng chịu sai-dịch nặng-nề. (Ca thương 1:3)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The Word for the World International (2025) “ኤርማሳ ዚላስ 1”, trong ጋሞ ማጻፋ (bằng tiếng Gamo)
  • The Word for the World International (2025) “Ermaasa zilas 1”, trong Geeshsha Maxaafa (bằng tiếng Gamo)

Tiếng Geʽez

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết waa trong bảng chữ cái Geʽez.
    ṣ́ewasự tù đày

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez, Otto Harrassowitz Verlag, tr. 602

Tiếng Gedeo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(waa)

  1. Chữ cái âm tiết waa trong bộ chữ Geʽez tiếng Gedeo.
    waabanồi đất lớn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Gofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Gofa.
    ሃዋሬታ ኦሱHawaareta OosuwaCông vụ các Sứ đồ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011) “ሃዋሬታ ኦሱዋ 1”, trong ኦራ ጫቁዋ ጎፋ (bằng tiếng Gofa)
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011) “Hawaareta Oosuwa 1”, trong Ooratha Caaquwa Goofatho (bằng tiếng Gofa)

Tiếng Gumuz

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Gumuz.
    ነጓብ ከምፖቁ መሲያ?
    nägʷab kämpoḳuwa mäsiya?
    Đấng Christ phải sanh tại đâu (Ma-thi-ơ 2:4)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia
  • The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 2

Tiếng Hadiyya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Hadiyya.
    warasan hô

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hamer-Banna

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Hamer-Banna.
    wadathời gian

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Harari

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Semit nguyên thủy *wa, dù Littmann cho rằng mượn từ tiếng Ả Rập وَـ (wa-), nhưng không chắc chắn.

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Harari.
    walica sĩ

Xem thêm

[sửa]

Liên từ

[sửa]

(wa)

  1. .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Inor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.
    waađi ra

Xem thêm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

(wa)

  1. Biểu thị khi đau.

Tham khảo

[sửa]
  • Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 375

Tiếng Kafa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Kafa.
    ንኒሢYowannisiGiăng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • SIM International (1999) “Yowannisi 1”, trong Kafa Linguistics Project (bằng tiếng Kafa), KBRC Publisher

Tiếng Kambaata

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Kambaata.
    wa7anước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The ASJP Database (1989) Wordlist Kambaata
  • Bible Society of Ethiopia (2025) “Qooccanchi Matsaafa 1”, trong Xummaanchu Matsaafa (bằng tiếng Kambaata), XuMats PUBLISHER

Tiếng Kistane

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Kistane.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Konso

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(waa)

  1. Chữ cái âm tiết waa trong bộ chữ Geʽez tiếng Konso.
    waaladồi dào

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Koore

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Koore.
    washetai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Maale

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Maale.
    ዬኖ ዎዶና ሳዖኮ ሃማኬ ጌዒ ዔርታ ባኣዚ ባኣያ፤ ሃሣ ፔቴታዖ ዒዞይዳ ዓኣ ባኣዚያ ባኣያኬ፥ ሚርጌና ዔቴ ማዔ ዼኤፖ ዒጊቻ ኣፆ ዑፆይዳ ሻኔ ዹሚ ዓኣኔ፤ ፆኦሲኮ ዓያና ኣፆ ዑፆይዳ ሴካ ሃንጋ ጋዓኔ።
    Vả, đất là vô-hình và trống-không, sự mờ-tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận-hành trên mặt nước. (Sáng thế Ký 1:2)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Majang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(waa)

  1. Chữ cái âm tiết waa trong bộ chữ Geʽez tiếng Majang.
    ሺየ ኦላቫ ጄመይክክwaašiyä ʾolava ǧemäykəktruyện xưa

Tham khảo

[sửa]
  • Debbebe Bedi, Nigusse Tula & Peter Unseth (1992) ዋሺየ ኦላቫ ጄመይክክ (bằng tiếng Majang), Majangir Bible Translation Project
  • Bible Society of Ethiopia (2025) “Maatiyoos 1”, trong Kuumeet Sinɔ Tɔɔnuk Ad Majaŋeeroŋk (bằng tiếng Majang)

Tiếng Me'en

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Me'en.
    waradao

Xem thêm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

(wa)

  1. đó, kia.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mursi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Mursi.
    walangọn lửa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Oromo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(waa)

  1. Chữ cái âm tiết waa trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ቀዮ ቅን ን ሁንዳ ኦሊ፣ እን ዲኖተኬ ደበርሴ ሀርከኬት ኬኔ ሱን ሃኤብፈሙ።
    waaḳäyo waaḳən waanə hunda ʾoli, ʾən dinotäke däbärse härkäket kene sun haʾebfämu.
    Đáng ngợi-khen thay Đức Chúa Trời Chí-Cao đã phó kẻ thù-nghịch vào tay ngươi! (Sáng thế Ký 14:20)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 76
  • Biblica, Inc. (2025) “ኡመመ 14”, trong ክታበ ቁልቁሉ፣ ሂካ አመያ ሃራ (bằng tiếng Oromo)

Tiếng Saho

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia.
    ከሪwakaricáo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Sebat Bet Gurage

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    ኻበችም ዄት አር ኸረችም ኧርች ጨነቸለም፤ ሽምመታ ኦናን ቧረቸንም፤
    xabäčm xʷet ʾärwa xäräčm ʾʷarč č̣änäčäläm; šəmmäta ʾonan bʷaräčänm;
    Nàng thọ-thai nữa, sanh được một con trai, đặt tên là Ô-nan; (Sáng thế Ký 38:4)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 118
  • The Bible Society of Ethiopia (2022) “ፍጥ. 38”, trong መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ) (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Sidamo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Sidamo.
    wacoxúp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Gizaw Shimelis (biên tập viên) (2007), “T-X”, trong Sidaama-Amharic-English dictionary, Addis Ababa: Sidama Information and Culture department, tr. 578

Tiếng Siltʼe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái âm tiết trong bộ chữ Geʽez tiếng Siltʼe.
    ladùng hết ngày

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Suri

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Suri.
    ዮሰYosawavua Do Thái Giô-sa-phát

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023) “Matiyos 1”, trong Suri Latin (bằng tiếng Suri)

Tiếng Tigre

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    wathuốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 428

Tiếng Tigrinya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    ርሳውwarəsawWarszawa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tigrigna-English Dictionary, NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 35

Tiếng Wolaytta

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Wolaytta.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bible Society of Ethiopia (2022) “Izira Maxaafaa 1”, trong Wolaytta Bible (bằng tiếng Wolaytta)

Tiếng Xamtanga

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    እየታምʾəyäwatamvua Do Thái Giô-tam

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • The Bible Society of Ethiopia (2022) “ማቲወስት ወንጌል 1”, trong ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ) (bằng tiếng Xamtanga)

Tiếng Yemsa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(wa)

  1. Chữ cái âm tiết wa trong bộ chữ Geʽez tiếng Yemsa.
    ታ ሀየው፤ ዜሞ ኪትን፤ ስኑንታኖ ኮእባ ፎንቶኖን ታ ሀየው፤ ክቱስታና ኬኦኒ ድማስታና ሀእሱኒ ሁግናና ፋር
    Ta hayewwa; zeemo kitin; sinuntano koi'ba foontonon ta hayewwa; kituustanawa ke'oni dimaastana ha'suni hugnana faar.
    là Đấng Sống, ta đã chết, kìa nay ta sống đời đời, cầm chìa-khóa của sự chết và Âm-phủ. (Khải huyền 1:18)

Tham khảo

[sửa]
  • The Word for the World International (2025) “ዮሀኒስኒ ራእ 1”, trong ጋዶ ቴያ (bằng tiếng Yemsa)
  • The Word for the World International (2025) “Yohannisni raa'i 1”, trong Gaddo Teyya (bằng tiếng Yemsa)

Tiếng Zayse-Zergulla

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(waa)

  1. Chữ cái âm tiết waa trong bộ chữ Geʽez tiếng Zayse-Zergulla.
    waathenước

Tham khảo

[sửa]
  • Zayse Chamber (2025) “W - w”, trong dictionary